Thông tin sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại (Type) Động cơ diesel, 1 xi lanh, 4 thì nằm ngang
Buồng cháy (Combustion system) Xoáy lốc
Đ.kính x h.trình (mm)(Bore x Stroke) 125x120
Dung tích (L) (Displacement) 1,473
Công suất (KW)(Output power) 20.24
Số Vòng quay (v/ph)(Engine speed) 2200
Tiêu hao n.liệu (g/kw.h)(Fuel consumtion) 257
Ph.pháp khởi động(Starting method) Quay tay/Điện
Hệ thống làm mát(Cooling system) Nước/Gió
Khối lượng (kg) 200
Kích thước (mm) 920x440x76