Thông tin sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu động cơ: Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước
Số xilanh: 1
Đường kính x hành trình piston: 94 x 90 mm
Dung tích xilanh: 624 cc
Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]: 12/2,400(8.8 kw/2,400)
Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]: 10/2,400(7.72kw/2,400)
Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ: 190 (258 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục
Tỉ số nén: 21:1
Khe hở nhiệt súpáp: 0.16 - 0.20 mm
Momen xoắn cực đại kg-m/vph: 4.0/1,600
Dung tích nước làm mát: 2.1 lít
Dung tích bình nhiên liệu: 11 lít
Dung tích nhớt bôi trơn: 2.8 lít
Loại nhiên liệu: Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
Loại nhớt bôi trơn: SAE 40 API CF
Kiểu buồng đốt: Buồng đốt xoáy lốc
Hệ thống làm mát: Két nước
Hệ thống bôi trơn: Bơm nhớt cưỡng bức
Hệ thống lọc gió: Kiểu ướt
Hệ thống khởi động: Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/ Đối với dòng ES có thêm hệ thống khởi động bằng motor điện
Loại ắc quy ( cho riêng dòng ES: 12 V - 30A là tối thiểu
Hướng máy quay khi khởi động: Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay
Khối lượng (kg): 110/112 kg