Thông Số/Kiểu Máy |
TK-770N |
TK-840N |
Khả năng làm việc chung |
Đường kính tiện qua băng, mm |
770 |
840 |
Chiều cao tâm sản phẩm, mm |
385 |
420 |
Đường kính tiện qua khe hở băng máy lớn nhất, mm |
950 Opt |
1,020 Opt |
Đường kính tiện qua bàn xe dao lớn nhất,mm |
500 |
570 |
Khoảng chống tâm, mm |
1,600 / 2,100 / 3, 100 / 4,100 / 5,100 / 6, 100 |
Trục chính |
Nắp trục chính |
A2-11 |
A2-11 |
A2-15 |
Doa lỗ trục chính, mm |
105 |
153 |
105 |
153 |
230 |
Tốc độ trục chính, vòng/phút
(18 bước) |
23-1,293 |
13-690 |
23-1,293 |
13-690 |
5-440 |
Bàn xe dao |
Hành trình trượt ngang |
450 |
Hành trình bàn dao chữ thập |
250 |
Ụ sau |
Đường kính trục chính ụ sau |
105 |
Hành trình trục chính ụ sau |
220 |
Côn trục chính ụ sau |
MT 5 |
Băng |
Bề rộng băng |
450 |
Bước ren |
Trục vít me |
2 TPI or 12mm / pitch |
Bước ren vít chính |
0.8 – 14 mm / pitch (65 kinds) |
Inch dải ren |
2 – 28TPI (36 kinds) |
Module bước ren |
0.5 – 7M (22 kinds) |
DP bước ren |
4 – 56TPI (36 kinds) |
Lượng chạy dao |
Chạy dao dọc, mm/rev. |
0.05 – 0.70 |
Chạy dao ngang, mm/rev. |
0.025 – 0.35 |
Động cơ |
Động cơ trục chính, HP |
15 / 20, Opt |
15 / 20 or 25, Opt |
Tốc độ động cơ, HP |
1/4 |
Động cơ bơm chất làm nguội, HP |
1/8 |
Khối lượng máy |
Khối lượng tịnh (kg) |
3, 350/ 3,600/ 4,100/ 4, 600/ 5,100/ 5, 700 |
3, 450/ 3,700/ 4,200/ 4, 700/ 5,200/ 5, 800 |