Stt |
Thông số kĩ thuật |
PLG - 42 |
1 |
Đường kính gia công lớn nhất
Max manufacturing dia |
130 mm |
2 |
Chiều dài gia công lớn nhất
Max manufacturing length |
160 mm |
3 |
Đường kính vật tiện qua bàn trượt
Swing over cross slide |
160 mm |
4 |
Hành trình ngang lớn nhất (x)
Max cross travel (X axis) |
230 mm |
5 |
Hành trình dọc lớn nhất
Max longitudinal travel (Z axis) |
300 mm |
6 |
Lỗ trục chính
Spindle bore |
55 mm |
7 |
Đường kính phôi max qua lỗ trục chính
Max bar feeding dia. |
42 mm |
8 |
Mũi trục chính
Spindle nose |
A2 – 5 |
9 |
Mâm cặp thuỷ lực
Hydraulic chuck |
6 inch |
10 |
Động cơ trục chính
Spindle Motor |
5.5 kw/7hp |
11 |
Tốc độ trục chính
Spindle speed range |
100 – 6000 vòng/phút |
12 |
Tốc độ chạy nhanh trục x, z
Rapid traverse speed X &Z |
16 m/phút |
13 |
Đơn vị nhập nhỏ nhất
Min input unit |
0.001 |
14 |
Kích cỡ dụng cụ cắt cán vuông
Cutting tool size |
20 x 20 mm |
15 |
Kích cỡ chuôi dụng cụ
Max bore size of tool |
25 mm |
16 |
Động cơ dao (tùy chọn)
Power tools motor (option) |
- |
17 |
Động cơ bơm làm mát
Coolant pump motor |
1/4 hp |
18 |
Kích thước máy (dài x rộng x cao)
Machine size (L x W x H) |
2440 x 1260 x 1830 |
19 |
Trọng lượng máy
Machine net weight |
1780 kg |