MỤC/ MẪU CHIỀU RỘNG BĂNG 24” (610) |
DHL-960 |
DHL-1120 |
MỤC/MẪU CHIỀU RỘNG BĂNG32” (810) |
DHK-960 |
DHK-1120 |
KHẢ NĂNG
|
Đường kính tiện qua băng |
960 (37.78″) |
1120 (44.09″) |
Đường kính tiện qua bàn dao |
600 (23.6″) |
760 (30″) |
Chiều dài chống tâm |
1500
(59″) |
2000
(78.74″) |
3000
(118.11″) |
4000
(157.48″) |
5000 (196.85″) |
6000 (236.22″) |
BĂNG |
Chiều rộng băng |
DHL-610 (24″) / DHK-810 (32″) |
Chiều dài băng – DHL |
3400
(133.86″) |
3900
(153.54″) |
4900
(192.91″) |
5900
(232.28″) |
6900
(271.65″) |
7900
(311″) |
Chiều dài băng – DHK |
3950
(155.51″) |
4450
(175.2″) |
5450
(214.57″) |
6450
(253.94″) |
7450
(293.3″) |
8450
(332.68″) |
Bed way |
2 Guide way |
ĐẦU MÁY |
Lỗ trục chính |
ø152 (6″) |
OP:ø230 (9″) |
OP:ø305 (12″) |
Đầu trục chính |
A2-11 / OP: A2-15 |
A2-15 / OP: A2-20 |
A2-20 |
Tốc độ trục chính |
6-650 rpm |
6-292 rpm |
* Tốc độ trục chính thay đổi tuỳ thuộc vào sức ngựa. |
Số cấp tốc độ trục chính |
4 cấp / thuỷ lực |
Côn trục chính |
MT 6 |
HÀNH TRÌNH
|
Hành trình trục X |
600 (23.62”) for hydraulic turret: H4 (HP-250)
*Hành trình trục X thay đổi tuỳ thuộc vào turret. |
Hành trình trục Z |
1500
(59″) |
2000
(78.74″) |
3000
(118.11″) |
4000
(157.48″) |
5000
(196.85″) |
6000
(236.22″) |
* Hành trình trục Z thay đổi tuỳ thuộc vào trụ, mâm cặp hoặc ụ sau. |
Đường kính vít trục X-DHL |
DHL 32 mm, pitch 5 mm |
Đường kính vít trục X-DHK |
DHK 40 mm, pitch 10 mm |
Đường kính vít trục Z |
63 mm, pitch 10 mm |
DAO |
Tốc độ ăn dao trục X, Z |
5000 mm/min (196.85″/min) |
Tốc độ dao cắt trục X, Z |
3000 mm/min (118.11″/min) |
OP-TURRET |
Kiểu Trụ |
OP: Hydraulic Turret H4,H6,V8,V12,H4-VDI / Power Turret |
Tool shank / Numbers |
32×32 (1.23″x1.23″) |
Tool holder bore diameter |
ø50 (1.97″) |
Ụ SAU |
Đường kính ống |
125 (4.92″) |
Hành trình ống |
200 (7.87″) |
Độ côn của ống |
MT6 |
ĐỘNG CƠ |
Động cơ trục chính |
Continuous 18.5 kw (OP:22~50 kw) |
30 min Rating 22 kw |
Động cơ servo trục X |
3 kw |
Động cơ servo trục Z |
4 kw |
Động cơ bơm nước thuỷ lực |
1.5 kw (2HP) |
Động cơ bơm nước làm mát |
1.275 kw (1.7HP) |
KÍCH THƯỚC MÁY DHL |
Kích thước máy (Dài * Rộng * Cao) |
5500
(217″) |
6000
(236.2″) |
7000
(275.6″) |
8000
(315″) |
9000
(354.3″) |
10000
(393.7″) |
W: 2370(93.3″) x H: 1990(78″) |
Diện tích sàn (Dài * Rộng) |
L: 5650(217″), 6150(242″), 7150(281″), 8150(321″), 9150(360″),
10150(400″) x W: 2520(99″) |
N.W. / G.W. (xấp xỉ) DHL-960 |
11100/
11600 |
11600/
13600 |
12600/
14800 |
13600/
16000 |
14600/
17200 |
15600/
18400 |
N.W. / G.W. (xấp xỉ) DHL-1120 |
12100/
12600 |
12600/
14600 |
13600/
15800 |
14600/
17000 |
15600/
18200 |
16600/
19400 |
KÍCH THƯỚC MÁY DHK |
Kích thước đóng gói (by 40′ HQ kiện hàng)- bảo vệ đầy đủ ( Dài * Rộng * Cao) |
5750
(226.4″) |
6250
(246.1″) |
7250
(285.4″) |
8250
(324.8″) |
9250
(364.2″) |
10250
(403.2″) |
W: 2300(90.6″) x H: 2400(94.5″) |
N.W. / G.W. (kgs)(xấp xỉ)
DHK-960 |
13000/
14600 |
13600/
15800 |
14800/
17200 |
16000/
18600 |
17200/
20000 |
18400/
21400 |
N.W. / G.W. (kgs)(xấp xỉ)
DHK-1120 |
14000/
15600 |
14600/
16800 |
15800/
18200 |
17000/
19600 |
18200/
21000 |
19400/
22400 |
Kích thước máy, diện tích sàn, kích thước đóng gói được cung cấp theo yêu cầu. |
MÀU SẮC
|
Phần trên: RAL-7035 (xám sáng) + Thân máy: RAL-7024 (xám sẫm) |