Stt |
Thông số kĩ thuật |
PLG - 60 |
1 |
Đường kính gia công lớn nhất
Max manufacturing dia |
380 mm |
2 |
Chiều dài gia công lớn nhất
Max manufacturing length |
480 mm |
3 |
Đường kính vật tiện qua bàn trượt
Swing over cross slide |
220 mm |
4 |
Hành trình ngang lớn nhất (x)
Max cross travel (X axis) |
320 mm |
5 |
Hành trình dọc lớn nhất
Max longitudinal travel (Z axis) |
560 mm |
6 |
Lỗ trục chính
Spindle bore |
85 mm |
7 |
Đường kính phôi max qua lỗ trục chính
Max bar feeding dia. |
75 mm |
8 |
Mũi trục chính
Spindle nose |
A2 – 6 |
9 |
Mâm cặp thuỷ lực
Hydraulic chuck |
10 inch |
10 |
Động cơ trục chính
Spindle Motor |
11.5 kw/10hp |
11 |
Tốc độ trục chính
Spindle speed range |
100 – 3500 vòng/phút |
12 |
Tốc độ chạy nhanh trục x, z
Rapid traverse speed X &Z |
12 m/phút |
13 |
Đơn vị nhập nhỏ nhất
Min input unit |
0.001 |
14 |
Kích cỡ dụng cụ cắt cán vuông
Cutting tool size |
20 x 25 mm |
15 |
Kích cỡ chuôi dụng cụ
Max bore size of tool |
32 mm |
16 |
Động cơ dao (tùy chọn)
Power tools motor (option) |
- |
17 |
Động cơ bơm làm mát
Coolant pump motor |
1/4 hp |
18 |
Kích thước máy (dài x rộng x cao)
Machine size (L x W x H) |
3200 x 1860 x 1850 |
19 |
Trọng lượng máy
Machine net weight |
3180 kg |