Model |
AC-1880 |
Khả năng làm việc
Working Capacity |
Đường kính tiện qua băng máy
Swing over bed |
460 mm |
Chiều cao tâm
Center height |
230 mm |
Đường kính tiện qua bàn dao
Swing over cross slide |
230 mm |
Khoảng cách các tâm
Dist. between centers |
2000 mm |
Độ dày băng máy
Width of bed |
350 mm |
Bệ đỡ trục quay
Headstock |
Tốc độ trục chính
Spindle speeds (rpm) |
Cao: 3100 ~681; Trung bình: 680 153 ; Thấp 152~33 |
Mũi trục chính
Spindle nose |
D1-6 |
Lỗ trục chính
Spindle bore |
56 mm |
Bàn dao
Saddle |
Hành trình chiều dọc(trục Z) Longitudinal travel (Z-axis) |
1810 mm |
Hành trình bàn dao (trục X)
Cross slide travel (X-axis) |
280 mm |
Trục vít me
Ball screw (Dia. x pitch) |
X: 25×5 mm, :40 × 10 mm |
Ụ đỡ Tailstock |
Hành trình trục chính
Spindle travel |
170 mm |
Đường kính trục chính Spindle dia. |
75 mm |
Côn trục chính
Taper in spindle |
MT#5 |
Động cơ
Motor |
Động cơ trục chính
Spindle motor |
AC 7.5 HP hoặc 10HP (tùy chọn) |
Động cơ đẫn động trục Z
Z-axis drive motor |
6.3 NM/ bước 10mm 1:2 |
Động cơ dẫn động trục X
X-axis drive motor |
6.3 NM/bước 5 mm 1.1 |
Động cơ bơm làm mát Coolant pump motor |
1/6 hp |
Cấp X,Z
X.Z Feeds |
Tốc độ dịch chuyển nhanh trục Z
Z-axis rapid travel |
7m/ phút |
Tốc độ dịch chuyển nhanh trục X
X-axis rapid travel |
5m/phút |
Khôi lượng máy Machine Weight |
Trọng lượng(khoảng)
N.W.(Approx.) |
3500kg |