Thông Số |
Kiểu Máy |
FA60N |
FA70N |
FA80N |
FA100N |
Khả năng
làm việc
của máy
|
Đường kính tiện qua băng |
1,560 mm |
1,800 mm |
2,050 mm |
2,500 mm |
Đường kính tiện qua bàn xe dao
(Một nửa chiều dài) |
1,215 mm (47. 8″) |
1,465 mm (57. 6″) |
1,715 mm (67. 5″) |
2,215 mm (87. 2″) |
Đường kính tiện qua bàn xe dao
(Toàn chiều dài) |
1,110 mm (43. 7″) |
1,370 mm (53. 9″) |
1,630 mm (64. 1″) |
2,150 mm (84. 6″) |
Chiều cao tâm |
780 mm (30.7″) |
910 mm (35. 8″) |
1040 mm (40.9″) |
1250 mm (49. 2″) |
Khoảng chống tâm |
2,150 ~ 14,150 mm |
Chiều rộng băng |
1,020 mm (40″) |
Chiều rộng bàn xe dao |
420 mm (16. 5″) |
Chiều rộng xe |
950 mm (37.4″) |
Trục chính |
Mũi trục chính |
A2-11 (6”) / A2-15 (9”) / A2-20 – FA45N~ FA80N
A2-28 (16”) – FA45N ~ FA80N
A2-28 (21”) – FA55N ~ FA80N |
Tốc độ
trục chính
|
A2-11 153mm (6”) |
9~600 vg/ph (OPT:12~800vg/ph) |
A2-15 230mm (9”) |
9~450vg/ph(OPT:12~600vg/ph) |
A2-20 305mm (12”) |
9~400 vg/ph |
A2-20 369mm (14”) |
9~300 vg/ph |
A2-28 408mm (16”) |
6~250 vg/ph |
A2-28 534mm (21”) |
6~220 vg/ph |
Kiểu tâm trục chính |
MT6 |
Đài dao |
Kiểu đài dao |
H4-450 Servo or V8 Hydraulic |
Kích thước dao |
32×32 mm (1. 25”) |
Hành trình chuẩn trục X
(1/2 chiều dài bàn xe dao)
|
600 mm (23. 6″) |
Hành trình trục X
(Toàn chiều dài bàn xe dao) |
900 mm (35. 4″) |
Hành trình trục Z |
2,150 mm (45. 3″) ~ 14,150 mm (557″) |
Chạy dao nhanh trục X/ Đường kính trục vít me |
6M / min, Ø 40 mm x P5 |
Chạy dao nhanh trục Z/ Đường kính trục vít me |
6M / min, 1~5M (Ø 63 mm x P10) 5M / min, 6~7M (Ø 80 mm x P10)
5M / min, 8~14M (Rack & Pinion Driver) |
Ụ động |
Đường kính lỗ trên ụ |
250 mm (9. 84″) Opt: 350 mm (13. 7”) |
Hành trình lỗ trên ụ |
250 mm (9. 84″) |
Tâm ụ |
MT6 |
Động cơ |
Trục X |
FANUC α22i 4 kw |
Trục Z |
2~3M FANUC α22i:4 kw; 4~7M FANUC α22i 4 kw (Gear Box)
8~14M FANUC α40i 7 kw (Rack & Pinion Driver) |
Động cơ trục chính |
FANUC α30i 30/37 kw (40/50 HP) |
Bơm dầu bôi trơn |
25 W |
Bơm dung dịch làm mát |
1. 2 kw |
Bơm thủy lực |
2. 25 kw 3HP |
Trọng lượng máy |
Khoảng cách tâm 2000mm |
19, 200 kgs |
20, 400 kgs |
21,600 kgs |
25,500 kgs |
Trọng lượng tăng thêm trên mỗi 1000mm |
1,500 kgs |