MỤC |
DHK-1000 , 1300 |
MẪU |
1000 |
KHẢ NĂNG
|
Đường kính tiện qua băng |
1000mm (39.37″) , 1300mm (51.18″) |
Đường kính tiện qua bàn dao |
700mm (27.56″) , 1000mm (39.37″) |
BĂNG |
Bề rộng băng |
810mm (31.88″) |
ĐẦU MÁY |
Lỗ trục chính |
ø152mm (6″) |
Đầu trục chính |
A2-11 |
Tốc độ trục chính |
0~420rpm
* Thay đổi tuỳ thuộc vào sức ngựa. |
Số cấp tốc độ trục chính |
4 cấp/ Thuỷ lực |
HÀNH TRÌNH
|
Hành trình trục X |
Hydraulic turret:
H4-HP-350:500 (19.685″) , 650 (25.59″)
*Thay đổi tuỳ thuộc vào trụ. |
Hành trình trục Z |
1200mm (47.24”)
*Thay đổi tuỳ thuộc vào trụ, mâm cặp hoặc ụ sau. |
Đường kính vít trục X |
40mm , pitch 10mm, C3 |
Đường kính vít trục Z |
63mm , pitch 10mm, C3 |
DAO |
Tốc độ ăn dao trục X |
6000mm/min (236.22″ /min) |
Tốc độ ăn dao trục Z |
6000mm/min (236.22″ /min) |
Tốc độ dao cắt trục X |
5000mm/min (196.85″ /min) |
Tốc độ dao cắt trục Z |
5000mm/min (196.85″ /min) |
TURRET |
Kiểu Trụ |
Hydraulic 4-way Turret H4 |
Tool holder bore diameter |
ø50 ( 1.97″ ) |
ĐỘNG CƠ |
Động cơ trục chính |
α 40 |
Động cơ servo trục X |
α 22 |
Động cơ servo trục Z |
α 22 |
Động cơ bơm nước thuỷ lực |
2 HP (1.5kw) |
Động cơ bơm làm mát |
1.7HP (1.270kw) |
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước máy (Dài * Rộng * Cao) |
L:4710 (185.4″) x W:2520 (99.2″) x H:2290 (90″) |
N.W. / G.W. (xấp xỉ) |
9600 / 10000 , 10700 / 11100 |
Kích tước đóng gói (bảo vệ đầy đủ) (by 40′ HQ kiện hàng) |
L:6800 (267.7″) x W:2300 (90.6″) x H:2530 (99.6″) |