Thông tin sản phẩm
Kích thước bàn máy 650x400mm
Hành trình trục X/Y/Z 510x400x400mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 170-570mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 430mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 250kg
Kích thước rãnh chữ T 14x3x125mm
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút (DDS: 12,000 và 15,000)
Côn trục chính 7/24 Taper No.30
Đường kính trục chính Ø45mm
Motor trục chính 3.7/5.5kW (2.2/3.7kW)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 36/36/48 m/phút
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 20 dao
Khối lượng dao lớn nhất 3kg
Chiều dài dao lớn nhất 200mm
Đường kính dao lớn nhất Ø63mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø100mm
Thời gian thay dao (T-T-T) Arm Type: 2.2 giây (50Hz)
Diện tích nền móng máy 1600x2150mm
Khối lượng máy 2200kg
Chiều cao máy 2350mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 15 KVA