Model
|
EM-3V
|
Kích thước bàn máy, mm
(theo đặt hàng)
|
255x1370(350x1370)
|
Rãnh chữ T (SL x chiều rông x khoảng cách), mm
(theo đặt hàng)
|
3x16x65
|
Tải trọng tối đa của bàn máy, kg
|
600
|
Hành trình dọc bàn máy (X), mm
(theo đặt hàng)
|
760
|
Hành trình ngang bàn máy (Y), mm
|
460
|
Hành trình lên xuống bàn máy, mm
(theo đặt hàng)
|
520
(720)
|
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm
(theo đặt hàng)
|
130-650
(130-850)
|
Côn trục chính
|
NT40/BT40
|
Đường kính lỗ trục chính, mm
|
105
|
Hành trình mũi trục chính, mm
|
125
|
Lượng ăn dao của trục chính, mm/vòng
|
0,04; 0,08;
0,13
|
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.
|
78-435
620-3490
|
Số cấp tốc độ quay của trục chính
|
10
|
Lượng ăn dao của bàn máy, mm/ph.
|
X,Y:25-1000Z:21- 860
|
Tốc độ ldịc chuyển nhanh bàn máy, mm/ph
|
X,Y: 1500
Z: 1300
|
Công suất động cơ chính, HP
|
5,0
|
Công suất động cơ trục X và Y, HP
|
1,0
|
Công suất động cơ trục Z, HP
|
0,5
|
Kích thước máy, mm
|
1860x1780x 2040
|
Khối lượng máy, kg
|
2300
|