Thông tin sản phẩm
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 18 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 890x420mm
Hành trình trục X/Y/Z 760x420x510mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 80-590mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy 455mm
Chiều cao bàn máy so với sàn 820mm
Khoảng cách từ tâm bàn máy đến thân máy 245-665mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 300kg
Kích thước rãnh chữ T 14x4x100mm
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.40 (BT40)
Motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z: 36/36/36 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Carrousel Type 7.1 giây (50Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng dù (Carrousel)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 18 dao
Khối lượng dao lớn nhất 7kg
Chiều dài dao lớn nhất 250mm
Đường kính dao lớn nhất Ø80mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø130mm
Diện tích nền móng máy 2100x2255mm
Khối lượng máy 3300kg
Chiều cao máy 2370mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 20 KVA
========
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 20 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 890x420mm
Hành trình trục X/Y/Z 760x420x510mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 80-590mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy 455mm
Chiều cao bàn máy so với sàn 820mm
Khoảng cách từ tâm bàn máy đến thân máy 245-665mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 300kg
Kích thước rãnh chữ T 14x4x100mm
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.40 (BT40)
Motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 36/36/36 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Arm Type 2.0 giây (50Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 20 dao
Khối lượng dao lớn nhất 7kg
Chiều dài dao lớn nhất 250mm
Đường kính dao lớn nhất Ø80mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø130mm
Diện tích nền móng máy 2100x2255mm
Khối lượng máy 3300kg
Chiều cao máy 2370mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 20 KVA