Máy xây dựng
Máy xoa nền - Máy mài
Máy sàng rung
Máy đầm bàn
Đầm dùi - Đầm bàn chạy điện
Máy cắt đá, bê tông
Máy cưa
Máy ép gạch vỉa hè
Máy trộn nguyên liệu
Máy chà nhám
Máy tarô tự động
Thiết bị thí nghiệm vật liệu
Máy cắt rãnh tường
Máy tiện ren
Thiết bị phun sơn
Thiết bị phun cát - Phun bi
Máy khoan định vị Laser
Máy Cưa Dầm
Búa hơi
Máy tiện CNC
Máy tiện vạn năng
Máy phay vạn năng
Máy uốn ống
Máy gia công tôn
Máy khoan cần
Máy ép thủy lực
Máy cưa cần
Máy bào
Máy khoan
Máy chấn thủy lực
Đầu khoan
Máy dán cạnh
Máy chấn tôn thủy lực CNC
Máy tiện đứng
Máy tiện ngang
Máy tiện khác
Máy doa đứng, doa ngang
Máy đầm hơi
Máy gia nhiệt
Con đội
Máy nâng từ
Máy cán ren
Máy cắt dây CNC
Máy xung - Máy khoan xung
Máy bắn lỗ
Thiết bị ngành đúc
Máy đánh bóng
Máy khuấy trộn
Súng nhổ đinh
Thiết bị nâng hạ
Máy bơm keo
Máy bơm vữa
Dây khí nén thủy lực
Robot phá
Máy laser xây dựng
Máy ép gạch nhập khẩu
Máy sàng cát
Máy cân mực
Máy rửa cát
Máy gia công trung tâm
Máy vát mép
Máy ép bùn
Máy rút dây thép
Máy kéo dây
Hệ thống máy định hình
Máy nắn ống
Máy xả cuộn
Bàn chia độ
Phụ kiện máy phay
Phụ kiện máy mài
Máy vê chỏm cầu
Máy gia công thanh cái
Máy bơm bê tông
Máy trắc địa
Máy ép gạch block
Máy ép gạch Terrazzo
Máy sản xuất ống cống bê tông
Máy mài gạch
Máy ép gạch tĩnh
Trạm trộn bê tông
Trộn nhựa đường
Trạm trộn vữa khô
Máy hút xi măng
Máy Tán Đinh
Máy trộn bê tông
Máy băm nền bê tông
Máy phun bê tông
Máy đào - Máy cuốc
Máy Lu
Máy trát tường
Máy ép gạch
Tháp giải nhiệt
Súng vặn ốc
Máy cắt ống
Máy mài
Súng bắn đinh
Thiết bị tự động hóa
Máy cắt sắt, thép
Máy đột lỗ thủy lực
Máy uốn sắt, thép
Thiết bị đo
Máy đục bê tông
Thiết bị định vị GPS
Máy đầm đất (cóc)
Máy gõ rỉ, đánh vảy hàn
Máy thi công công trình khác
Máy kẻ đường
Máy khai thác đá
Kích thủy lực
Máy chẻ đá
Máy dập nổi đá
Máy cắt đá trang trí
Máy xọc thủy lực
Khuyến mãi
0
Model
FU 401
Kích thước bàn máy, mm
400x1600
Số rãnh chữ Txkích thước rãnh, mm
5x18x80
Góc xoay của bàn máy, độ
+- 45
Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động
1250 1230
Hành trình ngang của bàn máy,mm - bằng tay - tự động
360 340
Hành trình đứng của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động
460 440
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới tâm trục chính, mm
490
Côn mũi trục chính, ISO
50
Số cấp tốc độ quay trục chính
18
Tốc độ quay của trục chính, v/ph.: - tiêu chuẩn - tuỳ chọn
32-160040-2000
Số cấp tốc độ ăn dao
Tốc độ ăn dao theo các trục toạ độ, mm/ph.: - tiêu chuẩn, trục X, Y - tiêu chuẩn, trục Z - tùy chọn 1, trục X, Y - tùy chọn 1, trục Z - tùy chọn 2, trục X, Y - tùy chọn 2, trục Z
12,5...630 5-262 16-800 7-334 20-1000 8-415
Hành trình nhanh của bàn máy, mm/ph.: - trục X, Y - trục Z
2500 1040
Công suất động cơ, kW
7,5
Công suất động cơ ăn dao, kW
2,2
Khối lượng máy, kg
2925
Hãng sản xuất : Makita Công suất máy (kW) : 2300 Tốc độ trục (v/phút) : 22000 Trọng lượng máy (kg) : 6 Xuất xứ : China ...
8000000
Bảo hành : 3 tháng
ITEM / MODELDM-180VSDẪN ĐỘNGTHAY ĐỔI TỐC ĐỘ BẰNG BIẾN TẦNBÀN MÁYKích thước bàn máy1498 x 305 (59" x 12")Rãnh chữ T (Rộng x Số rãnh x Bước)16x3x 65Hành trình dịch chuyển các trục X, Y, Z1050 x 390 x 420 (41.37" X 15.35" X 16.54")Tốc độ ăn dao trục X, ...
Bảo hành : 12 tháng
ITEM / MODELDM-180VDẪN ĐỘNGTHAY ĐỔI TỐC ĐỘ BẰNG PULLYBÀN MÁYKích thước bàn máy1498 x 305 (59" x 12")Rãnh chữ T (Rộng x Số rãnh x Bước)16x3x 65Hành trình dịch chuyển các trục X, Y, Z1050 x 390 x 420 (41.37" X 15.35" X 16.54")Tốc độ ăn dao trục X, Y0 ...
ITEM / MODELDM-180VADẪN ĐỘNGVÔ CẤPBÀN MÁYKích thước bàn máy1498 x 305 (59" x 12")Rãnh chữ T (Rộng x Số rãnh x Bước)16x3x 65Hành trình dịch chuyển các trục X, Y, Z1050 x 390 x 420 (41.37" X 15.35" X 16.54")Tốc độ ăn dao trục X, Y0-1200 mm / phútTốc độ ...
ModelXQ6226A Kích thước phay ngang lớn nhất125mmKích thước phay dọc lớn nhất28mmKhoảng cách trục chính tới bàn máy80-500mmTốc độ trục chính40-1600 rpmGóc xoay đầu trục chính360OKích thước bàn1120x260mmHành trình bàn600x330mmKích thước tổng ...
ModelXQ6226BKích thước phay ngang lớn nhất125mmKích thước phay dọc lớn nhất28mmKhoảng cách trục chính tới bàn máy80-500mmTốc độ trục chính40-1600 rpmGóc xoay đầu trục chính360OKích thước bàn1120x260mmHành trình bàn600x330mmKích thước tổng ...
KIỂUX6232B Bàn làm việcKích thuớc bàn (RxD)320x1320mmRãnh chữ T (Số - độ rộng)3-18x70mmTrọng lượng lớn nhất của phôi500kgsHành trình lớn nhất của bànHành trình bàn (Điều khiển tay) X/Y/Z700/255/350mmHành trình bàn (Điều khiển đIện) X/Y/Z680/240 ...
KIỂUX6232B/1Bàn làm việcKích thuớc bàn (RxD)320x1320mmRãnh chữ T (Số - độ rộng)3-18x70mmTrọng lượng lớn nhất của phôi500kgsHành trình lớn nhất của bànHành trình bàn (Điều khiển tay) X/Y/Z700/255/350mmHành trình bàn (Điều khiển đIện) X/Y/Z680/240 ...
KIỂUX6232C Bàn làm việcKích thuớc bàn (RxD)320x1320mmRãnh chữ T (Số - độ rộng)3-18x70mmTrọng lượng lớn nhất của phôi500kgsHành trình lớn nhất của bànHành trình bàn (Điều khiển tay) X/Y/Z700/255/350mmHành trình bàn (Điều khiển đIện) X/Y/Z680/240 ...
KIỂUX6232C/1Bàn làm việcKích thuớc bàn (RxD)320x1320mmRãnh chữ T (Số - độ rộng)3-18x70mmTrọng lượng lớn nhất của phôi500kgsHành trình lớn nhất của bànHành trình bàn (Điều khiển tay) X/Y/Z700/255/350mmHành trình bàn (Điều khiển đIện) X/Y/Z680/240 ...
ModelX5750Bàn làm việc500x1435mmRãnh chữ TSố5Độ rộng18mmKích thước80mmHành trình bànChiều dọc1100mmChiều ngang700mmHành trình của đầu phayChiều đứng500mmKhoảng cách nhỏ nhất giữa mũi trục chính và bàn máy40mmGóc xoay đầu phay360o nửa hình cầuĐộ côn ...
MODEL DM-4V Kích thước bàn1524 x 350 Rãnh chữ T3 x 16x 80Hành trình X x Y x Z050 x 500 x 460Hành trình đầu phay150Tốc độ trục X, Y28-1260 mm/ phútTốc độ trục Z20- 788 mm/ phút Tốc độ chuyển động ...
MODEL DM-4VS Kích thước bàn1524 x 350 Rãnh chữ T3 x 16x 80Hành trình X x Y x Z050 x 500 x 460Hành trình đầu phay150Tốc độ trục X, Y28-1260 mm/ phútTốc độ trục Z20- 788 mm/ phút Tốc độ chuyển động trục ...
MODEL DM-5V Kích thước bàn1524 x 350 Rãnh chữ T3 x 16x 80Hành trình X x Y x Z050 x 500 x 460Hành trình đầu phay140Tốc độ trục X, Y28-1260 mm/ phútTốc độ trục Z20- 788 mm/ phút Tốc độ chuyển động trục ...
MODEL DM-5VS Kích thước bàn1524 x 350 Rãnh chữ T3 x 16x 80Hành trình X x Y x Z050 x 500 x 460Hành trình đầu phay140Tốc độ trục X, Y28-1260 mm/ phútTốc độ trục Z20- 788 mm/ phút Tốc độ chuyển động trục ...
MODELX4222AChiều dài phay lớn nhất (Tỷ lệ 1:1.5)250mmĐộ rộng phay tối đa (Tỷ lệ 1:1.5)220mmKhoảng cách giữa các tâm của hai đầu phay420mmTốc độ phay cân xứng1:1.5~1:8Bàn làm việc (DxR)360x200mmHành trình bàn làm việc: Dọc/ngang/đứng300/160/360mmKích ...
Model XJ6323 Kích thước bàn (mm) 230x1244 Hành trình di chuyển dọc 735mm Hành trình di chuyển ngang 305mm Hành trình di chuyển đứng 405mm Mũi trục chính R8 or ISO30 Tốc độ trục chính 65-4660vòng Công suất mô tơ chính 2HP 1.5KW Kích thước (DxRxC) ...
Model XJ6325 Kích thước bàn (mm) 250x1370 Hành trình di chuyển dọc 900mm Hành trình di chuyển ngang 405mm Hành trình di chuyển đứng 405mm Mũi trục chính R8 or ISO30 Tốc độ trục chính 65-4660vòng Công suất mô tơ chính 3HP 2.2KW Kích thước (DxRxC) ...
Model XJ6325A Kích thước bàn (mm) 250x1370 Hành trình di chuyển dọc 900mm Hành trình di chuyển ngang 405mm Hành trình di chuyển đứng 405mm Mũi trục chính R8 or ISO30 Tốc độ trục chính 65-4660vòng Công suất mô tơ chính 3HP 2.2KW Kích thước (DxRxC) ...
MODEL U-1250B ITERM BÀN MÁY Kích thước bàn máy (rộng x dài) 400x1800 Khoảng dịch chuyển theo chiều dọc 1250 Khoảng cách từ tâm trục ngang tới mặt bàn máy 50~520 Có trục chính Không có trục chính 360~830 Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy (theo ...
MODEL UH-1250A ITERM BÀN MÁY Kích thước bàn máy (rộng x dài) 400x1800 Khoảng dịch chuyển theo chiều dọc 1250 Khoảng cách từ tâm trục ngang tới mặt bàn máy 50~520 Có trục chính Không có trục chính 360~830 Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy ...
MODEL H-1250 ITERM BÀN MÁY Kích thước bàn máy (rộng x dài) 400x1800 Khoảng dịch chuyển theo chiều dọc 1250 Khoảng cách từ tâm trục ngang tới mặt bàn máy 230~700 Có trục chính Không có trục chính - Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy (theo ...
MODEL HV-1250 ITERM BÀN MÁY Kích thước bàn máy (rộng x dài) 400x1800 Khoảng dịch chuyển theo chiều dọc 1250 Khoảng cách từ tâm trục ngang tới mặt bàn máy - Có trục chính Không có trục chính - Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy (theo phương ...
MODEL HS-1250 ITERM BÀN MÁY Kích thước bàn máy (rộng x dài) 400x1800 Khoảng dịch chuyển theo chiều dọc 1250 Khoảng cách từ tâm trục ngang tới mặt bàn máy - Có trục chính Không có trục chính - Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy (theo phương ...
KIỂU X6426 Kích thước bàn 1250x260mm Hành trình di chuyển bàn tối đa 780x220mm Khoảng cách giữa trục ngang và mặt bàn 0-350mm Khoảng cách giữa mũi trục đứng và mặt bàn 0-210mm Khoảng cách giữa trục đứng và thanh dẫn trụ máy 160-480mm Góc xoay của hộp ...
KIỂU X6126 Kích thước bàn 1250x260mm Hành trình di chuyển bàn tối đa 780x220mm Khoảng cách giữa trục ngang và mặt bàn 0-350mm Khoảng cách giữa mũi trục đứng và mặt bàn 0-210mm Khoảng cách giữa trục đứng và thanh dẫn trụ máy 310 mm Góc xoay của hộp ...
Model X6130 Kích thước bàn máy 300x1150mm Số rãnh chữ T 3 Độ rộng rãnh chữ T 18mm Khoảng cách giữa các rãnh chữ T 70mm Hành trình trục dọc tối đa 680mm Hành trình di chuyển ngang tối đa 235mm Hành trình di chuyển đứng 400mm Số mũi trục chính Độ côn ...
Model X6130A Kích thước bàn máy 300x1500mm Số rãnh chữ T 3 Độ rộng rãnh chữ T 18mm Khoảng cách giữa các rãnh chữ T 70mm Hành trình trục dọc tối đa 780mm Hành trình di chuyển ngang tối đa 235mm Hành trình di chuyển đứng 400mm Số mũi trục chính Độ côn ...
ModelX6132 Bàn làm việcKích thước bàn (RxD)320x1320mmRãnh chữ T (Số độ rộng rãnh)3-18x70mmGóc xoay bàn+45 OTrọng lượng phôi lớn nhất500kgsHành trình lớn nhấtDọc/Ngang/Đứng (Điều khiển tay)700/255/320mmDọc/Ngang/Đứng (Điều khiển điện)680/240/300mmTrục ...
Model X6132/1 Bàn làm việc Kích thước bàn (RxD) 320x1320mm Rãnh chữ T (Số độ rộng rãnh) 3-18x70mm Góc xoay bàn +45 O Trọng lượng phôi lớn nhất 500kgs Hành trình lớn nhất Dọc/Ngang/Đứng (Điều khiển tay) 700/255/320mm Dọc/Ngang/Đứng (Điều khiển điện) ...
Model X6132A Bàn làm việc Kích thước bàn (RxD) 320x1320mm Rãnh chữ T (Số độ rộng rãnh) 3-18x70mm Góc xoay bàn +45 O Trọng lượng phôi lớn nhất 500kgs Hành trình lớn nhất Dọc/Ngang/Đứng (Điều khiển tay) 700/255/320mm Dọc/Ngang/Đứng (Điều khiển điện) ...
Model X6132A/1 Bàn làm việc Kích thước bàn (RxD) 320x1320mm Rãnh chữ T (Số độ rộng rãnh) 3-18x70mm Góc xoay bàn +45 O Trọng lượng phôi lớn nhất 500kgs Hành trình lớn nhất Dọc/Ngang/Đứng (Điều khiển tay) 700/255/320mm Dọc/Ngang/Đứng (Điều khiển điện) ...
KIỂU 57-3C Kích thước bàn 240x810mm Hành trình di chuyển dọc trục 480mm Hành trình di chuyển ngang 165mm Hành trình di chuyển đứng 300mm Tốc độ trục chính 31~570rpm Chuôi côn trục chính MT3 Tốc độ ăn dao trục dọc 7.3~11.9 rpm Tốc độ ăn dao ngang 14.9 ...
KIỂU X6125A Kích thước bàn 250x900mm Hành trình di chuyển dọc trục 500mm Hành trình di chuyển ngang 165mm Hành trình di chuyển đứng 300mm Tốc độ trục chính 32~1250rpm Chuôi côn trục chính MT3 Tốc độ ăn dao trục dọc 5.6~131rpm Tốc độ ăn dao ngang 11.3 ...
MODEL JL-VH320B PHAY ĐỨNG Kích thước bàn làm việc 300x1500mm Hành trình dọc của bàn 1000mm Hành trình ngang của bàn 380mm Hành trình lên xuống của bàn 460mm Kích thước rãnh chữ T 16x3x70mm Tốc độ ăn phôi dọc (12 cấp) 24~707mm/p Tốc độ dịch chuyển ...
MODEL JL-VH320A PHAY ĐỨNG Kích thước bàn làm việc 300x1500mm Hành trình dọc của bàn 1000mm Hành trình ngang của bàn 380mm Hành trình lên xuống của bàn 460mm Kích thước rãnh chữ T 16x3x70mm Tốc độ ăn phôi dọc (12 cấp) 24~707mm/p Tốc độ dịch chuyển ...
MODEL JL-VH15A Đầu phay đứng Tốc độ trục chính (vô cấp) 170-3800 V/P Côn trục chính N.T.40 Hành trình trục chính 140mm Đầu phay quay trái, phải 90o Hành trình đầu phay 455mm Đầu phay có thể quay 360o Khoảng cách từ trục chính đến bàn 70~420mm ...
MODELUH-1Phay ngang Tốc độ trụ chính (6 cấp)70~1225V/pCôn trục chínhN.T.40Khoảng cách từ trục chính đến bàn0~320mmBàn làm việc Kích thước bàn làm việc300x1200mmHành trình dọc của bàn560mmHành trình ngang của bàn260mmHành trình lên xuống của ...
MODELVH-1AĐầu phay đứng Tốc độ trục chính ( 8 cấp)170-2860 V/PCôn trục chínhN.T.40Hành trình trục chính125mmĐầu phay quay trái, phải 90oHành trình đầu phay 455mmĐầu phay có thể quay 360oKhoảng cách từ trục chính đến bàn70~470mmKhoảng cách từ tâm trục ...
MODELJL-V280AThông số kỹ thuật Kích thước bàn làm việc300x1500mmHành trình dọc của bàn1000mmHành trình ngang của bàn380mmHành trình lên xuống của bàn460mmKích thước rãnh chữ T16x3x70mmTốc độ ăn phôi dọc (12 cấp)24~707mm/pTốc độ dịch chuyển bàn nhanh ...
MODELJL-V280BThông số kỹ thuật Kích thước bàn làm việc300x1500mmHành trình dọc của bàn1000mmHành trình ngang của bàn380mmHành trình lên xuống của bàn460mmKích thước rãnh chữ T16x3x70mmTốc độ ăn phôi dọc (12 cấp)24~707mm/pTốc độ dịch chuyển bàn nhanh ...
ModelFV 301Kích thước bàn máy, mm300x1250Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm5x14x50Góc xoay của bàn máy, độ+- 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động950 930Hành trình ngang của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động320 300Hành ...
ModelFV 321MKích thước bàn máy, mm320x1350Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm5x18x63Góc xoay của bàn máy, độ+- 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động1000 980Hành trình ngang của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động360 340Hành ...
ModelFV 361Kích thước bàn máy, mm360x1500Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm5x18x63Góc xoay của bàn máy, độ+- 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động1150 1130Hành trình ngang của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động360 340Hành ...
ModelFV 401Kích thước bàn máy, mm400x1600Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm5x18x80Góc xoay của bàn máy, độ+- 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động1250 1230Hành trình ngang của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động360 340Hành ...
Model FU 251M Kích thước bàn máy, mm 250x1120 Số rãnh chữ Txkích thước rãnh, mm 3x14x50 Góc xoay của bàn máy, độ +- 45 Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động 820 800 Hành trình ngang của bàn máy,mm - bằng tay - tự động 280 260 ...
ModelFU 301Kích thước bàn máy, mm300x1250Số rãnh chữ Txkích thước rãnh, mm5x14x50Góc xoay của bàn máy, độ+- 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động950 930Hành trình ngang của bàn máy,mm - bằng tay - tự động320 300Hành trình ...
ModelFU 321MKích thước bàn máy, mm320x1350Số rãnh chữ Txkích thước rãnh, mm5x18x63Góc xoay của bàn máy, độ+- 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động1000 980Hành trình ngang của bàn máy,mm - bằng tay - tự động360 340Hành trình ...
ModelFU 361Kích thước bàn máy, mm360x1500Số rãnh chữ Txkích thước rãnh, mm5x18x63Góc xoay của bàn máy, độ+- 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động1150 1130Hành trình ngang của bàn máy,mm - bằng tay - tự động360 340Hành trình ...
ModelFU 401Kích thước bàn máy, mm400x1600Số rãnh chữ Txkích thước rãnh, mm5x18x80Góc xoay của bàn máy, độ+- 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động1250 1230Hành trình ngang của bàn máy,mm - bằng tay - tự động360 340Hành trình ...
ModelFUV 251MKích thước bàn máy,mm250x1120Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm3x14x50Góc xoay của bàn máy, độ+ 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - bằng máy 820 800Hành trình ngang của bàn máy, mm: - bằng tay - bằng máy 280 260Hành trình ...
ModelFUV 301Kích thước bàn máy,mm300x1250Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm5x14x50Góc xoay của bàn máy, độ+ 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - bằng máy 950 930Hành trình ngang của bàn máy, mm: - bằng tay - bằng máy 320 300Hành trình ...
ModelFUV 321MKích thước bàn máy,mm320x1350Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm5x18x63Góc xoay của bàn máy, độ+ 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - bằng máy 1000 980Hành trình ngang của bàn máy, mm: - bằng tay - bằng máy 360 340Hành trình ...
ModelFUV 361Kích thước bàn máy,mm360x1500Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm5x18x63Góc xoay của bàn máy, độ+ 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - bằng máy 1150 1130Hành trình ngang của bàn máy, mm: - bằng tay - bằng máy 360 340Hành trình ...
ModelFUV 401Kích thước bàn máy,mm400x1600Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm5x18x80Góc xoay của bàn máy, độ+ 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - bằng máy 1250 1230Hành trình ngang của bàn máy, mm: - bằng tay - bằng máy 360 340Hành ...
ModelYNH3120Đường kính ngoài lớn nhất của bánh răng gia công, mm200Modul gia công lớn nhất, mm4Góc nghiêng lớn nhất của răng gia công, độ+ 45Đường kính của bàn máy, mm210Đường kính của lỗ bàn máy, mm40Khoảng cách giữa tâm của trục dụng cụ và tâm bàn ...
ModelYNH3132Đường kính ngoài lớn nhất của bánh răng gia công, mm320Modul gia công lớn nhất, mm8Góc nghiêng lớn nhất của răng gia công, độ+ 45Đường kính của bàn máy, mm360Đường kính của lỗ bàn máy, mm80Khoảng cách giữa tâm của trục dụng cụ và tâm bàn ...
ModelYNH3150Đường kính ngoài lớn nhất của bánh răng gia công, mm500Modul gia công lớn nhất, mm8Góc nghiêng lớn nhất của răng gia công, độ+ 45Đường kính của bàn máy, mm510Đường kính của lỗ bàn máy, mm80Khoảng cách giữa tâm của trục dụng cụ và tâm bàn ...
ModelY3150EĐường kính ngoài lớn nhất của bánh răng gia công, mm500Modul gia công lớn nhất, mm8Góc nghiêng lớn nhất của răng gia công, độ+ 45Đường kính của bàn máy, mm510Đường kính của lỗ bàn máy, mm80Khoảng cách giữa tâm của trục dụng cụ và tâm bàn ...
Model 53V30P Đường kính ngoài lớn nhất của bánh răng gia công , mm320Modul gia công lớn nhất, mm6Góc nghiêng lớn nhất của răng gia công , độ± 60Chiều rộng lớn nhất của vành bánh răng gia công (răng thẳng),mm220Đường kính của bàn máy , mm250Khoảng ...
MODELBCH-732NC2Đường kính bánh răng gia công , mm320Chiều dài lớn nhất của phôi gia công, mm500Chiều rộng của vành bánh răng gia công , mm150Modul,mm8Đường kính lớn nhất của dao cà , mm250Chiều rộng lớn nhất của dao cà,mm40Đường kính chuôi dao,mm63 ...
MODEL BCH-732CNC2 Đường kính bánh răng gia công , mm 320 Chiều dài lớn nhất của phôi gia công, mm 500 Chiều rộng của vành bánh răng gia công , mm 150 Modul,mm 8 Đường kính lớn nhất của dao cà , mm 250 Chiều rộng lớn nhất của dao cà,mm 40 Đường kính ...
ModelFM-15SKích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)230x1067(230x1240)Hành trình dọc bàn máy (bằng tay),mm760nh trình dọc bàn máy (bằng máy),mm730Hành trình ngang bàn máy, mm306Hành trình lên xuống bàn máy, mm406Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn ...
ModelFM-15VSKích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)230x1067(230x1240)Hành trình dọc bàn máy (bằng tay),mm760nh trình dọc bàn máy (bằng máy),mm730Hành trình ngang bàn máy, mm306Hành trình lên xuống bàn máy, mm406Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn ...
ModelFM-16SKích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)254x1270(254x1370)Hành trình dọc bàn máy (bằng tay),mm900nh trình dọc bàn máy (bằng máy),mm800Hành trình ngang bàn máy, mm426Hành trình lên xuống bàn máy, mm446Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn ...
ModelFM-16VSKích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)254x1270(254x1370)Hành trình dọc bàn máy (bằng tay),mm900nh trình dọc bàn máy (bằng máy),mm800Hành trình ngang bàn máy, mm426Hành trình lên xuống bàn máy, mm446Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn ...
ModelFM-18S Kích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)254x1270(254x1370)(300x1270)Hành trình dọc bàn máy (bằng máy), mm760Hành trình ngang bàn máy, mm420Hành trình lên xuống bàn máy, mm450Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm0-520Góc xoay của ...
Model FM-18VS Kích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng) 254x1270(254x1370)(300x1270) Hành trình dọc bàn máy (bằng máy), mm 760 Hành trình ngang bàn máy, mm 420 Hành trình lên xuống bàn máy, mm 450 Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm 0-520 Góc ...
ModelFM-20S Kích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)300x1270(300x1370)Hành trình dọc bàn máy (bằng máy), mm860Hành trình ngang bàn máy, mm406Hành trình lên xuống bàn máy, mm400Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm0-520Góc xoay của đầu phay ...
ModelFM20VSKích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)300x1270(300x1370)Hành trình dọc bàn máy (bằng máy), mm860Hành trình ngang bàn máy, mm406Hành trình lên xuống bàn máy, mm400Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm0-520Góc xoay của đầu phay ...
ModelV280A Kích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)300x1500Hành trình dọc bàn máy (bằng máy), mm1000Hành trình ngang bàn máy, mm380Hành trình lên xuống bàn máy, mm460Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm90-500Góc xoay của đầu phay (phải-trái), ...
ModelV280BKích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)300x1500Hành trình dọc bàn máy (bằng máy), mm1000Hành trình ngang bàn máy, mm380Hành trình lên xuống bàn máy, mm460Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm90-500Góc xoay của đầu phay (phải-trái), ...
ModelUM-2Kích thước bàn máy, mm300x1200Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm700Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm260Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm420Lượng ăn dao theo phương dọc và ngang, mm/ph.21-492Số cấp tốc độ ăn dao12Hành trình ...
Model2500HKích thước bàn máy, mm 352x1500Rãnh chữ T (SL x chiều rông x khoảng cách), mm3x18x70Hành trình dọc bàn máy (X), mm1050Hành trình ngang bàn máy (Y), mm350Hành trình lên xuống bàn máy (Z), mm390Lượng ăn dao của bàn máy, mm/ph.20-1200Tốc độ ...
ModelFVH-1AKích thước bàn máy, mm theo đặt hàng240x1060Góc xoay của bàn máy (trái-phải), độ45Rãnh chữ T, mm3 x 65 x 16Hành trình bàn máy (dọc x ngang x đứng), mm560x260 x380Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương ngang, mm/ph.13-157 (6 cấp)Tốc độ ...
ModelFVH-1ASKích thước bàn máy, mm theo đặt hàng300x1200Góc xoay của bàn máy (trái-phải), độ45Rãnh chữ T, mm3x16x65Hành trình bàn máy (dọc x ngang x đứng), mm700x300 x330Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương ngang, mm/ph.17-203 (6 cấp)Tốc độ dịch ...
ModelFVH-260SKích thước bàn máy, mm theo đặt hàng300x1270 300x1370Góc xoay của bàn máy (trái-phải), độ-Rãnh chữ T, mm Hành trình bàn máy (dọc x ngang x đứng), mm840x400 x450Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương ngang, mm/ph. Tốc độ dịch chuyển ...
ModelEM-3V Kích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)255x1370(350x1370)Rãnh chữ T (SL x chiều rông x khoảng cách), mm (theo đặt hàng)3x16x65Tải trọng tối đa của bàn máy, kg600Hành trình dọc bàn máy (X), mm (theo đặt hàng)760Hành trình ngang bàn máy (Y), ...
ModelEM-3VSKích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)255x1370(350x1370)Rãnh chữ T (SL x chiều rông x khoảng cách), mm (theo đặt hàng)3x16x65Tải trọng tối đa của bàn máy, kg600Hành trình dọc bàn máy (X), mm (theo đặt hàng)760Hành trình ngang bàn máy (Y), ...
ModelEM-4V Kích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)305x1524(406x1524)Rãnh chữ T (SL x chiều rông x khoảng cách), mm (theo đặt hàng)3x16x65(4x16x70)Tải trọng tối đa của bàn máy, kg800Hành trình dọc bàn máy (X), mm (theo đặt hàng)1000 (1200)Hành trình ...
ModelEM-4VSKích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)305x1524(406x1524)Rãnh chữ T (SL x chiều rông x khoảng cách), mm (theo đặt hàng)3x16x65(4x16x70)Tải trọng tối đa của bàn máy, kg800Hành trình dọc bàn máy (X), mm (theo đặt hàng)1000 (1200)Hành trình ...
ModelEM-5V Kích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)305x1524(406x1524)Rãnh chữ T (SL x chiều rông x khoảng cách), mm (theo đặt hàng)3x16x65(4x16x70)Tải trọng tối đa của bàn máy, kg800Hành trình dọc bàn máy (X), mm (theo đặt hàng)1000 (1200)Hành trình ...
ModelEM-5VSKích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)305x1524(406x1524)Rãnh chữ T (SL x chiều rông x khoảng cách), mm (theo đặt hàng)3x16x65(4x16x70)Tải trọng tối đa của bàn máy, kg800Hành trình dọc bàn máy (X), mm (theo đặt hàng)1000 (1200)Hành trình ...
ModelRX23AKích thước bàn máy, mm230x1246Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm840Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm305Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm400Số lượng và kích thước rãnh chữ T, mm3x16Dịch chuyển đầu phay trước-sau, mm312Góc xoay ...
ModelRX25AKích thước bàn máy, mm254x1370Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm950Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm400Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm420Số lượng và kích thước rãnh chữ T, mm3x16Dịch chuyển đầu phay trước-sau, mm470Góc xoay ...
ModelRX25CKích thước bàn máy, mm254x1370Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm950Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm400Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm420Số lượng và kích thước rãnh chữ T, mm3x16Dịch chuyển đầu phay trước-sau, mm470Góc xoay ...
ModelRX25UKích thước bàn máy, mm250x1270Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm770Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm420Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm400Số lượng và kích thước rãnh chữ T, mm3x16Dịch chuyển đầu phay trước-sau, mm470Góc xoay ...
ModelXL5036AKích thước bàn máy, mm360 x 1250Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm320Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm80-440Số rãnh chữ T3Chiều rộng rãnh chữ T, mm18Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm80Hành trình dọc tối đa của ...
ModelXL5036BKích thước bàn máy, mm360 x 1250Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm360Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm60-440Số rãnh chữ T3Chiều rộng rãnh chữ T, mm18Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm80Hành trình dọc tối đa của ...
ModelX5036Kích thước bàn máy, mm360x1500Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm360Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm35-345Số rãnh chữ T3Chiều rộng rãnh chữ T, mm18Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm80Hành trình dọc tối đa của bàn ...
ModelX52GKích thước bàn máy, mm360 x 1600Côn mũi trục chính7 : 24 ISO50Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm60 - 480Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm360Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.50-200 ; 200-1500Số cấp tốc độ quay ...
ModelX52GWKích thước bàn máy, mm360 x 1600Côn mũi trục chính7 : 24 ISO50Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm60 - 430Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm360Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.50-200 ; 200-1500Số cấp tốc độ quay ...
ModelX5032Kích thước bàn máy, mm400x1320Số rãnh chữ T3Chiều rộng rãnh chữ T, mm18Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm70Tải trọng bàn máy, kg500Hành trình dọc (bằng tay/bằng máy), mm700/680Hành trình ngang (bằng tay/bằng máy), mm315/300Hành trình đứng ...
ModelX5040Kích thước bàn máy, mm400x1700Số rãnh chữ T3Chiều rộng rãnh chữ T, mm18Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm90Tải trọng bàn máy, kg800Hành trình dọc (bằng tay/bằng máy), mm900/880Hành trình ngang (bằng tay/bằng máy), mm315/300Hành trình đứng ...
ModelX6036Kích thước bàn máy, mm360x1320Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm800Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm300Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm400Số rãnh chữ T5Chiều rộng rãnh chữ T, mm14Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm63Côn trục ...
ModelX6032Kích thước bàn máy, mm320x1320Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm1000Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm300Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm400Số rãnh chữ T5Chiều rộng rãnh chữ T, mm14Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm63Côn ...
ModelX6125Kích thước bàn máy, mm250x1250Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm680Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm260Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm400Số rãnh chữ T3Chiều rộng rãnh chữ T, mm14Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm63Côn trục ...
ModelX62GKích thước bàn máy, mm360x1600Côn trục chính7 : 24 ISO50Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm0 - 420Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm210Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.35 - 1500Số cấp tốc độ quay trục ...
ModelX62GWKích thước bàn máy, mm360x1600Côn trục chính7 : 24 ISO50Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm0 - 420Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm210Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.35 - 1500Số cấp tốc độ quay trục ...
ModelXL6036AKích thước bàn máy, mm360 x 1250Côn trục chính7:24 ISO50Khoảng cách từ trục ngang tới bàn máy, mm0 - 380Khoảng cách từ trục ngang tới trụ đỡ, mm175Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.60 - 1800Số cấp tốc độ quay trục chính12Góc xoay ...
ModelXL6036BKích thước bàn máy, mm360 x 1250Côn trục chính7:24 ISO50Khoảng cách từ trục ngang tới bàn máy, mm0 - 350Khoảng cách từ trục ngang tới trụ đỡ, mm175Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.60 - 1800Số cấp tốc độ quay trục chính12Góc xoay ...
Model XL6136 Kích thước bàn máy, mm 360x1250 Côn trục chính 7:24 ISO50 Khoảng cách từ trục ngang tới bàn máy, mm 0 - 420 Khoảng cách từ trục ngang tới trụ đỡ, mm 175 Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. 60 - 1800 Số cấp tốc độ quay trục chính ...
Model X6132H Kích thước bàn máy, mm 320x1325 Số rãnh chữ T 3 Chiều rộng rãnh chữ T, mm 18 Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm 70 Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn máy, mm 30 - 350 Hành trình dọc tối đa của bàn (bằng tay, bằng máy), mm 700 / 680 ...
Model X6140 Kích thước bàn máy, mm 400x1600 Số rãnh chữ T 3 Chiều rộng rãnh chữ T, mm 18 Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm 80 Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn máy, mm 30 - 350 Hành trình dọc tối đa của bàn (bằng tay, bằng máy), mm 900 / 800 ...
ModelZX6350ZAKích thước bàn máy, mm260 x 1120Hành trình bàn máy, mm (X x Y x Z)600 x 300 x 300Côn trục chínhISO40Góc nghiêng của đầu phay+45ºKhoảng cách từ mũi trục đứng tới bàn máy, mm100 - 430Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm0 - ...
ModelX6328Côn trục chính, (trục đứng / trục ngang)7:24 ISO30Dịch chuyển mũi trục đứng, mm120Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. (trục đứng / trục ngang)66-4540 40-1300Số cấp tốc độ quay của trục chính (trục đứng/trục ngang)20 / 12Khoảng cách ...
ModelX6332BCôn trục chính, (trục đứng / trục ngang)7:24 ISO40Dịch chuyển mũi trục đứng, mm150Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. (trục đứng / trục ngang)63-5817 60-1350Số cấp tốc độ quay của trục chính (trục đứng/trục ngang)20 / 12Khoảng cách ...
ModelX6332CCôn trục chính, (trục đứng / trục ngang)7:24 ISO40Dịch chuyển mũi trục đứng, mm150Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. (trục đứng / trục ngang)63-5817 60-1350Số cấp tốc độ quay của trục chính (trục đứng/trục ngang)20 / 12Khoảng cách ...
ModelXL6336Côn trục chính, TRỤC ĐỨNG / TRỤC NGANGISO40 / ISO50Hành trình trục chính, mm140Lượng ăn dao, mm/v0.04/0.08/0.15Khoảng cách từ tâm trục đứng tới trụ máy, mm200-600Khoảng cách từ mũi trục đứng tới bàn máy, mm190-570Khoảng cách từ tâm trục ...
ModelXL6336GCôn trục chính, TRỤC ĐỨNG / TRỤC NGANGISO40 / ISO50Hành trình trục chính, mm140Lượng ăn dao, mm/v0.04/0.08/0.15Khoảng cách từ tâm trục đứng tới trụ máy, mm200-600Khoảng cách từ mũi trục đứng tới bàn máy, mm190-570Khoảng cách từ tâm trục ...
ModelXL6226AKích thước bàn máy, mm1120 x 260Côn trục chính7:24 ISO40Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm100 - 500Khoảng cách từ tâm trục ngang tới cần đỡ, mm0 - 500Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. (trục đứng/trục ngang)35 - 1600Góc ...
ModelXL6232(G)Kích thước bàn máy, mm1250 x 320Côn trục chính7:24 ISO40Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm120 - 490Khoảng cách từ tâm trục ngang tới cần đỡ, mm0-500Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. (trục đứng/trục ngang)35 - 1600Góc ...
ModelXL6236Kích thước bàn máy, mm1250 x 360Côn trục chính7:24 ISO40/ 7:24 ISO50Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm0~500Khoảng cách từ tâm trục ngang tới cần đỡ, mm175Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. (trục đứng/trục ngang)35 - ...
Model ZX5150Đường kính lỗ khoan tối đa, mm50Côn trục chínhISO 40Đường kính phay tối đa, mm32 Đường kính phay đứng tối đa, mm25Hành trình trục chính (chiều sâu lỗ khoan), mm180Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. Số cấp tốc độ quay của trục ...
ModelZX5150AĐường kính lỗ khoan tối đa, mm50Côn trục chínhISO 40Đường kính phay tối đa, mm32 Đường kính phay đứng tối đa, mm25Hành trình trục chính (chiều sâu lỗ khoan), mm180Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. Số cấp tốc độ quay của trục ...
odelZX7020Đường kính lỗ khoan tối đa, mmΦ20Chiều rộng bề mặt phay, mm50Đường kính phay đứng, mm12Khả năng ta rôM10Hành trình trục chính, mm125Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm240Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mm70 ...
odelZX7025Đường kính lỗ khoan tối đa, mmΦ25Chiều rộng bề mặt phay, mm63Đường kính phay đứng, mm12Khả năng ta rô-Hành trình trục chính, mm90Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm202Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mmmax 380Côn ...
odelZX7032Đường kính lỗ khoan tối đa, mmΦ31,5Chiều rộng bề mặt phay, mm80Đường kính phay đứng, mm22Khả năng ta rôM12Hành trình trục chính, mm120Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm202,5Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mmmax ...
odelZX7040Đường kính lỗ khoan tối đa, mmΦ31,5Chiều rộng bề mặt phay, mm80Đường kính phay đứng, mm28Khả năng ta rôM12Hành trình trục chính, mm120Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm272,5Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mmmax ...
odelZX7045Đường kính lỗ khoan tối đa, mmΦ45Chiều rộng bề mặt phay, mm80Đường kính phay đứng, mm28Khả năng ta rôM12Hành trình trục chính, mm120Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm260Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mmmax ...
ModelORSHA-F32GKích thước bàn máy, mm (dài x rộng)1400 x 320Dịch chuyển lớn nhất của bàn máy, mm: - dọc (trục X) (* - theo đặt hàng) - ngang (trục Y)840 (1040*) 320Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm40 - 450Khối lượng lớn nhất ...
ModelORSHA-F32UKích thước bàn máy, mm (dài x rông)1400 x 320Dịch chuyển lớn nhất của bàn máy, mm: - dọc (trục X) * - theo đặt hàng - ngang (trục Y), khi gia công bằng trục ngang / trục đứng840 (1040*) 320 / 265Khoảng cách từ tâm trục ngang ...
MÁY PHAY VẠN NĂNG RỘNG CHÍNH XÁC CAO Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay trên các bề mặt phẳng và hình mẫu bằng tất cả các loại dao phay. Máy được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu CE, với công suất lớn và độ cứng vững cao đảm độ chính xác gia ...
ModelFSS350MRLoại tương đương do Liên xô sản xuất6P12Kích thước bàn máy, mm Theo đơn đặt hàng315 x 1250 375 x 1600Số rãnh4Tải trọng lớn nhất trên bàn, kg1000Dịch chuyển của bàn theo phương dọc, mm850Dịch chuyển của bàn dao chữ thập theo phương ...
ModelFSS450MRLoại tương đương do Liên xô sản xuất6P13Kích thước bàn máy, mm Theo đơn đặt hàng400 x 1600 450 x 1800Số rãnh5Tải trọng lớn nhất trên bàn, kg1500Dịch chuyển của bàn theo phương dọc, mm1120Dịch chuyển của bàn dao chữ thập theo phương ...
Model FW350MR Loại tương đương thời Liên xô 6P82Г Kích thước bàn máy, mm Theo đơn đặt hàng 315x1250 375x1600 Số rãnh 4 Tải trọng lớn nhất trên bàn, kg 1000 Dịch chuyển của bàn theo phương dọc, mm 850 Phạm vi xoay của bàn theo cả hai phía, độ - Dịch ...
Model FW450MR Loại tương đương thời Liên xô 6P83Г Kích thước bàn máy, mm Theo đơn đặt hàng 400x1600 450x1800 Số rãnh 5 Tải trọng lớn nhất trên bàn, kg 1500 Dịch chuyển của bàn theo phương dọc, mm 1120 Phạm vi xoay của bàn theo cả hai phía, độ - ...
ModelFU350MRLoại tương đương thời Liên xô6P82Kích thước bàn máy, mm Theo đơn đặt hàng315x1250 375x1600Số rãnh4Tải trọng lớn nhất trên bàn, kg1000Dịch chuyển của bàn theo phương dọc, mm850Phạm vi xoay của bàn theo cả hai phía, độ45Dịch chuyển của ...
Model FU450MR Loại tương đương thời Liên xô 6P83 Kích thước bàn máy, mm Theo đơn đặt hàng 400x1600 450x1800 Số rãnh 5 Tải trọng lớn nhất trên bàn, kg 1500 Dịch chuyển của bàn theo phương dọc, mm 1120 Phạm vi xoay của bàn theo cả hai phía, độ 45 ...
ModelFU350MRApUGLoại tương đương6T82ШKích thước bàn máy, mm Theo đơn đặt hàng315 x 1250Số rãnh4Tải trọng lớn nhất trên bàn, kg1000Dịch chuyển của bàn theo phương dọc, mm850Phạm vi xoay của bàn theo cả hai phía, độ45Dịch chuyển của bàn dao theo ...
Model FU450MRApUG Loại tương đương 6T83Ш Kích thước bàn máy, mm Theo đơn đặt hàng 400 x 1600 450 x 1800 Số rãnh 5 Tải trọng lớn nhất trên bàn, kg 1500 Dịch chuyển của bàn theo phương dọc, mm 1120 Phạm vi xoay của bàn theo cả hai phía, độ 45 Dịch ...
ModelFV 251MKích thước bàn máy, mm250x1120Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm3x14x50Góc xoay của bàn máy, độ+- 45Hành trình dọc của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động820 800Hành trình ngang của bàn máy, mm: - bằng tay - tự động280 260Hành ...
Thông sốĐơn vịXZX7550CWKích thước bànMM800×240Hành trình bànMM385×200Tốc độ trục chínhR/MIN115-1750(V),58-1355(H)Khoảng cách từ trục chính đến bànMM60-390Hành trình trục chínhMM120Động cơ chínhKW0.85/1.5(V) 1.5(H)Kích thước tổng thểMM1290×1220 ...
Thông sốĐơn vịX6436Kích thước bànMM1320×3601600×360Hành trình bànMM1000(dọc)280/290 (ngang)400 (đứng) 1300(dọc)280/290 (ngang)400 đứng)Rãnh chữ TMM3-14-953-14-95Độ côn trục chính ISO50ISO50Tốc độ trục chínhR/MIN58-1800(H),60-1750(V)58-1800(H),60-1750 ...
Thông sốĐơn vịXW6032AKích thước bànMM1320×320Độ côn trục chính ISO50Dải tốc độ trục chínhR/MIN58-1800Hành trình bànMM800(750)×300Khoảng cách từ trục chính đến mặt bànMM0-400Khoảng cách từ trục chính đến trụ máyMM175Động cơ chínhKW4Kích thước ...
Hãng sản xuất Makita Tốc độ trục (v/phút) 22000 Trọng lượngmáy (kg) 5.8 Xuất xứ China Khả năng soi : 12mm (1/2") Độ ăn sâu : 0-70mm (0-2-3/4") Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục : 1.650W Tốc độ không tải : 22 ...
Bảo hành : 0 tháng
Kết cấu máy làm bằng gang chất lượng cao FC-30, được thiết kế chắc chắn và qua xử lý nhiệt luyệnTrục chính được gia công chính xác bằng thép hợp kim SCM-21, được nhiệt luyện và thấm cacbon đảm bảo độ bền cho quá trình cắt tốc độ cao, chi tiết lớnMáy ...
Kết cấu máy làm bằng gang chất lượng cao FC-30, được thiết kế chắc chắn và qua xử lý nhiệt luyệnTrục chính được gia công chính xác bằng thép hợp kim SCM-21, được nhiệt luyện và thấm cacbon đảm bảo độ bền cho quá trình cắt tốc độ cao, chi tiết lớnLoại ...
- Kết cấu máy được làm bằng gang chất lượng cao FC-30, được thiết kế chắc chắn và qua xử lý nhiệt luyện- Trục chính được gia công chính xác bằng thép hợp kim SCM-21, được nhiệt luyện và thấm cacsbon đảm bảo độ bền cho quá trình cắt tốc độ cao, chi ...
Bàn làm việc Kích thước bàn làm việc (mm) Hành trình trục X (mm) Hành trình trục Y (mm) Hành trình trục Z (mm) Rãnh T (Rộng x Số lượng x Khoảng cách rãnh) (mm) Tốc độ dịch chuyển theo trục X,Y (vô cấp) (mm/phút) Tốc độ dịch chuyển ...
Bàn làm việc Kích thước bàn làm việc (mm) Hành trình trục X (mm) Hành trình trục Y (mm) Hành trình trục Z (mm) Rãnh T (Rộng x Số lượng x Khoảng cách rãnh) (mm) Tốc độ dịch chuyển theo trục X,Y (vô cấp) (mm/phút) Tốc độ dịch ...
Trục chính được chế tạo từ thép SCM21 đã được nhiệt luyện thấm than và mài chính xác, kết hợp với loại bạc đạn cấp P4 nên độ chính xác cao và phạm vi cắt gọt rộng lớn. Các bánh răng và bạc đạn bên trong đầu phay đều được bôi trơn cưỡng chế khi vận ...
Trục chính Tốc độ trục chính Độ côl lỗ trục chính Góc nghiêng đầu máy Hành trình lên xuống Hành trình đầu trượt Khoảng cách từ trục chính đến mặt bàn Bước tiến tự động 75 ~ 3600RPM 16 cấp NST 40 Trái phải ± 45° 140mm ...
Trục chính Độ côl lỗ trục chính Tốc độ trục chính Góc nghiêng đầu máy Hành trình lên xuống Hành trình trượt Khoảng cách từ trục chính đến mặt bàn Khoảng cách từ tâm trục chính tới thân máy Bước tiến tự động NST30 / R8 / ...
Trục chính Độ côl lỗ trục chính Tốc độ trục chính Góc nghiêng đầu máy Hành trình lên xuống Hành trình trượt Khoảng cách từ trục chính đến mặt bàn Khoảng cách từ tâm trục chính tới thân máy Bước tiến tự động NST30 / R8 / NST40 (tự ...
ModelĐơn vịFGU32Kích thước bàn máymm360 x 1400Tải trọng lớn nhất của bàn máykg250Bàn xoayĐộ± 45Hành trình trục dọc Xmm1000Hành trình ngang trục Ymm275Hành trình đứng trục Zmm420Số cấp tốc độ ăn dao12Lượng ăn dao theo phương dọc và ngangmm/ph20 ...
ModelĐơn vịFU 100Kích thước bàn máymm1000x225Tải trọng lớn nhất của bàn máykg200Số rãnh chữ T3Chiều rộng rãnh chữ Tmm14Khoảng cách giữa các rãnh chữ Tmm65Bàn xoayĐộ± 45Hành trình dọc tự độngmm700Hành trình ngang tự độngmm210Hành trình đứng mm400 ...
Model Đơn vị FU 125 Kích thước bàn máy mm 1250x280 Tải trọng lớn nhất của bàn máy kg 300 Số rãnh chữ T 3 Chiều rộng rãnh chữ T mm 16 Khoảng cách giữa các rãnh chữ T mm 63 Bàn xoay Độ ± 45 Hành trình dọc tự động mm 850 Hành trình ngang tự động mm 290 ...
ModelĐơn vịCDS6250BĐường kính gia công trên băng máymm500Đường kính gia công trên bàn daomm290Đường kính gia công trong băng lõmmm760Chiều dài phần lõmmm250Chiều dài chống tâmmm1000; 1500; 2000; 3000Chiều rộng băng máymm394Đầu trục chínhD 8Tốc độ ...
Miêu tảThông sốKích thước bàn (DxR)280x700mmKhoảng cách của trục ngang đến bànVị trí thứ nhất35-385mmVị trí thứ hai42-392mmVị trí thứ ba132-482mmKhoảng cách từ đầu trục đứng đến trục ngang95mmKhoảng cách giữa đầu trục ngang và trục trục đứng131mmHành ...
Đặc trưng kỹ thuậtUM-15ABàn máy Kích thước bàn máy240x1055mmHành trình dọc bàn560mmHành trình ngang của bàn260mmHành trình đứng của bàn420mmGóc xoay của bàn±45độTrục ngang Phạm vi tốc độ trục chính81-1471vòng/phút6 cấpKhoảng cách từ tâm trục tới bàn0 ...
Đặc trưng kỹ thuậtUM-15BBàn máy Kích thước bàn máy300x1200mmHành trình dọc bàn800mmHành trình ngang của bàn240mmHành trình đứng của bàn420mmGóc xoay của bàn±45độTrục ngang Phạm vi tốc độ trục chính81-3000vòng/phút12 cấpKhoảng cách từ tâm trục tới ...
Đặc trưng kỹ thuậtUM-15CBàn máy Kích thước bàn máy300x1200mmHành trình dọc bàn800mmHành trình ngang của bàn240mmHành trình đứng của bàn420mmGóc xoay của bàn±45độTrục ngang Phạm vi tốc độ trục chính30-3000vòng/phútVô cấpKhoảng cách từ tâm trục tới ...
Đặc trưng kỹ thuậtModel: HU-300Bàn máyKích thước bàn máy1270x300mmRónh chữ T16x3x80mmGóc xoay trái & phải của bàn45độKhoảng cách từ đầu trục chính đứng tới bàn0-390mmKhoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn0-450mmDịch chuyển các trụcTrục X930mmTrục ...
Đặc trưng kỹ thuậtModel: FU 152Bề mặt làm việc1525x325mmRãnh chữ T3x16mmKhả năng tải tối đa của bàn máy400kgTrục X1050mmTrục Y330mmTrục Z475mmTốc độ trục chính35~1800rpmTrọng lượng tịnh2600kgTổng trọng lượng2950kg ...
Đặc trưng kỹ thuậtModel: TC-2HAKích thước bàn máy325x1300mmBề mặt làm việc1300x325mmRónh chữ T18x3x63.5mmKhả năng tải tối đa của bàn máy400kgsTrục X1000mmTrục Y290mm/320mm/390mm(opt)Trục Z450mmTốc độ trục chính85~1300rpmTrọng lượng tịnh2350kgsTổng ...
- Chiều dài làm việc Max: 3000 mm.- Chiều rộng làm việc Max: 1000-5000 mm.- Chiều cao làm việc Max: 1000-5000 mm.- Chiều dài bàn làm việc: 3000 mm.- Chiều rộng bàn làm việc: 800-3000 mm.- Chiều cao bàn làm việc: 800-3000 mm.- Chiều dài băng máy: 6000 ...
Thông số lỹ thuậtJTM-1055Kích thước bàn (L x W) (in.)10 x 54PowerfeedX và Y-AxisPower Draw BarHướng dẫn sử dụngĐộ côn trục chính (. X TPI)NST # 40Quill Đường kính (inch)4/1/2008Số tốc độ trục chínhBiếnPhạm vi tốc độ trục chính (RPM)80 - 3.800Hành ...
Thông số lỹ thuậtJTM-1050EVS/460Kích thước bàn (L x W) (in.)10 x 50Power Draw BarHướng dẫn sử dụngĐộ côn trục chính (. X TPI)R-8Quill Đường kính (inch)3/3/2008Số tốc độ trục chínhBiếnPhạm vi tốc độ trục chính (RPM)Oct-00Hành trình trục chính (inch ...
Thông số lỹ thuậtJTM-1050Kích thước bàn (L x W) (in.)10 x 50Power Draw BarHướng dẫn sử dụngĐộ côn trục chính (. X TPI)R-8Quill Đường kính (inch)3/3/2008Số tốc độ trục chínhBiếnPhạm vi tốc độ trục chính (RPM)70 - 3.800Hành trình trục chính (inch ...
Thông số lỹ thuậtJTM-1Kích thước bàn (L x W) (in.)9 x 42PowerfeedX-AxisPower Draw BarHướng dẫn sử dụngĐộ côn trục chính (. X TPI)R-8Quill Đường kính (inch)3/3/2008Số tốc độ trục chính16Phạm vi tốc độ trục chính (RPM)80 - 5440Hành trình trục chính ...
Thông số lỹ thuậtJVM-836-3Kích thước bàn (L x W) (in.)7-7/8 x 35-3/4Power Draw BarHướng dẫn sử dụngĐộ côn trục chính (. X TPI)R-8Quill Đường kính (inch)3/3/2008Số tốc độ trục chính10Phạm vi tốc độ trục chính (RPM)120 - 1550Hành trình trục chính (inch ...
Thông số lỹ thuậtJTM-2Kích thước bàn (L x W) (in.)9 x 42PowerfeedX-AxisPower Draw BarHướng dẫn sử dụngĐộ côn trục chính (. X TPI)R-8Quill Đường kính (inch)3/3/2008Số tốc độ trục chính8Phạm vi tốc độ trục chính (RPM)80 - 2720Hành trình trục chính ...
Thông số lỹ thuậtJVM-836-1Kích thước bàn (L x W) (in.)7-7/8 x 35-3/4Power Draw BarHướng dẫn sử dụngĐộ côn trục chính (. X TPI)R-8Quill Đường kính (inch)3/3/2008Số tốc độ trục chính5Phạm vi tốc độ trục chính (RPM)240 - 1550Hành trình trục chính (inch ...
Hãng sản xuấtJETLoại máyMáy phay vạn năngTốc độ quay trục đứng Max (v/phút)3500Tốc độ quay trục đứng Min (v/phút)50Đường kính trục đứng (mm)85Rãnh chữ T (mm)16Tốc độ quay trục ngang Max (v/phút)3500Tốc độ quay trục ngang Min (v/phút)50Đường kính trục ...
MODELJL-VH320C@PHAY ĐỨNG: Kích thước bàn làm việc300*1500mmHành trình dọc của bàn1000mmHành trình ngang của bàn380mmHành trình lên xuống của bàn460mmKích thước rãnh chữ T16*3*70mmTốc độ ăn phôi dọc (12 cấp)12~270mm/phútTốc độ dịch chuyển bàn nhanh ...
MODELJL-VH15B*Đầu phay đứng: Tốc độ trục chính (vô cấp)70-3800 Vòng/phútCôn trục chínhN.T.40Hành trình trục chính150mmĐầu phay quay trái, phải90oHành trình đầu phay455mmĐầu phay có thể quay360oKhoảng cách từ trục chính đến bàn70~420mmKhoảng cách từ ...
MODELJL-VH15C*Đầu phay đứng: Tốc độ trục chính (vô cấp)0-4000 Vòng/phútCôn trục chínhN.T.40Hành trình trục chính150mmĐầu phay quay trái, phải90oHành trình đầu phay455mmĐầu phay có thể quay360oKhoảng cách từ trục chính đến bàn70~420mmKhoảng cách từ ...
MODELJL-V280C*Thông số kỹ thuật: Kích thước bàn làm việc300*1500mmHành trình dọc của bàn1000mmHành trình ngang của bàn380mmHành trình lên xuống của bàn460mmKích thước rãnh chữ T16*3*70mmTốc độ ăn phôi dọc (12 cấp)12~270mm/phútTốc độ dịch chuyển bàn ...
Bàn làm việc (chiều rộng x chiều dài): 130 * 330mm Chiều dài di chuyển tối đa của bàn: 190mm Góc quay tối đa của bảng: 90 độ Góc quay tối đa của bảng sau khi tháo bánh xe: 360 độ Số khe T: 2 Chiều rộng khe T: 14mm Khoảng cách khe chữ T: 68mm Tốc độ ...
Bàn máy 254x1270mm, XYZ 775/400/406mm ...
Bàn máy 300x1270mm, XYZ 930/400/450mm ...
Máy phay vạn năng 1300x300mm có bàn máy xoay trái - phải ±45°. Thân máy được đúc từ vật liệu chống biến dạng cao ASTM No. 40/meehanite GC-45 hoặc theo DIN GG-40 Máy phay vạn năng 300x1300mm trang bị motor trục chính 5 HP đáp ứng khả năng gia công ...
Máy Khoan-Phay vạn năngEF-25Kích thước bàn máy, mm585x190Đường kính khoan tối đa, mm25Khả năng phay mặt đầu / phay ngón76 / 20 ...
Máy Khoan-Phay vạn năngERF-31ERF-31N2FKích thước bàn máy, mm730x210730x210Đường kính khoan tối đa, mm3232Khả năng phay mặt đầu / phay ngón76 / 2076 / 20 ...
Máy Khoan-Phay vạn năngEF-45EF-45N2FKích thước bàn máy, mm820x240820x240Đường kính khoan tối đa, mm4040Khả năng phay mặt đầu / phay ngón100 / 20100 / 20 ...
Thông số kỹ thuật:Technical SpecificationsTHÔNG SỐ KỸ THUẬT2500UMTABLEBÀN MÁYTable areaKích thước bàn máy1500x350mm (59×13.7″)Number of “T” shaped slotsRãnh chữ T5-16H7Distance between “T” shaped slotsKhoảng cách rãnh chữ T60mmRotary movement of ...
ModelCF-G1A1/2Kích thước bàn máy, mm230 x 1000Hành trình bàn máy (dọc x ngang x đứng), mm560 x 260 x 380Rãnh chữ T, mm3 x 65 x 16TRỤC ĐỨNG Mũi trục chínhNT40Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph.170-2860Số cấp tốc độ quay trục chính8Khoảng cách từ mũi ...
ModelCF-A2Kích thước bàn máy, mm180 x 760Hành trình dọc của bàn máy, mm480Hành trình ngang của bàn máy, mm200Hành trình lên xuống bàn máy, mm350Côn mũi trục chínhNT 30Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.150 - 2650Số cấp tốc độ quay trục ...
ModelFVH-260SKích thước bàn máy, mm300x1370Hành trình bàn máy theo phương dọc, mm840Hành trình bàn máy theo phương ngang, mm400Hành trình lên xuống của bàn máy, mm450Góc xoay của bàn máy (trái-phải), độ45Rãnh chữ T, mm Khoảng cách từ tâm trục ngang ...
ModelFMU-1Kích thước bàn máy, mm (theo đặt hàng)240 x 1060 (300x1200)Góc xoay của bàn máy (phải/trái), độ45Rãnh chữ T, mm (chiều rộng x SL x khoảng cách)16 x 3 x 65Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm560Hành trình ngang tối đa của bàn máy, ...
ModelĐVTX6242BKích thước bàn máymm420x1800Rãnh chữ Tmm3x18Khoảng cách giữa các rãnhmm90Tải trọng bànkg800HÀNH TRÌNH BÀN MÁY Hành trình dọc, trục X (bằng tay / bằng máy)mm1200/1180Hành trình ngang, trục Y (bằng tay / bằng máy)mm360/350Hành trình ...
ModelĐVTX5025BKích thước bàn máymm250x1100Rãnh chữ Tmm3x14Khoảng cách giữa các rãnhmm63 HÀNH TRÌNH BÀN MÁY Hành trình dọc, trục Xmm720Hành trình ngang, trục Ymm265Hành trình đứng, trục Zmm410TRỤC CHÍNH Góc xoay của đầu phay đứngđộ+45ºCôn lỗ trục ...
MÁY PHAY ĐỨNG CHẤT LƯỢNG CAO Model X5030C (300x1250mm) Máy phay công xon model X5030C là dòng máy vạn năng được sử dụng rộng rãi trong gia công kim loại. Máy cho phép lắp các loại dao phay mặt đầu, dao phay trụ, dao phay cạnh, phay góc, phay định ...
MÁY PHAY ĐỨNG CHẤT LƯỢNG CAO Model X5032B (320x1320mm) Máy phay công xon model X5032B là dòng máy vạn năng được sử dụng rộng rãi trong gia công kim loại. Máy cho phép lắp các loại dao phay mặt đầu, dao phay trụ, dao phay cạnh, phay góc, phay định ...
MÁY PHAY ĐỨNG CHẤT LƯỢNG CAO Model X5042 (420x1800mm) Máy phay công xon model X5042 là dòng máy vạn năng được sử dụng rộng rãi trong gia công kim loại. Máy cho phép lắp các loại dao phay mặt đầu, dao phay trụ, dao phay cạnh, phay góc, phay định hình ...
MÁY PHAY ĐỨNG CHẤT LƯỢNG CAO Model X5042B (428x2000mm) Máy cho phép lắp các loại dao phay mặt đầu, dao phay trụ, dao phay cạnh, phay góc, phay định hình, thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, mặt nghiêng, phay rãnh, phay góc, phay bánh răng. Bàn ...
MÁY PHAY NGANG CHẤT LƯỢNG CAO Model 57-3D (250x900mm) Máy phay công xon model 57-3D là dòng máy vạn năng được sử dụng rộng rãi trong gia công kim loại. Máy cho phép lắp các loại dao phay mặt đầu, dao phay trụ, dao phay cạnh, phay góc, phay định hình ...
MÁY PHAY NGANG CHẤT LƯỢNG CAO Model X6125C (250x1250mm) Máy phay công xon model X6125C là dòng máy vạn năng được sử dụng rộng rãi trong gia công kim loại. Máy cho phép lắp các loại dao phay mặt đầu, dao phay trụ, dao phay cạnh, phay góc, phay định ...
MÁY PHAY NGANG CHẤT LƯỢNG CAO Model X6130C (300x1250mm) Máy phay công xon model X6130C là dòng máy vạn năng được sử dụng rộng rãi trong gia công kim loại. Máy cho phép lắp các loại dao phay mặt đầu, dao phay trụ, dao phay cạnh, phay góc, phay định ...
MÁY PHAY NGANG CHẤT LƯỢNG CAO Model X6142Máy phay công xon model X6142 là dòng máy vạn năng được sử dụng rộng rãi trong gia công kim loại. Máy cho phép lắp các loại dao phay mặt đầu, dao phay trụ, dao phay cạnh, phay góc, phay định hình, thực hiện ...
MÁY PHAY NGANG CHẤT LƯỢNG CAO Model X6142B Máy phay công xon model X6142B là dòng máy vạn năng được sử dụng rộng rãi trong gia công kim loại. Máy cho phép lắp các loại dao phay mặt đầu, dao phay trụ, dao phay cạnh, phay góc, phay định hình, thực hiện ...
MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG Máy được trang bị đầu phay đứng sản xuất tại Đài loan, với khả năng xoay bốn phía với góc xoay 45 độ trước-sau và 90 độ phải-trái. Toàn bộ cụm đầu phay, bao gồm đầu phay và dầm ngang có thể xoay 360 độ quanh trụ đứng và dịch ...
MÁY PHAY ĐỨNG - NGANG VẠN NĂNG LOẠI NHỎ Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, phay báng răng, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các ...
Bàn máy 254x1270mm, XYZ 775/400/450mm ...
Kích thước bàn máy (LxW) 1200x290mmRãnh chữ T 16x3x65 mm Hành trình trục X 650mmHành trình trục Y 400mmHành trình trục Z 400mmTốc độ trục chính 75-3600 vòng/phútSố cấp tốc độ trục chính: 16 cấpCôn trục chính NST #40Góc xoay đầu trục chính 45* (R&L ...
Bàn máy 370x1270mm, XYZ 930/400/450mm => Cau truc bang may dang Hop - Boxway mang lai do cung vung cao va on dinh - so voi cau truc bang may Dang mang ca thong thuong.=> Bang dieu khien dien di dong voi tat ca cac ung nut van hanh dieu duoc bo tri ...
MAY PHAY DUNG, CAU TRUC RANH TRUOT TRUC Y DANG HOP - BOXWAY MANG LAI DO CHINH XAC VA DO CUNG VUNG CAO. BANG DIEU KHIEN DIEN DI DONG VOI CAC NUT NHAN MANG LAI KHA NANG VAN HANH MAY DE DANG VA THUAN TIEN=> Cau truc bang may dang Hop - Boxway mang lai ...
*Máy phay Đài Loan, S360A trang bị Hợp số trục chính với 16 cấp tốc độ.Kích thước bàn máy 1200x280mm (1270x370mm Tùy chọn.)Rãnh chữ T (W. No. Pitch) 16x3x65mm (18x3x80mm Tùy chọn.)Hành trình trục X/Y/Z 700x360x360mmBước tiến trục X/Y Quay tay ...
Kích thước bàn máy 305x1350mmHành trình trục X 800mmHành trình trục Y 450mmHành trình trục Z 450mmRãnh chữ T 16x3x65 mmTốc độ trục chính 75-3600 vòng/phútSố cấp tốc độ trục chính: 16 cấpCôn trục chính NST #40Góc xoay đầu trục chính 45* (R&L)Hành ...
**Máy phay Đài Loan, JLV280A trang bị Hợp số trục chính với 20 cấp tốc độ.Kích thước bàn máy: 300x1500mmRãnh chữ T: 16x3x70mmHành trình trục X/Y/Z: 1000x380x460mmTốc độ chạy bàn nhanh trục X: 24-707 vòng/phút (12 cấp)Tốc độ chạy nhanh bàn máy trục X ...
Máy phay Đài Loan, PF5S trang bị hộp số truyền động truyền thống.Kích thước bàn máy: 254x1372mmHành trình trục X/Y/Z: 930x420x470mmTốc độ trục chính: 35-2850 vòng/phútMotor trục chính: 5HPBước tiến nòng trục chính: 0.04/0.08/0.15mm/vòngCôn trục chính ...
Máy phay Đài Loan, PF3S trang bị hộp số truyền động truyền thốngvà cấu trúc rãnh mang cá cho trục YKích thước bàn máy: 254x1270mmHành trình trục X/Y/Z: 830x410x410mmTốc độ trục chính: 70-2720 vòng/phútMotor trục chính: 3HPBước tiến nòng trục chính: ...
Máy phay Đài Loan, PF2S trang bị hộp số truyền động truyền thốngKích thước bàn máy 229x1067mmHành trình trục X/Y/Z: 676x310x406mmTốc độ trục chính: 70-2720 vòng/phútMotor trục chính: 3HPBước tiến nòng trục chính: 0.04/0.08/0.15mm/vòngCôn trục chính: ...
Máy phay ngang Đài Loan, UH1 trang bi motor trục chính 6 cấp tốc độ, và có khả năng trang bị " Đầu trục đứng 3HP" ( tùy chọn)Kích thước bàn máy: 240x1050mmBàn máy xoay trái-phải: 45 độ - 45 độHành trình trục X/Y/Z: 560x300x420mmTốc độ trục chính: 90 ...
Kích thước bàn máy: 254x1372mmHành trình trục X/Y/Z: 900x400x600mmRãnh chữ T: 16x3x63mmTốc độ trục chính ngang: 60-750 vòng/phútSố cấp tộc độ trục chính ngang: 6 cấpMotor trục chính ngang: 5HPCôn trục chính: N.S.T#40Góc xoay của ram 360°Góc xoay đầu ...
Máy phay vạn năng Đài Loan, PF6SH trang bị hộp số truyền động truyền thống, cấu trúc Rãnh trượt vuông cho trục Y, ZKích thước bàn máy: 254x1371mmHành trình trục X/Y/Z: 900x400x460mmTốc độ trục chính đứng: 35-2850 vòng/phútTốc độ trục chính ngang: 60 ...
Máy phay vạn năng Đài Loan, JLVH320AS trang bị hộp số truyền động truyền thống 16 cấp.Kích thước bàn máy 300x1500mmRãnh chữ T 16x3x70mmHành trình trục X/Y/Z 1000x380x460mmTốc độ chạy bàn nhanh trục X 12-270 vòng/phút (12 cấp)Tốc độ trục chính ngang ...
Kích thước bàn máy 300x1500mmHành trình trục X 1200mmHành trình trục Y 380mmHành trình trục Z 500mmSố cấp tốc độ trục chính: VariableDãy tốc độ trục chính 60-3600 vòng/phútMũi Trục chính No. 40Hành trình nòng trục chính 150mmGóc xoay trục chính 45 độ ...
Máy phay vạn năng Đài Loan, JLVH320B trang bị hệ thống Đai thang côn để thay đổi tốc độ dễ dàng và linh hoạt.Kích thước bàn máy: 300x1500mmRãnh chữ T: 16x3x70mmHành trình trục X/Y/Z: 1000x380x460mmTốc độ chạy bàn nhanh trục X: 12-270 vòng/phút (12 ...
MÁY PHAY ĐỨNG NGANG ĐÀI LOAN là loại máy phay có 2 trục đứng và trục ngang. Máy trang bị bàn máy lớn kèm theo hành trình các trục lớn giúp gia công các chi tiết cở lớn trong các nhà máy sản xuất.Bên cạnh đó máy phay đứng ngang còn trang bị motor công ...
Thông số kỹ thuật:Technical SpecificationsTHÔNG SỐ KỸ THUẬT2500UTABLEBÀN MÁYTable areaKích thước bàn máy1500x350mm (59×13.7″)Number of “T” shaped slotsRãnh chữ T5-16H7Distance between “T” shaped slotsKhoảng cách rãnh chữ T60mmRotary movement of ...
Thông số kỹ thuật:Technical SpecificationsTHÔNG SỐ KỸ THUẬT2500MTABLEBÀN MÁYTable areaKích thước bàn máy1500x350mm (59×13.7″)Number of “T” shaped slotsRãnh chữ T5-16H7Distance between “T” shaped slotsKhoảng cách rãnh chữ T60mmRotary movement of ...
Kích thước bàn máy: 1,500x350mmGóc xoay trái phải bàn máy ±45°Hành trình trục X/Y/Z: 1,150x400x500mmCôn trục chính ISO-40 hoặc ISO-50Số cấp tốc độ trục chính 12 cấpTốc độ trục chính 40-1,800 vòng/phútTốc độ cắt gọt ngang và dọc 10-1,208mmTốc độ cắt ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐUNITMAAC 650Hành trình trục X/Y/Zmm1,100×650×550Khoảng cách bàn máy – mũi trục chínhmm150-700Khoảng cách từ cột tới cộtmm720Kích thước bàn máymm1,300×650Tải trọng bàn máykg1000Rãnh chữ T bàn máy18H8 P125×5eaTốc độ trục ...
Hành trình trục X/Y/Z 3,200x1,600x800mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn máy 200-1,000mmKhoảng cách hai thân trụ chính 1,750mmKích thước bàn làm việc 3,000x1,500mmKhả năng chịu tải của bàn máy 10,000kgTốc độ trục chính 6,000 vòng/phút (tùy chọn 12 ...
Hành trình trục XYZ 900x600x450mmHành trình trục B 130 vòng/phútKhoảng cách từ trục chính đến bàn máy 60-510mmKích thước bàn làm việc 450x600mmKhả năng chịu tải của bàn máy 460kgKích thước rãnh chữ T 14H8 T-slotxP60x6rãnhTốc độ trục chính 12,000 vòng ...
Hành trình trục XYZ 4,000x510x550mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn máy 150-700mmKhoảng cách từ pallet đến trụ đứng 675mmKích thước bàn làm việc 4,600x550mmKhả năng chịu tải của bàn máy 800kgKích thước rãnh chữ T M16 (tùy chọn 18H8 T-slotxP110x5rãnh ...
Hành trình trục XYZ 2,000x350x330mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn máy 240-570mmKhoảng cách từ pallet đến trụ đứng 397mmKích thước bàn làm việc 400-2,200mmKhả năng chịu tải của bàn máy Vô tải (Bàn cố định)Kích thước rãnh chữ T M12 TAPTốc độ trục ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐUNITLCV 850LCV 1060Hành trình trục X/Y/Zmm2,000×850×8002,500×1,060×900Khoảng cách từ bàn máy tới trục chínhmm200-1,000200-1,100Khoảng cách tâm pallet tới cộtmm9501,100Kích thước bàn máymm2,050×8502,800×1,060Tải trọng bàn ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐUNITLCV 66LCV 80Hành trình trục X/Y/Zmm1,520×660×6501,700×825×650Khoảng cách từ bàn máy tới trục chínhmm200-850200-850Khoảng cách tâm pallet tới cộtmm685835Kích thước bàn máymm1,700×6501,700×800Tải trọng bàn máykg2,0002 ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐUNITLCV 670LCV 670LHành trình trục X/Y/Zmm1,500×670×5202,100×670×520Khoảng cách từ bàn máy tới trục chínhmm150-670150~670Kích thước bàn máymm1,600×6602,200×660Tải trọng bàn máykg1,3001,200Rãnh chữ T bàn máymm18H8 T-slot ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐ KỸ THUẬTUNITLCV 550LCV 650Hành trình trục X/Y/Zmm1,150×550×5201,350×650×635Khoảng cách từ bàn máy tới trục chínhmm150-670200-835Khoảng cách tâm pallet tới cộtmm600675Kích thước bàn máymm1,200×5501,550×650Tải trọng bàn ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐUNITLCV 500LHành trình trục X/Y/Zmm1,550×520×520Khoảng cách bàn máy tới mũi trục chínhmm150-670Khoảng cách từ tâm pallet tới cộtmm640Kích thước bàn máymm1,600×510Tải trọng bàn máykg800Tốc độ trục chính [Opt.]rpm10,000 [12 ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐUNITLCV 500Hành trình trục X/Y/Zmm1,050×520×520Khoảng cách bàn máy tới mũi trục chínhmm130-650Kích thước bàn máymm1,200×510Tải trọng bàn máykg800 kgRãnh chữ T bàn máymm18H8 T-slot×P125×4eaTốc độ trục chính [Opt.]rpmBelt : 8 ...
Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐUNITMCV400PCV400Hành trình trục X/Y/Zmm770×430×510770×420×510Khoảng cách bàn máy tới mũi trục chínhmm130~640130~640Kích thước bàn máymm920×460750×420Tải trọng bàn máykg500500Rãnh chữ T bàn máymm18H8×p125×3ea18H8×p125×3eaTốc ...
Hành trình trục XYZ 520x380x350mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn máy 200-550mmKích thước bàn làm việc 2-600x420mmKhả năng chịu tải của bàn máy 2-200kgKích thước rãnh chữ T 2x33-M16x90x90mmTốc độ trục chính 12,000 vòng/phút (tùy chọn 15,000 vòng ...
Hành trình trục XYZ 500x320x330mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn máy 150-480mmKích thước bàn làm việc 500x1000mmKhả năng chịu tải của bàn máy 2-150kgKích thước rãnh chữ T 40-M16x100x100mmTốc độ trục chính 10,000 vòng/phút (tùy chọn 15,000 vòng/phút ...
Kích thước bàn máy 950x425mmHành trình trục X/Y/Z 800x500x505mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 100-605mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 510mmKích thước rãnh chữ T 18x3x100mmKhối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 800kgTốc độ ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động dạng dù (Carrousel Type) với 22 ổ dao.*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1150x475mmHành trình trục X/Y/Z 1020x500x505mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 80 ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động dạng dù (Carrousel Type) với 22 ổ dao.*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1420x600mmHành trình trục X/Y/Z 1300x610x560mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 125 ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 32 ổ dao.*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1700x750mmHành trình trục X/Y/Z 1525x760x650mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 150 ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 22 ổ dao.*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1680x800mmHành trình trục X/Y/Z 1600x800x800mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 100 ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 18 ổ dao.*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy: 650x420mmHành trình trục X/Y/Z: 580x420x510mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy: 80 ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 18 ổ dao.*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 890x420mmHành trình trục X/Y/Z 760x420x510mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 80-590mmKhoảng ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 22 ổ dao.*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 950x520mmHành trình trục X/Y/Z 820x520x505mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 100-605mmKhoảng ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 22 ổ dao.*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1150x520mmHành trình trục X/Y/Z 1020x520x505mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 80-585mmKhoảng ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 22 ổ dao.*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1200x600mmHành trình trục X/Y/Z 1100x610x600mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 135 ...
Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 950x520mmHành trình trục X/Y/Z 800x520x505mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 130-635mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy 560mmChiều cao bàn máy so với ...
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1150x520mmHành trình trục X/Y/Z 1000x520x505mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 100-605mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy 560mmChiều cao bàn máy so với ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 22 ổ dao.* Côn trục chính là No. 40 *Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1300x600mmHành trình trục X/Y/Z 1100x610x600mmKhoảng cách từ tâm trục chính ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 22 ổ dao.*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1420x600mmHành trình trục X/Y/Z 1300x610x600mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 120 ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 22 ổ dao.*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 950x520mmHành trình trục X/Y/Z 800x520x505mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 100-605mmKhoảng ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 22 ổ dao.* Côn trục chính là No. 40 *Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1150x600mmHành trình trục X/Y/Z 1000x610x600mmKhoảng cách từ tâm trục chính ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 22 ổ dao.* Côn trục chính là No. 40 *Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1500x600mmHành trình trục X/Y/Z 1300x610x600mmKhoảng cách từ tâm trục chính ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 20 ổ dao.* Côn trục chính là No. 50 *Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1900x800mmHành trình trục X/Y/Z 1650x800x700mmKhoảng cách từ tâm trục chính ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 20 ổ dao.* Côn trục chính là No. 50 *Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 1650x800mmHành trình trục X/Y/Z 1400x800x700mmKhoảng cách từ tâm trục chính ...
Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 32 ổ dao ( tùy chọn 40 ổ dao)* Côn trục chính là No. 50*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 2100x860mmHành trình trục X/Y/Z ...
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 32 ổ dao ( tùy chọn 40 ổ dao)* Côn trục chính là No. 50*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)Kích thước bàn máy 2400x960mmHành trình trục X/Y/Z ...
Hành trình trục X/Y/Z 630x900x600mmTrục A +30o~ -120oTrục C 360oKích thước bàn làm việc 500x500mmKhả năng chịu tải bàn máy 500kgKích thước rãnh chữ T 18H8 T-slotx5rãnhTốc độ trục chính 15,000 vòng/phút (tùy chọn 20,000 vòng/phút)Tool Shank BT40 (tùy ...
Hành trình trục X/Y/Z 1,050x850x1,020mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn máy 75-925mmKhoảng cách từ pallet đến trụ đứng 100-1,100mmKích thước bàn làm việc 2x630x630mmKhả năng chịu tải của bàn máy 2-1,200kgTốc độ trục chính 6,000 vòng/phútCông suất ...
Máy phay giường Đài Loan 1800x520mmMáy phay giường Đài Loan 1800x520mm ...
...
Máy phay giường Đài Loan 1470x350mmMáy phay giường Đài Loan 1470x350mm ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬTMIÊU TẢ KỸ THUẬTSM400 (Fanuc)SM400 (Mitsubishi)Hành trình trục X/Y/Zmm530x400x350530x400x350Khoảng cách từ trục chính đến bàn máymm150-500150-500Kích thước bàn làm việcmm600x400600x400Khả năng chịu tải của bàn máykg200200Kích ...
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬTMAZAKO LCV 380DMAZAKO LCV 380SHành trình trục XYZmm520x380x350520x380x340Khoảng cách từ trục chính đến bàn máymm200-550220-570Kích thước bàn làm việcmm2-600x4202-600x420Khả năng chịu tải của bàn máykg2-200Vô tải (Bàn cố định ...
Hành trình trục XYZ 500x320x330mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn máy 220-550mmKích thước bàn làm việc 600x400mmKhả năng chịu tải của bàn máy Vô tải (Bàn cố định)Kích thước rãnh chữ T 32-M16x80x80mmTốc độ trục chính 10,000 vòng/phút (tùy chọn 15,000 ...
Kích thước bàn máy 650x400mmHành trình trục X/Y/Z 510x400x400mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 170-570mmKhoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 430mmKhối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 250kgKích thước rãnh chữ T 14x3x125mmTốc độ ...
Điện áp: 230V. 100W.Tần số: 50/60Hz.Tốc độ trục chính/ Spindle speeds: 5,000 - 20,000rpm.Bàn máy/ Table: 250 x 70mm.Hành trình di chuyển/ Travel distances: trục X 150mm, trục Y 70mm, trục Z 70mm.Động cơ sữ dụng motors bước/Resolution of step motors ...
Thông số kỹ thuật máy:+ Đầu máy có thể xoay trái-phải 90°.+Bàn máy 400 x 125mm với 3 rảnh chữ T.+ Loại motor trục X, Y, Z: Động cơ bước+ Hành trình trục X: 290mm, 2.2A và moment 1.27Nm+ Hành trình Y: 100mm, 2.2A và moment 1.27Nm+ Hành trình trục Z: ...
Collets cover 1 - 1.5 - 2 - 2.35 - 3 - 3.2mm.Rảnh chữ T của bàn máy 12 x 6 x 5mm.Điện nguồn: 230V, 100W.Tần số: 50/60Hz.Tốc độ trục chính / Spindle speeds: 5,000 - 20,000rpm.Bán máy / Table: 200 x 70mmHành trình trục / X-Y-Z travel of 134, 46mm and ...
Thông số kỹ thuật: Điện áp: 230V. 140W.Tần số: 50/60Hz.Tốc độ trục chính / Spindle speeds: 280 - 2,200rpm.Hành trình trục chính / travel: 30mm.Kích thước bàn máy / Table size: 270 x 80mm.Kích thước trụ / column: 35 x 400mm long.Hành trình trục / X ...
Kích thước bàn máy: 110x70mm.Rảnh bàn phay: 12 x6 x 5mm.Kich thước Colects: 6 - 8 - 10mm. ...
Thông số máy phay GEM-450GV. Model GEM-450GV Điện áp 220V/380V Công suất 1HP Côn MT3 - R8 Tốc độ L 50-300v/p Tốc độ H 330-2000v/p Bàn 210x730mm Trục chính tới bàn 450mm Hành trình 430x285x450mm Ống trục chính 75mm Hành trình trục chính 120mm Góc quay ...
THÔNG SỐThông sốVH-280AVH-280BVH-280CBÀN MÁYKích thước300 x 1500 mmHành trình trục X1000 mmHành trình trục Y380 mmHành trình trục Z460 mmRãnh chữ T bàn máy16 x 3 x 70 mmLượng ăn dao dọc12~270 mm/min (12 steps)Lượng chạy dao dọc nhanh1800 mm/minHành ...
Đặc điểm và cấu trúc* Các bộ phận chính của máy được chế tạo từ gang Meehanite chất lượng cao, cho độ cứng và độ ổn định cao nhất.* Rãnh trượt 3 trục được tôi cứng* Hành trình dọc bàn máy được dẫn động bằng động cơ bánh răng,cho máy phay gia công ...
Hành trình trục X×Y×Z (mm)420 x 350 x 200Tốc độ vòng quay trục chính(vòng/phút)1500~60000*1Khối lượng máy(kg)6000Công suất nguồn vào(kVA)25Kích thước máy Rộngx Dài x Cao (mm)1635 x 3041 x 2205*2 ...
Hành trình trục X×Y×Z (mm)620 x 500 x 300Tốc độ vòng quay trục chính(vòng/phút)1500~60000 *1Khối lượng máy(kg)8000Công suất nguồn vào(kVA)30Kích thước máy Rộngx Dài x Cao (mm)1825 x 3320 x 2540 *2 ...
Mô hìnhCác đơn vịHM86TTốc độ trục chính (tối đa)RPM3000-30000Côn trục chínhHSK-E50Động cơ trục chính (S1 / S6)KW15/17Kích thước bàn ănmm850x600Khe chữ Tmm16x5x100Tối đatải của bànKilôgam800Du lịch (XxYxZ)mm800x600x400Quận.từ mặt bàn đến mũi trục ...
Mô hìnhCác đơn vịHM65TTốc độ trục chính (tối đa)RPM3000-30000Côn trục chínhHSK E40Động cơ trục chính (S1 / S6)KW13/10Kích thước bàn ănmm540x650Khe chữ Tmm16x5x100Tối đatải của bànKilôgam300Du lịch (XxYxZ)mm500x600x300Quận.từ mặt bàn đến mũi trục ...
Mô hìnhCác đơn vịHM43TTốc độ trục chính (tối đa)RPM3000-30000Côn trục chínhISO25 (ER20)Động cơ trục chính (S1 / S6)KW4/5Kích thước bàn ănmm500x400Khe chữ Tmm14x4x100Tối đatải của bànKilôgam200Du lịch (XxYxZ)mm400x300x200Quận.từ mặt bàn đến mũi trục ...
Thông số kỹ thuậtMụcX6136tâm trục chínhngangvới mặt bàn làm việcmm0-420Tâm trụcngang sđểrammm175Phạm vi tốc độ trụcSr / phút60-1800(12bước)Kích thước bảngWorkingmm1320 * 360Max. Góc xoay của bàn làm việc± 30Hành trình trụcS(longitudinal/ cross / ...
XZ6326BÀN :Kích thước bànmm1120X260Không có khe T. / Độ rộng / khoảng cáchKhông14/5/50Tối đatải của bảngKilôgam200phạm vi gia công:bảng Di chuyển dọc (thủ công / tự động)mm600Bàn du lịch chéo (thủ công)mm300bảng Hành trình dọc (thủ công)mm380TRỤC ...
MODEL LM-1260 Kích thước bàn 300X1500mm (12 "X60")Di chuyển bàn làm việc Chiều dọc 780mmChéo 235mmDọc 400mmTốc độ cho ăn Dọc 12-720mm / phútChéo 12-720mm / phútDọc 4-240mm / phútTốc độ nhanh nạp liệu Dọc 2100mm / phútChéo 2100mm / phútDọc 700mm / ...
Thông số kỹ thuật: Đơn vịXL5032Côn trục chính7:24 ISO50Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bànMm50-510Khoảng cách giữa trục chính và đường dẫn cộtmm378Tốc độ trục chínhr / phút12 bước 50-1475 vòng / phútGóc xoay của đầu phay dọc°± 30 °Du lịch trục ...
Sự chỉ rõĐơn vịXL5030Kích thước bànmm1270x300Đi bàn (X / Y / Z)mm720/300/400Mũi trục chính để làm việc bề mặtmm35-435Côn lỗ trục chính 7:24 ISO40Tốc độ nhanh của bảng (X / Y / Z)mm / phút1000/1000/750Nguồn cấp dữ liệu bảng (X / Y / Z)mm / phútBiến ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:ModelĐƠN VỊXL6036Côn trục chính-7:24 ISO50Khoảng cách giữa mũi trục chính và bànmm20-480Khoảng cách từ trục chính đến cánh taymm175Phạm vi tốc độ trục chính-12 bước 60 ~ 1800r.pmKích thước bànmm1325X360Đi bàn (X / Y / Z)mm750/320 ...
Sự chỉ rõĐơn vịXQ6032Kích thước bànmm1270X320Đi bàn(X/Y/Z)mm720/300/400Côn trục chính---7:24 ISO40Tốc độ nhanh của bảng (X/Y/Z)mm / phút1000/1000/750Nguồn cấp dữ liệu bảng (X/Y/Z)mm / phútBiến đổiKhe chữ T(KHÔNG / Chiều rộng / Chiều cao)mm14/3/80Phạm ...
1Kích thước bàn (L × W)1635 × 460 (mm2)2Bảng X / Y du lịch1300/470 mm3Khe “T”(Số / Chiều rộng)5/18 mm4Khoảng cách của khe “T”80 mm5Côn trục chínhISO506Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn40mm ~ 510 mm7Khoảng cách từ trục chính đến đường dẫn ...
ModelĐơn vịX6330WKích thước bànmm1370x305Khe T16/3/65Du lịch dọcmm800Du lịch chéomm380Du lịch dọcmm360Quill du lịchmm127Khoảng cách Spinedle và Cộtmm155-635Khoảng cách trục chính và bànmm0-460Du lịch cánh taymm500Nghiêng đầu phaytrình độ90 (trái phải ...
Mục / Mô hìnhX6333Kích thước bàn330 x 1370 (13 "x54")Du lịch dài ngày840Du lịch chéo360Du lịch dọc400Số lượng và kích thước khe chữ T3 x 16Ram du lịch500Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn0-450Côn lỗ trục chínhTiêu chuẩn: ISO40Du lịch trục ...
ModelBM5150kích thước bàn làm việc360 × 1220mmKích thước khe chữ T3 × 16mmtối đakhoan dia.50mmtối đakết thúc phay dia.125mmtối đadia phay dọc.32mmkhoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn50-580mmphạm vi tốc độ trục chính94-2256r / phúthành trình trục ...
Thông số kỹ thuậtCác đơn vịXA7140Kích thước bảngmm1400 × 400Đi du lịch bảngmm800 x 400Số / Chiều rộng / Khoảng cách của khe Tmm3-18-100Tối đa tải của bảngKilôgam800Khoảng cách từ trục chính đến thanh dẫn cộtmm520Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt ...
Mô hìnhX715Bảng kích thước2100x500mmCôn trục chínhISO 50Tốc độ trục chính(12) 40 - 1600 rpmDu lịch theo chiều dọc (x)1500mmTrave Cross (Y)700mmTrave dọc (Z)700mmKhoảng cách trục chính đến cột610mmTrục chính đầu nghiêng phạm vi360 °Khoảng cách trục ...
THÔNG TIN CHI TIẾTTTMáy phay đứng Jen LianJL-V280AJL-V280BJL-V280CBàn máyWorking surface of table300 x 1500 mmLongitudinal travel1000 mmCross travel380 mmVertical travel460 mmT-slots (size x number x distance)16 x 3 x 70 mmLongitudinal feeds12~270 mm ...
TTMáy phay đứng Jen LianJL-V280AJL-V280BJL-V280CBàn máyWorking surface of table300 x 1500 mmLongitudinal travel1000 mmCross travel380 mmVertical travel460 mmT-slots (size x number x distance)16 x 3 x 70 mmLongitudinal feeds12~270 mm/min (12 steps ...
THÔNG TIN CHI TIẾTTTMÁY PHAY VẠN NĂNG JEN LIANJL-VH15CBàn máyWorking surface of table300x1200 mmLongitudinal travel700 mmTransver travel300 mmVertical travel330 mmRange of longitudinal feed speed17 ~ 203 mm/min6 StepsRange of longitudinal rapid ...
THÔNG TIN CHI TIẾTTTMáy Phay Vạn Năng Jen LianJL-VH320AJL-VH320BJL-VH320CBàn máyWorking surface of table300 x 1500 mmLongitudinal travel1000 mmCross travel380 mmVertical travel460 mmT-slots (size x number x distance)16x3x70 mmLongitudinal feeds12~270 ...
TTMáy Phay Vạn Năng Jen LianJL-VH320AJL-VH320BJL-VH320CBàn máyWorking surface of table300 x 1500 mmLongitudinal travel1000 mmCross travel380 mmVertical travel460 mmT-slots (size x number x distance)16x3x70 mmLongitudinal feeds12~270 mm/min (12 steps ...
Thông số kỹ thuật Máy phay vạn năng DM-186VSHMáy phay vạn năng DenverDM-186VSHKiểu truyền động trục chínhVô cấpBàn máyKích thước1370x300 mmKhả năng của máyHành trình trục X (manual)1000 mmHành trình trục Y (manual)400 mmHành trình tự động trục Y380 ...
Thông số kỹ thuật Máy phay vạn năng DM-186VHMáy phay vạn năng DenverDM-186VHKiểu truyền động trục chínhĐộng cơ bướcBàn máyKích thước1370x300 mmKhả năng máyHành trình trục X1000 mmHành trình trục Y400 mmHành trình tự động trục Y (Option-Power feed)380 ...
Máy phay đứng DenverDM-150VDM-160V DM-160VSDM-180V DM-180VSDM-186V DM-186VSKiểu truyền động trục chínhVĐộng cơ bướcVSĐộng cơ InverterKích thước bàn máy1067x230mm1270x254mm1270x254mm1270x300mmKhả năng của máyHành trình trục X (manual ...
THÔNG TIN CHI TIẾTModelNSM-VTableTable surface1100x280 mmMax loading250 kgTravelX/Y/Z-axes travel820/300/450 mmQuill travel90 mmSpindleSpindle speed90 – 1400 rpmSpindle taperNT50Head tilting angle±45°Rapid feed rateQuill feed rate0.04/0.08/0.15 mm ...
THÔNG TIN CHI TIẾTModelNSM-TTableTable surface1100x280 mmMax loading250 kgTravelX/Y/Z-axes travel820/300/450 mmQuill travel140 mmSpindleSpindle speedvertical75 – 5000 rpmSpindle speedhorizontal90 – 1400 rpmSpindle taper vertical/horizontalNT40 ...
THÔNG TIN CHI TIẾTModelNSM-ATableTable surface1100x280mmMax loading250kgTravelX/Y/Z-axes travel820/300/450mmQuill travel140mmSpindleSpindle speed75 – 3600 rpmSpindle taperNT40Head tilting angle±90°Rapid feed rateQuill feed rate0.04/0.08/0.15 mm/revX ...
THÔNG TIN CHI TIẾTMáy phay khắc rãnh vằn trục cán thép CNCModel WXK-500KMaximumrolldiameter500mmMinimumrolldiameter50mmMaximumrolllength2500mmMaximumrollsurfacelength1800mmTransverseRibGrooveRangeΦ6~Φ50Headstock ...
THÔNG TIN CHI TIẾTMáy phay khắc rãnh vằn trục cán thépWXK-500CMaximumrolldiameterØ560mmMinimumrolldiameterØ100mmMaximumrolllength2500mmMaximumrollsurfacelength1800mmTransverseRibGrooveRangeΦ6~Φ50Markingspindledrivingpower2.2kWCoolantpump ...
Thông số kỹ thuật Máy phay khỏa mặt 2 trục đồng thời điều khiển CNCMáy phay khỏa mặt 2 trục đồng thờiTC-800NCTC-800NCTC-1200NCSố trục điều khiển4 trục4 trục4 trụcKhả năng cắt2*5mm2*5mm2*5mmPhạm vi chiều rộng cắt200 – 800mm300 – 1000mm200 – ...
Máy phay đứng Đài Loan Bàn máy 1200x290mm hay 290x1200mm Tốc độ trục chính 75-3600 vòng/phút (MAZAKO SZ1900VD) Tốc độ trục chính 75-3600 vòng/phút (MAZAKO S1900VSD) Motor trục chính 5HP Hành trình trục X 650mm Hành trình trục Y 400mm Hành trình trục ...
Máy phay đứng Đài Loan 1200x280mm Kích thước bàn máy 1200x280mm Hành trình trục XYZ 700x360x360mm Nếu tốc độ trục chính 75-3600 vòng/phút thì Công suất motor trục chính 3HP Nếu tốc độ trục chính 80-3800 vòng/phút thì Công suất motor trục chính 5HP ...
Máy phay Đài Loan Kích thước bàn máy 300x1500mm Hành trình trục X 1200mm Hành trình trục Y 380mm Hành trình trục Z 500mm Dãy tốc độ trục chính 60-3600 vòng/phút Công suất motor trục chính 5HP ...
Máy phay Đài Loan 305x1350mm Tốc độ trục chính 75-3600 vòng/phút Hành trình trục X 800mm Hành trình trục Y 450mm Hành trình trục Z 450mm Motor trục chính 3.7 kW (5HP) ...
Máy phay đứng Đài Loan 300x1500mm Hành trình trục X/Y/Z: 1000x380x460mm Tốc độ trục chính: 30-3620 vòng/phút Số cấp tốc độ trục chính: 20 cấp Motor trục chính: 5HP ...
Kích thước bàn máy: 254x1372mmHành trình trục X/Y/Z: 930x420x470mmTốc độ trục chính: 35-2850 vòng/phútMotor trục chính: 5HPBước tiến nòng trục chính: 0.04/0.08/0.15mm/vòngCôn trục chính: N.S.T#40Góc gập trục chính 40°-0-45°Góc xoay của ram 360°Góc ...
Kích thước bàn máy: 254x1270mmHành trình trục X/Y/Z: 830x410x410mmTốc độ trục chính: 70-2720 vòng/phútMotor trục chính: 3HPBước tiến nòng trục chính: 0.04/0.08/0.15mm/vòngCôn trục chính: R8 hoặc N.S.T#30Góc gập trục chính 40°-0-45°Góc xoay của ram ...
Kích thước bàn máy 229x1067mmHành trình trục X/Y/Z: 676x310x406mmTốc độ trục chính: 70-2720 vòng/phútMotor trục chính: 3HPBước tiến nòng trục chính: 0.04/0.08/0.15mm/vòngCôn trục chính: R8 hoặc N.S.T#30Góc gập trục chính 40°-0-45°Góc xoay của ram 360 ...
Kích thước bàn máy: 240x1050mmBàn máy xoay trái-phải: 45 độ - 45 độHành trình trục X/Y/Z: 560x300x420mmTốc độ trục chính: 90-1225 vòng/phút (50hz)Số cấp tốc độ trục chính: 6 cấpMotor trục chính: 3HPCôn trục chính: NT40Bơm làm mát: 1/8HPKích thước ...
Máy thực hiện các nguyên công Khoan-Phay chính xác cao, rất phù hợp cho việc thết kế các mô hình kỹ nghệ, chế tác các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, phục vụ các xưởng sửa chữa, đào tạo nghề… Được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu CE với các ưu điểm chính: ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHModelZAY7032GĐường kính lỗ khoan tối đa (thép/gang), mm32Đường kính ta rô, mm20Đường kính phay mặt, mm63Đường kính phay ngón, mm20Khoảng cách tối đamũi trục chính - bàn máy, mm440Khoảng cách tâm trục chính - trụ đứng, mm272 ...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHModelX6036AKích thước bàn máy, mm360x1370Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm1000Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm320Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm400Côn trục chính7:24ISO50Khoảng cách từ trục ngang tới bàn ...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHModelX5036AKích thước bàn máy, mm360x1370Hành trình dọc tối đa của bàn máy, mm1000Hành trình ngang tối đa của bàn máy, mm320Hành trình đứng tối đa của bàn máy, mm400Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm360Côn mũi ...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHModelX6330UX6336UKích thước bàn máy, mm305x1370360x1370Rãnh chữ T, mm3x16x653x18x80Hành trình bàn máy theo phương dọc, mm8501000Hành trình bàn máy theo phương ngang, mm380320Hành trình bàn máy theo phương đứng, mm380420Côn ...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHModelX6325UX6330UX6336UKích thước bàn máy, mm254x1270305x1370360x1370Rãnh chữ T, mm3x16x653x16x653x18x80Hành trình bàn máy theo phương dọc, mm8008501000Hành trình bàn máy theo phương ngang, mm400380320Hành trình bàn máy ...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHModelXL6230Kích thước bàn máy, mm1270x300Hành trình bàn máy theo phương dọc, mm720Hành trình bàn máy theo phương ngang, mm280Hành trình bàn máy theo phương đứng, mm400Rãnh chữ T (SL / chiều rộng / khoảng cách)3x14x80Phạm vi ...
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHModelXL6230LM1450AKích thước bàn máy, mm1270x3001600x360Hành trình bàn máy theo phương dọc, mm7201000Hành trình bàn máy theo phương ngang, mm280340Hành trình bàn máy theo phương đứng, mm400450Rãnh chữ T (SL / chiều rộng / ...
Dòng máyPF-4VSHành trình trục X,Y830 x 410 mmHành trình trục Z410 mmMotor trục chính3 HPTốc độ trục chính (16 cấp)70-4530 rpm(OPT) ...
Thông số kỹ thuật / Spec Đặc trưng kỹ thuậtPF-4SPF-5SKích thước bàn254x1270mm254x1372mmDịch chuyển dọc/ngang/đứng745/325/410mm850/420/470mmĐộng cơ trục chính3HP5HPCôn trục chínhNST30NST40Dịch chuyển nòng trục chính125mm125mmTốc độ trục chính50Hz: 70 ...
THÔNG SỐ CƠ BẢN ModelNSM – TKích thước bàn (mm)1,100 x 280Hành trình X,Y,Z (mm)820/300/450Trọng lượng phôi (kg)250Trục đứngNT4075~5,000rpmTrục ngangNT5090~1,400rpmTốc độ X,Y,Z (mm/min)3,000/800Góc xoay đầu trục chính (deg)±90Trọng lượng máy (kg)2300 ...
THÔNG SỐ CƠ BẢN ModelNSM – HKích thước bàn (mm)1,100 x 280Hành trình X,Y,Z (mm)820/300/450Trọng lượng phôi (kg)250Trục chính ngangNT5090~1,400rpmTốc độ trục X,Y,Z (mm/min)3,000/800Trọng lượng máy (kg)2000 ...
MÔ HÌNH PK-FV2Bàn 1372 x 254mmTối đa Tải bàn (kgs) 500kgsKhe chữ T (rộng x số x khoảng cách) 16 x 3 x 63,5Tốc độ nạp liệu nhanh 890 mm / phútDọc 800 mmChéo 380 mmChiều dọc 380 mmHành trình trục chính 127 mmHành trình cánh tay 520 mmCôn NT40 #Mũi trục ...
MÔ HÌNH PK-GRSM-V2Bàn 1372 x 254 mmTối đa Tải bàn (kgs) 500kgsKhe chữ T (rộng x số x khoảng cách) 16 x 3 x 63,5Tốc độ nạp liệu nhanh 890 mm / phútDọc 900 mmChéo 380 mmChiều dọc 380 mmHành trình trục chính 127 mmHành trình cánh tay 520 mmCôn NT40 #Mũi ...
MODEL PK-GRSM-B2Bàn 1372 x 254 mmTối đa Tải bàn (kgs) 500kgsKhe chữ T (rộng x số x khoảng cách) 16 x 3 x 63,5Tốc độ nạp liệu nhanh 890 mm / phútDọc 900 mmChéo 380 mmChiều dọc 380 mmHành trình trục chính 127 mmHành trình cánh tay 520 mmCôn NT 40 #Mũi ...
MÔ HÌNH PK-GRSM-BBàn 1270 x 254mmTối đa Tải bàn (kgs) 300kgsKhe chữ T (rộng x số x khoảng cách) 16 x 3 x 63,5Tốc độ nạp liệu nhanh 890 mm / phútDọc 800 mmChéo 380 mmChiều dọc 380 mmHành trình trục chính 127 mmHành trình cánh tay 520 mmCôn R8 hoặc ...
Thông số kỹ thuật:Technical SpecificationsTHÔNG SỐ KỸ THUẬTS-2500UTABLEBÀN MÁYTable areaKích thước bàn máy1300x300mmNumber of “T” shaped slotsRãnh chữ T3-16H7Distance between “T” shaped slotsKhoảng cách rãnh chữ T70mmRotary movement of table in both ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHAY HAI TRỤC VẠN NĂNG HIỆU JEN LIAN MODEL VH-320BMODELVH-320BKÍCH THƯỚC BÀN LÀM VIỆCKích thước bàn300 x 1500mmH. trình bàn trục (X)1000mmH. trình bàn trục (Y)380mmH. trình bàn trục (Z)460mmRãnh T16x3x70mmCấp tốc độ12Bước tiến ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHAY HAI TRỤC ĐA NĂNG HIỆU JEN LIAN MODEL VH-320CMODELVH-320CKÍCH THƯỚC BÀN LÀM VIỆCKích thước bàn300 x 1500mmH. trình bàn trục (X)1000mmH. trình bàn trục (Y)380mmH. trình bàn trục (Z)460mmRãnh T16x3x70mmCấp tốc độ12Bước tiến ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường Hàn Quốc 6UArticleUNIT7U6UTableWorking Surface (L×W)mm3,200×6052,200×505T-Slots (Width×Number)mm5×204×20Max Travel (Longitudinal)mm2,600 (O.T)1,600 (O.T)Max Travel (Cross)mm700 (O.T)700 (O.T)Max Travel ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường Hàn Quốc 7UArticleUNIT7U6UTableWorking Surface (L×W)mm3,200×6052,200×505T-Slots (Width×Number)mm5×204×20Max Travel (Longitudinal)mm2,600 (O.T)1,600 (O.T)Max Travel (Cross)mm700 (O.T)700 (O.T)Max Travel ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường Hàn Quốc 7U ArticleUNIT7U6UTableWorking Surface (L×W)mm3,200×6052,200×505T-Slots (Width×Number)mm5×204×20Max Travel (Longitudinal)mm2,600 (O.T)1,600 (O.T)Max Travel (Cross)mm700 (O.T)700 (O.T)Max Travel ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường Hàn Quốc 8U ArticleUNIT13U12U10U8UTableWorking Surface (L×W)mm4,200×1,1003,800×9053,800×8053,800×805T-Slots (Width×Number)mm8×228×207×207×20Max Travel (Longitudinal)mm4,000 (O.T)3,400 (O.T)3,200 (O.T)3,100 ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường Hàn Quốc 10UArticleUNIT13U12U10U8UTableWorking Surface (L×W)mm4,200×1,1003,800×9053,800×8053,800×805T-Slots (Width×Number)mm8×228×207×207×20Max Travel (Longitudinal)mm4,000 (O.T)3,400 (O.T)3,200 (O.T)3,100 ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường Hàn Quốc 12U ArticleUNIT13U12U10U8UTableWorking Surface (L×W)mm4,200×1,1003,800×9053,800×8053,800×805T-Slots (Width×Number)mm8×228×207×207×20Max Travel (Longitudinal)mm4,000 (O.T)3,400 (O.T)3,200 (O.T)3,100 ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường Hàn Quốc 13UArticleUNIT13U12U10U8UTableWorking Surface (L×W)mm4,200×1,1003,800×9053,800×8053,800×805T-Slots (Width×Number)mm8×228×207×207×20Max Travel (Longitudinal)mm4,000 (O.T)3,400 (O.T)3,200 (O.T)3,100 ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường CNC Hàn Quốc STN-6U ArticleUNITSTN-7USTN-6UTableWorking Surface (L×W)mm3,200×6052,200×505T-Slots (Width×Number)mm5X204X20Max Travel (Longitudinal)mm2,600 (O.T)1,600 (O.T)Max Travel (Cross)mm700 (O.T)700 (O ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường CNC Hàn Quốc STN-7UThu gọn toàn bộThương hiệuThương hiệuArticleUNITSTN-7USTN-6UTableWorking Surface (L×W)mm3,200×6052,200×505T-Slots (Width×Number)mm5X204X20Max Travel (Longitudinal)mm2,600 (O.T)1,600 (O.T ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường CNC Hàn Quốc STN-8U ArticleSTN-13USTN-12USTN-10USTN-8UTableWorking Surface (L×W)4,200×1,100 mm3,800×905 mm3,800×805 mm3,800×805 mmT-Slots (Width×Number)8X20 mm8X20 mm7X20 mm7X20 mmMax Travel (Longitudinal)4 ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay giường CNC Hàn Quốc STN-10U ArticleSTN-13USTN-12USTN-10USTN-8UTableWorking Surface (L×W)4,200×1,100 mm3,800×905 mm3,800×805 mm3,800×805 mmT-Slots (Width×Number)8X20 mm8X20 mm7X20 mm7X20 mmMax Travel (Longitudinal ...
Đặc trưng:1.Kích thước bàn máy: 700x1500mm 2. Hành trình trục X, Y, Z: 1500 x 1000 x 630mm 3. Trục chính : NT50, 10HP 4. Tốc độ trục chính: 6 bước , 117-810rpm 5. Hành trình trục chính 300mm 6. Động cơ phay bàn 2HP 7. Dẫn động bằng vít bi ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay cột đôi 2000A1. Kích thước bàn máy: 800x2000mm 2. Hành trình trục X, Y, Z: 2000 x 1200 x 730mm 3. Trục chính : NT50, 10HP 4. Tốc độ trục chính: 6 bước , 117-810rpm 5. Hành trình trục chính : 400mm 6. Động cơ ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay Hàn Quốc SMM-STM 3 ModelĐơn vịSTM 3 SeriesBàn máy Kích thước bàn làm việcmm1,320×3201,320×3201,320×320Rãnh chữ T (Rộng x số rãnh)mm16×316×316×3Hành trình di chuyển bàn máy tối đa theo chiều dọcmm1,000 (O.T)1 ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay Hàn Quốc SMM-STM 2ModelĐơn vịSTM 2 SeriesBàn máy Kích thước bàn làm việcmm1,100×2901,100×290Rãnh chữ T (Rộng x số rãnh)mm16×316×3Hành trình di chuyển bàn máy tối đa theo chiều dọcmm820 (O.T)820 (O.T)Hành trình ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay ngang Shizuoka SP-CHThông số kỹ thuật:ModelSP-CHBán máy Kích thước bàn máy1,100x280 mmRãnh chữ T (Rộng x số rãnh x khoảng cách)16x3x60 mmHành trình Dịch chuyển theo chiều dọc (trục X)820 mmDịch chuyển theo chiều ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay đứng Shizuoka SV-W Thông số kỹ thuật:ModelSV-WBán máyKích thước bàn máy1,100x280 mmRãnh chữ T (Rộng x số rãnh x khoảng cách)16x3x60 mmHành trìnhDịch chuyển theo chiều dọc (trục X)820 mmDịch chuyển theo chiều ngang ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay đứng Shizuoka SV-KThông số kỹ thuật:ModelSV-KBán máyKích thước bàn máy1,100x280 mmRãnh chữ T (Rộng x số rãnh x khoảng cách)16x3x60 mmHành trìnhDịch chuyển theo chiều dọc (trục X)820 mmDịch chuyển theo chiều ngang ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay đứng Shizuoka SV-CH Thông số kỹ thuật:ModelSV-CHBán máyKích thước bàn máy1,100x280 mmRãnh chữ T (Rộng x số rãnh x khoảng cách)16x3x60 mmHành trìnhDịch chuyển theo chiều dọc (trục X)820 mmDịch chuyển theo chiều ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay đứng Shizuoka VHR-A Thông số kỹ thuật:ModelVHR-ABán máyKích thước bàn máy1,100x280 mmRãnh chữ T (Rộng x số rãnh x khoảng cách)16x3x60 mmHành trìnhDịch chuyển theo chiều dọc (trục X)820 mmDịch chuyển theo chiều ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay đứng Shizuoka VHR-SD Thông số kỹ thuật:ModelVHR-SDBán máyKích thước bàn máy1,100x280 mmRãnh chữ T (Rộng x số rãnh x khoảng cách)16x3x60 mmHành trìnhDịch chuyển theo chiều dọc (trục X)820 mmDịch chuyển theo chiều ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay đứng ngang GVS300AMáy phay đứng ngang GVS300A ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay đứng ngang GEVS500AMáy phay đứng ngang GEVS500A ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay đứng ngang GS600AMáy phay đứng ngang GS600A ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay đứng ngang GVS300AFMáy phay đứng ngang GVS300AF ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay đứng ngang GS300AFMáy phay đứng ngang GS300AF ...
Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay đứng ngang HU250Máy phay đứng ngang HU250 ...
Thông số chi tiết Máy phay vạn năng Namsun được Namsun Hi-Tech Co., Ltd nêu rõ trong bảng dưới đâyMáy phay vạn năng NamsunNSM-TKích thước bàn máy1300x280 mmKích thước rãnh chữ T bàn máy16x3 rãnhHành trình trục X/Y/Z820/300/450 mmHành trình nòng trục ...
Máy phay đứng hạng nặng NamsunNSM-VBàn máyKích thước bàn máy1100x280 mmTải trọng bàn máy250 kgHành trình máyHành trình trục X/Y/Z820/300/450 mmHành trình nòng trục chính90 mmTốc độ máyTốc độ trục chính90 – 1400 vg/phCôn trục chínhNT50Góc nghiêng đầup ...
Máy phay mặt bích di động AYI-610, AYI-1016, AYI-1420, AYI-3032, AYI-3048, AYI-4521.Máy tiện mặt bích di động NC SYI-610, SYI-1016, SYI-1420, SYI-2032, SYI-3048, SYI-4521.Máy gia công mặt bích di động hoạt động thủy lực HYI-610, HYI-1016, HYI-1420, ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịBT-1200Bàn máyKích thước bàn máymm1250 x 500Rãnh chữ Tmm x T18 x 5 x 96Tốc độ nâng bàn máym/min20Tải trọng bàn máykgs1000Hành trình trục X/Y/Zmm1300 x 600 x 600Khoảng cách từ trục chính đến bàn máymm0-650Khoảng cách từ ...
Mô tả Máy phay mini Proxxon FF 500BL-CNCMáy phay mini Proxxon FF 500BL-CNC là kiểu máy CNC dùng để gia công các mặt phẳng, các bậc định vị, phay rãnh, phay bậc….Bàn máy: 400 x 125mmRãnh chữ T: 12 x 6 x 5mmHành trình X,Y,Z: 310 x 100 x 220mmHành trình ...
Thông số kỹ thuật:ModelDM-150VDM-160V(no variable type)DM-160VSTruyền động trục chính – Dòng VPulley StepPulley StepTruyền động trục chính – Dòng VSxĐiều chỉnh tốc độ vô cấpBàn máyKích thước bàn máy1067 x 230mm1270 x 254mmHành trình trục X (Manual/ ...
Thông số kỹ thuật:KiểuBMC-VML-01Kích thước bàn máy955×210 mmTải trọng tối đa của bàn máy200 kgRãnh chữ T (Số rãnh x Kích thước)3x16H8x57 mmHành trình di chuyển bàn máy theo chiều dọc610 mmHành trình di chuyển bàn máy theo chiều ngang200 mmHành trình ...
Thông số kỹ thuật:Thông số kỹ thuật:KiểuBMC-VML-02Kích thước bàn máy1100×270 mmTải trọng tối đa của bàn máy200 kgRãnh chữ T (Số rãnh x Kích thước)3x16H8x57 mmHành trình di chuyển bàn máy theo chiều dọc600 mmHành trình di chuyển bàn máy theo chiều ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịSZ-1820VSZ-1820VSBàn máyKích thước bàn máymm1200 x 2901200 x 290Hành trình trục Xmm650650Hành trình trục Ymm350350Hành trình trục Zmm400400Rãnh chữ Tmm16 x 3 x 6316 x 3 x 63Trục chínhTốc độ trục chínhrpm75~3600 16 speed60 ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịSZ-1900VDSZ-1900VSDBàn máyKích thước bàn máymm1200 x 2901200 x 290Hành trình trục Xmm650650Hành trình trục Ymm400400Hành trình trục Zmm400400Rãnh chữ Tmm16 x 3 x 6316 x 3 x 63Trục chínhTốc độ trục chínhrpm75~3600 16 ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịSZ-2200VDSZ-2200VSDBàn máyKích thước bàn máymm1350 x 3051350 x 305Hành trình trục Xmm800800Hành trình trục Ymm400400Hành trình trục Zmm400400Rãnh chữ Tmm16 x 3 x 6316 x 3 x 63Trục chínhTốc độ trục chínhrpm75~3600 16 ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịSZ-2200VSD-NCSZ-2200H-VSD-NCBàn máyKích thước bàn máymm1350 x 3051350 x 305Rãnh chữ Tmm16 x 3 x 6316 x 3 x 63Tải trọng bàn máykgs500500Hành trình trục X/Y/Zmm800 x 400 x 350800 x 400 x 350Khoảng cách từ trục chính đến bàn ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịSZ-2800VDSZ-2800VSDBàn máyKích thước bàn máymm1350 x 3051350 x 305Hành trình trục Xmm800800Hành trình trục Ymm450450Hành trình trục Zmm450450Rãnh chữ Tmm16 x 3 x 6316 x 3 x 63Trục chínhTốc độ trục chínhrpm75~3600 16 ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịSZ-A8-VSZ-A8-VSBàn máyKích thước bàn máymm1200 x 2601200 x 260Hành trình trục Xmm650650Hành trình trục Ymm350350Hành trình trục Zmm360360Rãnh chữ Tmm16 x 3 x 6316 x 3 x 63Trục chínhTốc độ trục chínhrpm75~3600 16 speed60 ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-15VSYSM-15SSYSM-15VCBàn máyKích thước bàn máy1067x230mm1067x230mm1067x230mmRãnh chữ T16x3x63mm16x3x63mm16x3x63mmTải trọng bàn máy200kg200kg200kgHành trìnhHành trình trục X (M/A)700/650mm700/650mm700/650mmHành trình trục ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-16VSYSM-16SSYSM-16VCBàn máyKích thước bàn máy1270x254mm1270x254mm1270x254mmRãnh chữ T16x3x63mm16x3x63mm16x3x63mmTải trọng bàn máy200kg200kg200kgHành trìnhHành trình trục X (M/A)850/750mm850/750mm850/750mmHành trình trục ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-18SSYSM-18VCBàn máyKích thước bàn máy1270x254mm1270x254mmRãnh chữ T16x3x63mm16x3x63mmTải trọng bàn máy200kg200kgHành trìnhHành trình trục X (M/A)850/750mm850/750mmHành trình trục Y426mm426mmHành trình trục Z470mm470mmHành ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-20ASYSM-20ACBàn máyKích thước bàn máy1270x300mm1270x300mmRãnh chữ T16x3x70mm16x3x70mmTải trọng bàn máy300kg300kgHành trìnhHành trình trục X (M/A)750/700mm750/700mmHành trình trục Y440mm440mmHành trình trục Z460mm460mmHành ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-20BSYSM-20BCBàn máyKích thước bàn máy1370x300mm1370x300mmRãnh chữ T16x3x70mm16x3x70mmTải trọng bàn máy300kg300kgHành trìnhHành trình trục X (M/A)1000mm1000mmHành trình trục Y440mm440mmHành trình trục Z400mm400mmHành trình ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-860SYSM-860VBàn máyKích thước bàn máy1270x300mm1270x300mmRãnh chữ T16x3x70mm16x3x70mmTải trọng bàn máy300kg300kgHành trìnhHành trình trục X (M/A)860mm860mmHành trình trục Y400mm400mmHành trình trục Z470mm470mmHành trình ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-VB600AEYSM-VB600ATBàn máyKích thước bàn máy1400x450mm1400x450mmRãnh chữ T18x3x100mm18x3x100mmTải trọng bàn máy1000mm1000mmHành trìnhHành trình trục X1000mm1000mmHành trình trục Y550mm550mmHành trình trục Z600mm600mmHành ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-VB600ECYSM-VB600TCBàn máyKích thước bàn máy1400x450mm1400x450mmRãnh chữ T18x3x100mm18x3x100mmTải trọng bàn máy1000mm1000mmHành trìnhHành trình trục X1000mm1000mmHành trình trục Y550mm550mmHành trình trục Z600mm600mmHành ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-VB600SEYSM-VB600STBàn máyKích thước bàn máy1400x450mm1400x450mmRãnh chữ T18x3x100mm18x3x100mmTải trọng bàn máy1000mm1000mmHành trìnhHành trình trục X1000mm1000mmHành trình trục Y550mm550mmHành trình trục Z600mm600mmHành ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtSTM 2ATableWorking Surface (L×W)Kích thước bàn máy1,100×290 mmT-Slots (Width×Number)Rãnh chữ T16×3 mmMax Travel (Longitudinal)Hành trình dịch chuyển theo trục X820 (O.T) mmMax Travel (Cross)Hành trình ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtSTM 2MTableWorking Surface (L×W)Kích thước bàn máy1,100×290 mmT-Slots (Width×Number)Rãnh chữ T16×3 mmMax Travel (Longitudinal)Hành trình dịch chuyển theo trục X820 (O.T) mmMax Travel (Cross)Hành trình ...
Thông số kỹ thuật:KiểuBMC-HML-01Kích thước bàn máy955×210 mmTải trọng tối đa của bàn máy200 kgRãnh chữ T (Số rãnh x Kích thước)3x16H8x57 mmHành trình di chuyển bàn máy theo chiều dọc610 mmHành trình di chuyển bàn máy theo chiều ngang200 mmHành trình ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-26HBBàn máyKích thước bàn máy1370x300mmRãnh chữ T16x3x70mmTải trọng bàn máy300kgHành trìnhHành trình trục X (M/A)1000mmHành trình trục Y400mmHành trình trục Z470mmHành trình giá đỡ đầu máy700mmGóc xoay đầu máy360°Khoảng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtUnitsDM280UM280Table sizeBàn máymm1270×2801270×280Max. load of TableTải trọng bàn máyKg200200(X/Y/Z) Table travelHàn trình X,Y, Zmm650/280/380650/280/380T slotRãnh chữ Tmm14/03/197014/03/1970Spindle ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsModelUnitsX6332ZX6332CTable sizeBàn máymm1320×3201270×320Table travelHàn trình X,Ymm800(750)×300780×300×380T-slotRãnh chữ Tmm14/05/197015/05/1970Distance between spindle nose and table surfaceKhoảng các từ trục chính ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsModelUnitX6336Table size (L×W)Bàn máymm1320×360Table travelHành trìnhmm980×300×450T SlotRãnh chữ Tmm18/03/1980Spindle taperĐộ côn trục chínhISO40(v) / ISO50(h)Spindle speed /stepsTốc độ trục chínhrpm70-3620/10steps(v) ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsModelUnitX6336ATable size (L×W)Bàn máymm1650×360Table X/Y travel)Hành trìnhmm1300/300T SlotRãnh chữ Tmm14-Thg3Spindle taper (V/H)Độ côn trục chínhISO40Spindle speedTốc độ trục chínhRPM58-1800Distance horizontal spindle ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsModelUnitX6432Table sizeBàn máymm1320×320Table travelHàn trìnhmm1000×300T-slotRãnh chữ Tmm14/05/1963Spindle taperĐộ côn trục chínhISO40Distance between spindle axis and table surfaceKhoảng các từ trục chính đến bàn ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtUnitsX6328BX6350STable sizeBàn máymm1120×2601270×320Table travelHàn trình X,Ymm600×270×300730x290x380Number/Width/Distance of T-slotRãnh chữ Tmm14/03/196314/03/1970Distance between spindle nose and ...
Thông số kỹ thuật:ModelUnitX6436X6436/1Bàn máymm1320×3601650×360Hàn trình X,Y,Zmm1000/300/4001300/300/400Rãnh chữ Tmm14/03/199514/03/1995Độ côn trục chính7:24 ISO507:24 ISO50Khoảng các từ trục chính ngang đến bàn máymm0-4000-400Khoảng các từ trục ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsModelUnitX6436ATable sizeBàn máymm1650×360Longitudinal/traverse/vertical travelHành trình X,Y,Zmm1300/320/420T-slotRãnh chữ Tmm14/03/1995Spindle taperĐộ côn trục chính7:24 ISO50Spindle speedTốc độ trục chínhrpmH: 12 ...
Thông số kỹ thuật:ModelUnitX8130X8140Bàn ngangKích thướcmm750×320800×400Rãnh chữ Tmm14/05/196314/06/1963Bàn đứngKích thướcmm930×2251200×250Rãnh chữ T2-14-12614/03/1963Khoảng các từ bàn máy đến băngmm188165Hành trìnhHành trình theo trục Xmm(manual): ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsModelUnitXQ6226AXQ6226BTable sizeBàn máymm1120×2601120×260Table travelHàn trìnhmm600×270600×270Spindle taperĐộ côn trục chínhISO40ISO40Distance from spindle nose to table surfaceKhoảng các từ trục chính đến bàn máymm80 ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsModelUnitsXW6032AXW6032BTable sizeBàn máymm1320×3201320×320Table travelHàn trìnhmm800×3001000×300T-slotRãnh chữ Tmm14/05/196314/05/1963Spindle taperĐộ côn trục chínhISO50ISO50Distance from spindle axis to table ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsModelUnitXW6136X6432Table sizeBàn máymm1320×3601320×320Table travelHàn trìnhmm1000×3001000×300T-slotRãnh chữ Tmm14/03/199514/05/1963Spindle taperĐộ côn trục chínhISO50/40ISO40Distance between spindle axis and table ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtUnitsXZ7500CXZ50CTable sizeBàn máymm800×240800×240Table travelHành trình X,Ymm400×200400×215Max. drilling dia.Đường kính mũi khoan lớn nhấtmm3030Distance between spindle nose and table surfaceKhoảng ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtUnitsXZ6326BXZ6350ZSTable sizeBàn máymm1120×2601270×320Table travelHàn trình X,Ymm600×270730×290Distance between spindle nose and table surfaceKhoảng các từ trục chính đến bàn máymm115-430120-500Max. ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtUnitsXZ6350AXZ6350GTable sizeBàn máymm1120×2601120×260Table travelHành trình X,Ymm600×270600×300Distance between spindle nose and table surfaceKhoảng các từ trục chính đến bàn máymm100-400100-400Max. ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtUnitsXZ6350ZXZ6350ZBTable sizeBàn máymm1120×2601120×260Table travelHành trình X,Ymm600×300600×270Distance between spindle nose and table surfaceKhoảng các từ trục chính đến bàn máymm100-400100-400Max. ...
Thông số kỹ thuật:ModelDM-186VHDM-186VSHKiểu truyền động trục chính (đứng)Pulley StepInverter VariableBàn máyKích thước bàn máy1370 x 300mm1370 x 300mmHành trình trục X (Manual)With gear box feed 1000mmWith gear box feed 1000mmHành trình trục Y ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtSTM-CTableBàn máyWorking Surface (L×W)Kích thước bàn máy1,320×320 mmT-Slots (Width×Number)Rãnh chữ T16×3 mmMax Travel (Longitudinal)Hành trình dịch chuyển theo trục X1,000 (O.T) mmMax Travel (Cross ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtSTM-TTableBàn máyWorking Surface (L×W)Kích thước bàn máy1,320×320 mmT-Slots (Width×Number)Rãnh chữ T16×3 mmMax Travel (Longitudinal)Hành trình dịch chuyển theo trục X1,000 (O.T) mmMax Travel (Cross ...
Thông số kỹ thuật:SpecificationsThông số kỹ thuậtSTM-VTableBàn máyWorking Surface (L×W)Kích thước bàn máy1,320×320 mmT-Slots (Width×Number)Rãnh chữ T16×3 mmMax Travel (Longitudinal)Hành trình dịch chuyển theo trục X1,000 (O.T) mmMax Travel (Cross ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịSZ-2200H-VDSZ-2200H-VSDBàn máyKích thước bàn máymm1350 x 3051350 x 305Hành trình trục Xmm800800Hành trình trục Ymm400400Hành trình trục Zmm400400Rãnh chữ Tmm16 x 3 x 6316 x 3 x 63Trục chínhTốc độ trục chínhrpm75~3600 16 ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-26SHBYSM-26CHBBàn máyKích thước bàn máy1370x300mm1370x300mmRãnh chữ T16x3x70mm16x3x70mmTải trọng bàn máy300kg300kgHành trìnhHành trình trục X (M/A)1000mm1000mmHành trình trục Y400mm400mmHành trình trục Z470mm470mmHành trình ...
Thông số kỹ thuật:ModelYSM-28SHBYSM-28CHBBàn máyKích thước bàn máy1370x300mm1370x300mmRãnh chữ T16x3x70mm16x3x70mmTải trọng bàn máy300kg300kgHành trìnhHành trình trục X (M/A)1000mm1000mmHành trình trục Y400mm400mmHành trình trục Z440mm440mmHành trình ...
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:- Truyền động trục chính được điều khiển bằng động cơ biến tần hoặc bước, đảm bảo độ chính xác gia cao- Kết cấu máy được làm bằng gang chất lượng cao FC-30, được thiết kế chắc chắn và qua xử lý nhiệt luyện- Trục chính được gia ...
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHTHÔNG SỐĐƠN VỊJY-VT550JY-VT630JY-V520JY-V500Kích thước bànmm450X1500420x1900450X1500420x1900Hành trình trục Xmm1100130011001300Hành trình trục Ymm520550520500Hành trình trục Zmm600650500600Động cơ trục ...
MÁY PHAY ĐỨNG ARGO: 2S; 2VS; 3H; 3VH; 4S; 4VS; 5H; 5VH; 5HL; 5VHL* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:- Truyền động trục chính được điều khiển bằng động cơ biến tần hoặc bước, đảm bảo độ chính xác gia cao- Kết cấu máy được làm bằng gang chất lượng cao FC-30, được ...
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHMODELĐVSZ-A8-V/VSSZ-1820V/VSSZ-1900VD/VSDKích thước bànmm260x1200290x1200290x1200Hành trình trục Xmm650650650Hành trình trục Ymm350350350Hành trình trục Zmm400400400Tốc độ trục chínhv/p75–3600 (16 speeds) 60-3600 Vari75–3600 ...
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHMODELĐVCS-G450ACS-G450BCS-G450CCS-H450Kích thước bànmm300x1300300x1300300x1300300x1300Tốc độ trục đứngv/p70–2650 (12 speeds)100~3000 (vô cấp)40-4000 (vô cấp)36~1415 (12 speeds)Tốc độ trục ngangv/p36~1415 (12 speeds)36~1415 ...
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHModelUnitYSM-15VS/SSYSM-16VS/SSYSM-18VS/SSYSM-860V/STravelLongitudinal travel (M./A.)mm730/700850/750800/700860/840Cross travel (M./A.)mm310426426400Vertical travel (M./A.)mm370380470470Quill travelmm127127140140Overarm ...
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHMODELUNITYSM-26VHB/SHBLongitudinal travel (M./A.)mm1000/1000Cross travel (M./A.)mm400Vertical travel (M./A.)mm480Quill travelmm140Overarm travelmm700Overarm swiveldegree360Quill swivel (R&L)degree±45Spindle nose to working ...
Thông số kỹ thuật máy phay cam NX3 M/CP: Bộ điều khiển: Fanuc 31i Model B Ổ bi trục chính: 90mm x 2 Động cơ trục chính: servo motor αi S30 Mâm cặp trục chính: 8 inch Dao: dao phay đĩa chuyên dụng Cơ cấu trượt: + Hành trình X: 325W x 300st + ...
Kích thước máy150mmtối đa. mô-đun4tối đa. Du lịch nguồn cấp dữ liệu trục400mmtối đa. Đầu xoay Hob±45°Nhỏ nhất lớn nhất. Số răng1 ~ 3.000tối đa. RPM của trục chính Hob100 ~ 1.330 phút -1tối đa. RPM của bàn làm việc150 phút -1Khoảng cách trung tâm từ ...
Kích thước bàn máy400 x 400 mmHành trình các trục (X, Y, Z)610 x 610 x 610 mmCôn trục chínhNST No. 40Tốc độ trục chính40~15,000 vòng/phút (Có thể tùy chọn lên 20,000 vòng/phút)Ổ chứa dao50 vị trí. Có thể tùy chọn lên 100,150,200,300 vị tríThời gian ...
Thông số kỹ thuật chính:– Hệ điều khiển: Fanuc 0i – MF– Khả năng gia công:+ Chiều rộng và chiều dài của phôi: Min 20×20 mm; Max 400×400 mm+ Chiều cao của phôi: 150 mm ( dao phi 160 mm )+ Khả năng tại của bàn: 250 kgs– Hành ...
Máy phay khỏa mặt hai đầu hay còn gọi là máy phay khỏa mặt 2 cạnh đồng thời có tính năng nổi trội như sau: Tính năng nổi trội: – ĐIỀU KHIỂN NC– Bàn Xoay tự động 4 mặt– Khả năng đo tự động chính xác tới 0.008mmModel: HM-DS , HM-DS6, HM-400NC, HM ...
Bài báoĐƠN VỊSTM3CSTM3TSTM3VBànBề mặt làm việc (L×W)mm1.320×3201.320×3201.320×320Khe chữ T (Chiều rộng × Số)mm16×316×316×3Du lịch tối đa (theo chiều dọc)mm1.000 (cuối giờ)1.000 (cuối giờ)1.000 (cuối giờ)Du lịch tối đa (Chéo)mm370 (cựu)370 (cựu)370 ...
Động cơ trục chính Phanh dừng Tự động tắt nguồnĐộng cơ trục chính 5HPChạm vào điều khiển tự động đơn giảnTiêu chuẩn bàn 254 x 1372 mmBảng 305 x 1372 mm tùy chọnCôn trục chính NST#40Đầu vuông đặc biệt cho tốc độ bướcĐường trượt Dovetail trục XĐường ...
Thông số kỹ thuật máy phay CNC nha khoaModelMax-5Hành trình100x100x90 W±360⁰; U±25⁰Bộ điều khiểnLNC600Động cơĐộng cơ AC servoTrục chính2.7KW;160000rpmATC10pcsNguồn cấp điệnAC;220V;5.5KWĐộ phân giải0.001Độ chính xác0.01Kích thước1000x800x1700Khối ...
Thông số kỹ thuậtModelV520V580V680Bàn máyKích thước bàn1500 X 450mm1900 X 500mm1900 X 500mmHành trình 3 trục X/Y/Z1100/500/500mm1300/560/550mm1500/660/600mmRãnh chữ T18 X 5 X 8018 X 5 X 8018 X 5 X 80Bước tiến 3 trụcX/Y/Z25~1500(30~6000 PC-Based)30 ...
Thông số kỹ thuậtBàn máy:- Kích thước bàn: 300x1270 mm - Rãnh chữ T: 16x3x80 mmHành trình:- X/Y/Z bằng tay: 930x400x450 mm- X/Y/Z tự động: 920 x 380 x 450 mmBước tiến:- Dọc: 22-384 mm/phút (6 bước)- Bước tiến dọc nhanh: 1250 mm/phút- Ngang: 50-2200 ...
Thông tin sản phẩmĐầu kẹp NST40, BT40Hành trình X800 / Y400 / Z350mmKích thước bàn 1350x305mmĐiều khiển hoạt động NC Siemens 808D ...
Phụ kiện tiêu chuẩn :1. Hộp công cụ2. Kềm thủy lực 1 bộ3. Hệ thống bôi trơn trung tâm4. Bảo vệ cầu trượt5. Hướng dẫn vận hành Phụ kiện tùy chọn :1.Đầu dao phay2. Lưỡi dao phay3. Bộ chuyển đổi tần số động cơ (điều chỉnh tốc độ trục chính)Người mẫuLC ...
Phần đúc chính được làm bằng đúc meehanite.Trục chính là một mảnh được gia công từ thép hợp kim SCM440, luyện nhiệt, đánh bóng tần số cao và chính xác.Đường trượt trục X, Y, Z được tôi cứng và nối đất.Turcite-B phủ trên các cách XY.Thiết kế đường ...
BMC-110R1/R2/R3BMC-110T2/T3/T4● Meehanite castings for all major parts.● 4+1 (X,Y,Z,W+B) axis and 4 simultaneous machining.● Linear scales on X, Y, Z axes.● Powerful hydraulic system clamps rotary table securely.● Program indexed rotary table ...
BMC-110R1/R2/R3BMC-110T2/T3/T4● Meehanite castings for all major parts.● 4+1 (X,Y,Z,W+B) axis and 4simultaneousmachining.● Linear scales on X, Y, Z axes.● Powerful hydraulic system clamps rotary table securely.● Program indexed rotary table positions ...
thông số kỹ thuậtNgười mẫuĐơn vịPCH-2012PCH-2512PCH-3012PCH-4012Hành trình trục Xmm2000250030004000Hành trình trục Ymm1200Hành trình trục Z (đầu)mm(tiêu chuẩn) (10HP)300/(15HP)400 hoặc 600(opt)Khoảng cách giữa các cộtmm1230Mũi trục chính với mặt ...
Người mẫuĐơn vịPCH-2012PCH-2512PCH-3012PCH-4012Hành trình trục Xmm2000250030004000Hành trình trục Ymm1200Hành trình trục Z (đầu)mm(tiêu chuẩn) (10HP)300/(15HP)400 hoặc 600(opt)Khoảng cách giữa các cộtmm1230Mũi trục chính với mặt bànmm900kích thước ...
Người mẫuĐơn vịPCH-2015PCH-2515PCH-3015Hành trình trục Xmm200025003000Hành trình trục Ymm1500Hành trình trục Z (đầu)mm(tiêu chuẩn)(10HP)300/(15HP)400 hoặc 600(opt)Khoảng cách giữa các cộtmm1530Mũi trục chính với mặt bànmm1000(tiêu chuẩn)/1200(tùy ...
ModelUnitPCH-4015PCH-5015PCH-6015X Axis travelmm400050006000Y Axis travelmm1500Z Axis travel(head)mm(std)(10HP)300/(15HP)400 or 600(opt)Distance between the columnmm1530Spindle nose to table surfacemm1000(std)/1200(opt)Table ...
Thông số kỹ thuật máy ...
Model máyThống số kỹ thuật máyMột số lựa chọn cho máy ...
Model máyThông số kỹ thuật máy ...
Model máyThông số kỹ thuậtMột số lựa chọn cho máy ...
Thông số kỹ thuật máy phayModelUnitVM-1VM-2VM-3VM-4VM-5VM-6CNC control system Hệ thống điềukhiển–Fanuc 0i-MFFanuc 0i-MFFanuc 0i-MFFanuc Oi-MFFanuc Oi-MFFanuc Oi-MFX/Y/Z axis Travel Hành trình X/Y/Zmm600/500/610800/500/6101000/500/6101200/650/6101350 ...
ItemUnitMSV-710MSV-1060Travel X, Y, Zmm710 x 450 x 4601000 x 600 x 560Table(L x W)mm760 x 4201100 x 500T- slotmm3 x 18 x 1005 x 18 x 100Max. table loadkgs500800Feed ratem/min36/36/3236/36/32ATC arm type2024Direct-drive Speedrpm1000010000Machine ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy3000x1500 mmHệ điều khiểnFanuc 0i MDCông suất trục chính18.5/22 kWHành trình X/Y/Z3100/1600/800 mmTốc độ trục chính10000 r/minLoại đầu daoBT 50Số ổ dao32pcs EA ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy850×400 mmTải trọng lớn nhất trên bàn1000 kgKiểu truyền đồng trục chínhBuilt inLoại đầu daoHSK-A63Công suất trục chính42/31 kWMoment xoắn trục chính175/130 N.mHành trình X/Y/Z850/920/600 mmTốc độ không tải X/Y/Z45 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy500×500 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2 - 800 kgCông suất trục chính18.5/15 kWMoment xoắn trục chính901/730 N.mKiểu truyền đồng trục chínhGearHành trình X/Y/Z760/705/650 mmTốc độ không tải X/Y/Z20/20/20 m/minKiểu ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy630×630 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2 - 1,000 kgCông suất trục chính22/18.5 kWMoment xoắn trục chính1,071/901 N.mKiểu truyền đồng trục chínhGearHành trình X/Y/Z950/825/760 mmTốc độ không tải X/Y/Z20/20/20 m/minKiểu ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy800×800 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2 - 2,200 kgCông suất trục chính26/22 kWMoment xoắn trục chính1,500/1,275 N.mKiểu truyền đồng trục chínhGearHành trình X/Y/Z1,250/1,000/850 mmTốc độ không tải X/Y/Z18/18/18 m ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1,000×1,000 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2 - 3,000 kgCông suất trục chính26/22 kWMoment xoắn trục chính807/686 N.mKiểu truyền đồng trục chínhGearHành trình X/Y/Z2,100/1,350/1,400 mmTốc độ không tải X/Y/Z20/20/20 m ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy800×800 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2 - 1,600 kgTốc độ trục chính8.000 r/minCông suất trục chính22/18.5 kWMoment xoắn trục chính781/657 N.mKiểu truyền đồng trục chínhGearHành trình X/Y/Z1,050/875/875 mmTốc độ không ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy500×500 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2 - 500 kgTốc độ trục chính15.000 r/minCông suất trục chính25/22 kWMoment xoắn trục chính167/95 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBuilt inHành trình X/Y/Z850/700/750 mmTốc độ không ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy400×400 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2 - 500 kgĐộ côn trục chínhBIG PLUS #40 [HSK-A63]Tốc độ trục chính150~12.000 r/minCông suất trục chính25/22 kWMoment xoắn trục chính167/95 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBuilt ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy2 - 400×400 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2 - 500 kgĐộ côn trục chínhBIG PLUS #40 [HSK-A63]Tốc độ trục chính150~15.000 r/minCông suất trục chính25/22 kWMoment xoắn trục chính167/95 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBUILT ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy500×500 mmTải trọng lớn nhất trên bàn800 kgĐộ côn trục chínhBBT50 [12K : HSK-A100]Tốc độ trục chính12.000 [6.000] r/minCông suất trục chính45/25 kWMoment xoắn trục chính623/305 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBUIL ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy500×500 mmTải trọng lớn nhất trên bàn800 kgĐộ côn trục chínhBBT40 [HSK-A63]Tốc độ trục chính15.000 r/minCông suất trục chính37/22 kWMoment xoắn trục chính250/105 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBUIL-INHành trình X/Y ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy500x500 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2-750 kgTốc độ trục chính10.000 r/minCông suất trục chính22/18.5 kWMoment xoắn trục chính488(25%ED)/420(15min)/304(cont) N.mKiểu truyền đồng trục chínhBuilt-inHành trình X/Y/Z800 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1.050×460 mmTải trọng lớn nhất trên bàn600 kgTốc độ trục chính12.000 r/minCông suất trục chính18.5/11 kWMoment xoắn trục chính118/52.5 N.mKiểu truyền đồng trục chínhDirectHành trình X/Y/Z900/460/520 mmTốc độ không ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy820×450 mmTốc độ trục chính12.000 r/minHành trình X/Y/Z550 / 550 / 410 mmTốc độ không tải X/Y/Z60 m/minSố ổ dao20 EALoại đầu daoBT40Hệ điều khiểnFANUC 0i-M ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy820×450 mmTải trọng lớn nhất trên bàn600 kgTốc độ trục chính10.000 r/minCông suất trục chính11/7.5 kWMoment xoắn trục chính47.7/35.8 N.mHành trình X/Y/Z610 / 410 / 510 mmTốc độ không tải X/Y/Z40 m/minSố ổ dao24 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máyØ630×500 mmTải trọng lớn nhất trên bàn500 kgĐộ côn trục chínhHSK-A63Tốc độ trục chính15.000 r/minCông suất trục chính25/22 (33.5/30) kWMoment xoắn trục chính167/95 (123.2/70.1) N.mKiểu truyền đồng trục chínhBUILT ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máyØ500x270 mmĐộ côn trục chínhHSK-A63 : 24.000 [HSK-E40 : 40.000]Tốc độ trục chính24.000 [40.000] r/minCông suất trục chính33/25 (44.3/33.5) [26/18 (35/24)] kWMoment xoắn trục chính96/72.5 (70.8/53.5) [16.8/12.2(12.4 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1250x600 mmĐộ côn trục chínhHSK-A63 : 24,000 [HSK-E40 : 40,000]Tốc độ trục chính24.000 [40.000] r/minCông suất trục chính33/25 (44.3/33.5) [26/18 (35/24)] kWMoment xoắn trục chính96/72.5 (70.8/53.5) [16.8/12.2(12.4 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy850×500 mmmain keyHSK-A63 : 24.000 [HSK-E40 : 40.000]Main speed24.000 [40.000] vòng/phútMain element33/25 (44,3/33,5) [26/18 (35/24)] kWMoment xoắn chính96/72,5 (70,8/53,5) [16,8/12,2(12,4/9)] NmMain transfer ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1300×570mmTải trọng lớn nhất trên bàn1.000 kgMain speed8.000 vòng/phútMain element15/11 (STD) / 18,5/15 (OPT1) kWMoment xoắn chính286/143 (STD) / 586/475 (OPT1) NmMain transfer typeTrực tiếp (STD) / Gear (OPT1 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy2 - 700×500 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2 - 350 kgThời gian thay bàn8.5 secKiểu thay bànROTARY TURNĐộ côn trục chínhBT40Tốc độ trục chính8.000 r/minCông suất trục chính15/11 kWMoment xoắn trục chính287/143 N.mKiểu ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy2-650×410 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2-250 kgThời gian thay bàn6 secKiểu thay bànROTARY TURNĐộ côn trục chínhBT40Tốc độ trục chính10.000 r/minCông suất trục chính18.5/15 kWMoment xoắn trục chính118/95.5 N.mKiểu ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy2700×950 mmTải trọng lớn nhất trên bàn4500 kgTốc độ trục chính8.000 r/minCông suất trục chính22/18.5 kWMoment xoắn trục chính776/657 N.mKiểu truyền đồng trục chínhGearHành trình X/Y/Z2450/960/850 mmTốc độ không tải ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1500×670 mmTải trọng lớn nhất trên bàn1300 kgTốc độ trục chính12000 r/minCông suất trục chính18.5/11 kWMoment xoắn trục chính118/52.5 N.mKiểu truyền đồng trục chínhDirectHành trình X/Y/Z1300/670/635 mmTốc độ không ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1250×560 mmTải trọng lớn nhất trên bàn1000 kgTốc độ trục chính12000 r/minCông suất trục chính18.5/11 kWMoment xoắn trục chính118/70 N.mKiểu truyền đồng trục chínhDirectHành trình X/Y/Z1100/560/520 mmTốc độ không tải ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1200x650mmTải trọng lớn nhất trên bàn1000 kgMain speed20.000 vòng/phútMain element22/18,5 mã lựcMoment xoắn chính98/80 (72,3/59) NmMain transfer typeĐược xây dựng trongAction X/Y/Z1100/650/550mmTốc độ không tải X/Y ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1800×700 mmTải trọng lớn nhất trên bàn2000 kgTốc độ trục chính12.000 r/minCông suất trục chính30/25 kWMoment xoắn trục chính420/238 N.mKiểu truyền đồng trục chínhBuilt inHành trình X/Y/Z1550/760/720 mmTốc độ không ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1800×700mmTải trọng lớn nhất trên bàn2000 kgMain speed4.500 vòng/phútMain element18,5/15 kWMoment xoắn chính893/732 NmMain transfer typeBánh răngAction X/Y/Z1550/750/720mmTốc độ không tải X/Y/Z16/16/12 m/phútSlide ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1650×760mmTải trọng lớn nhất trên bàn1500 kgMain element20,1/14,7 (OPT1) / 24,8/14,7 (OPT2) kWMoment xoắn chính210,9/105,5 (OPT1) / 87/51,6 (OPT2) NmMain transfer typeTrực tiếpAction X/Y/Z1500/760/635mmTốc độ không ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1500×670mmTải trọng lớn nhất trên bàn1300 kgMain speed8.000 vòng/phútMain element15/11 (OPT1) / 18,5/11 (OPT2) kWMoment xoắn chính286/143 (OPT1) / 586/475 (OPT2) NmMain transfer typeTrực tiếp / Bánh răngAction X/Y ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1500×670mmTải trọng lớn nhất trên bàn1300 kgMain element15/11 (STD) / 18,5/11 (OPT1) kWMoment xoắn chính286/143 (STD) / 118/70 (OPT1) NmMain transfer typeTrực tiếpAction X/Y/Z1300/670/635mmTốc độ không tải X/Y/Z30 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKích thước bàn máy1300×570 mmTải trọng lớn nhất trên bàn1.000 kgChange table time3,5 giâyMain speed8.000 vòng/phútMain element15/11 (STD) / 18,5/11 (OPT1) kWMoment xoắn chính286/143 (STD) / 118/70 (OPT1) NmMain transfer typeTrực ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước bảng1.400 x1.600mmtải bảng10.000kgDu lịch XYZW2.500 / 2.000 / 1.500 /700MMtối đa.Mũi trục chính đến tâm bàn0 ~2.300MMtối đa.Trung tâm trục chính đến bề mặt bàn0 ~2.000MMĐường kính trục chính130MM_côn trục chính ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước bảng1.400 x1.600mmtải bảng8.000KGSDu lịch XYZW2.000 / 1.600 / 1.500 /500MMtối đa.Mũi trục chính đến tâm bàn0 ~1.600MMtối đa.Trung tâm trục chính đến bề mặt bàn0 ~1.500MMĐường kính trục chính110triệucôn trục chính ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước bảng1.600 x1.800mmtải bảng12.000KGSDu lịch XYZW2.000 / 1.600 / 1.500 /500MMtối đa.Mũi trục chính đến tâm bàn0 ~1.600MMtối đa.Trung tâm trục chính đến bề mặt bàn0 ~1.500MMĐường kính trục chính110triệucôn trục ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước bảng1.600 x1.800mmtải bảng12.000KGSDu lịch XYZW2.500 / 2.000 [2.500] / 1.500 / 700mmtối đa.Mũi trục chính đến tâm bàn0 ~2.300MMtối đa.Trung tâm trục chính đến bề mặt bàn0 ~ 2.000 [2.500]mmĐường kính trục ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước bảng1.800 x2.000mmtải bảng15.000KGSDu lịch XYZW2.500 / 2.000 / 1.500 / 700Z 2.500mmtối đa.Mũi trục chính đến tâm bàn0 ~2.300MMtối đa.Trung tâm trục chính đến bề mặt bàn0 ~ 2.000Z 2.500mmĐường kính trục chính130MM ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước bảng2000 x1800mmtải bảng20000KGSDu lịch XYZ4000/2500/2000/700MMtối đa.Mũi trục chính đến tâm bàn800 ~2.800mmtối đa.Trung tâm trục chính đến bề mặt bàn0 ~2500MMĐường kính trục chính135triệuTốc độ trục ...
Thông tin chi tiết sản phẩmDọc - Hành trình trục X10.000mmDọc - Hành trình trục Y1.8002.200triệuRam - Hành trình trục Z1.300MM_thủ trưởngĐầu nhàm chán đa năng / trực giao / cố địnhcôn trục chínhISO-50HSK-100Tốc độ trục chính4.0005.0006.0007.000vòng ...
Thông tin chi tiết sản phẩmDọc - Hành trình trục X4.000triệuDọc - Hành trình trục Y1.8002.200triệuRam - Hành trình trục Z1.300MM_thủ trưởngĐầu nhàm chán đa năng / trực giao / cố địnhcôn trục chínhISO-50HSK-100Tốc độ trục chính4.000[5.000] [6.000] [7 ...
Thông tin chi tiết sản phẩmDọc - Hành trình trục X6.000triệuDọc - Hành trình trục Y1.800triệuRam - Hành trình trục Z1.300MM_thủ trưởngĐầu nhàm chán đa năng / trực giao / cố địnhcôn trục chínhISO-50HSK-100Tốc độ trục chính4.0005.0006.0007.000vòng ...
Thông tin chi tiết sản phẩmDọc - Hành trình trục X8.000mmDọc - Hành trình trục Y1.8002.200triệuRam - Hành trình trục Z1.300MM_thủ trưởngĐầu nhàm chán đa năng / trực giao / cố địnhcôn trục chínhISO-50HSK-100Tốc độ trục chính4.0005.0006.0007.000vòng ...
Thông tin chi tiết sản phẩmDọc - Hành trình trục X14.000mmDọc - Hành trình trục Y1.8002.200triệuRam - Hành trình trục Z1.3001.600mmthủ trưởngĐầu nhàm chán đa năng / trực giao / cố địnhcôn trục chínhISO-50HSK-100Tốc độ trục chính4.0005.0006.0007 ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước bảng2.200 x1.000MMtải bảng4.675kgXYZ Travels (Cross - Ram)2.000 / 1.200 /1.250MMcôn trục chínhISO-50HSK-100Tốc độ trục chính4.0005.000vòng/phútđiện trục chính22,024,028,0KWTốc độ di chuyển nhanh25,0M/PHÚTSố trạm ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước bảng2.700 x1.000MMtải bảng5.700KGSXYZ Travels (Cross - Ram)2.500 / 1.200 /1.250MMcôn trục chínhISO-50HSK-100Tốc độ trục chính4.0005.000vòng/phútđiện trục chính22,024,028,0KWTốc độ di chuyển nhanh25,0M/PHÚTSố trạm ...
Thông tin chi tiết sản phẩmKích thước bảng3.700 x1.000MMtải bảng7.800kgXYZ Travels (Cross - Ram)3.500 / 1.200 /1.250MMcôn trục chínhISO-50HSK-100Tốc độ trục chính4.0005.000vòng/phútđiện trục chính22,024,028,0KWTốc độ di chuyển nhanh25,0M/PHÚTSố trạm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTDUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng9 x 42in.230x1270mmKhe chữ T (Số, Kích thước, Cao độ)3, 5/8, 2,5 inch.3, 16, 63,5mmDu lịch bàn : X dọc30 inch762mmĐi bàn : Y Cross12 inch304 mmQuill hành trình: Z dọc5 inch127mmram du lịch12 inch304 ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng9 x 49in.230x1244mmKhe chữ T (Số, Kích thước, Cao độ)3, 5/8, 2,5 inch.3, 16, 63,5mmDu lịch bàn : X dọc36,6 inch.929 mmĐi bàn : Y Cross12 inch304 mmQuill hành trình: Z dọc5 inch127mmDu lịch đầu gối : Dọc16 inch406 ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng9 x 50in.230x1270mmKhe chữ T (Số, Kích thước, Cao độ)3, 5/8, 2,5 inch.3, 16, 63,5mmDu lịch bàn : X dọc37 inch940 mmĐi bàn : Y Cross12 inch304 mmQuill hành trình: Z dọc5 inch127mmram du lịch12 inch304,8mmDu lịch đầu ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng10 x 54in.254 x 1.371mmKhe chữ T (Số, Kích thước, Cao độ)3, 5/8, 2,5 inch.3, 16, 63,5mmDu lịch bàn : X dọc39 inch990 mmĐi bàn : Y Cross16,3 inch414 mmQuill hành trình: Z dọc5 inch127mmram du lịch18,5 inch470 mmDu ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng10 x 54in.254 x 1371,6 mmKhe chữ T (Số, Kích thước, Cao độ )3 khe, 5/8 inch.Du lịch bàn : X dọc39 inch990,6 mmĐi bàn : Y Cross16,3 inch414,02mmQuill hành trình: Z dọc5 inch127mmram du lịch18,5 inch469,9 mmDu lịch đầu ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng10 x 54in.254 x 1371 mmKhe chữ T (Số, Kích thước, Cao độ )3, 5/8, 2,5 inch.3, 16, 63,5mmDu lịch bàn : X dọc39 inch990 mmĐi bàn : Y Cross16,3 inch414 mmQuill hành trình: Z dọc5 inch127mmram du lịch18,5 inch470 mmDu ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng12 x 58in.304,8 x 1.473,2 mmKhe chữ T (Số, Kích thước, Cao độ)3, 5/8, 2,5 inch.3, 16, 63,5mmDu lịch bàn : X dọc40 inch1,016 mmĐi bàn : Y Cross16 inch406,4mmQuill hành trình: Z dọc5 inch127mmDu lịch đầu gối : Dọc16 ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng11,81 x 51,18 inch.299,97 x 1.299,97mmKhe chữ T (Số, Kích thước, Cao độ)3, 5/8, 2,75 inch.3, 16mm, 70mmDu lịch bàn : X dọc37,37 inch949,19mmĐi bàn : Y Cross14,81 inch376,17 mmDu lịch đầu gối : Dọc18,5 inch470 mmtrục ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng14,93 x 67 inch.379,2 x 1701,08mmKhe chữ T (Số x Chiều rộng x Cao độ)5 x 0,75 x 2,75 inch.5 x 19,05 x 69,85mmDu lịch bàn : X dọc39,37 inch1.000 mmĐi bàn : Y Cross14,93in.379,22mmDu lịch đầu dọc19,68 inch499,87mmTrung ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng86,62 x 19,68 inch.2200,14 x 499,87mmKhe chữ T (Số x Chiều rộng x Cao độ)5 x 0,75 x 3,56 inch.5 x 19,05 x 90,42mmDu lịch bàn : X dọc59 trong.1498,6 mmĐi bàn : Y Cross23,62 inch599,94 mmDu lịch đầu dọc27,56 inch700,02 ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng106,3 x 29,5 inch.2700,02 x 749,3mmKhe chữ T (Số x Chiều rộng x Cao độ)5 x 0,75 x 5,9 inch.5 x 19,05 x 149,86mmDu lịch bàn : X dọc78,74 inch2.000 mmĐi bàn : Y Cross31,5 inch800,1mmDu lịch đầu dọc27,56 inch700,02 ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng19,68 x 86,62 inch.499,87 x 2200,14 mmKhe chữ T (Số x Chiều rộng x Cao độ)5 x 0,75 x 3,56 inch.5 x 19,05 x 90,42mmDu lịch bàn : X dọc59 inch (Tùy chọn 79 inch)1498 mm (Tùy chọn 2.006 mm)Đi bàn : Y Cross23,6 ...
DUNG TÍCHINCHHỆ MÉTKích thước bảng106,3 x 29,5 inch.2700,02 x 749,3mmKhe chữ T (Số x Chiều rộng x Cao độ)5 x 0,75 x 5,9 inch.5 x 19,05 x 149,86mmDu lịch bàn : X dọc78,75 inch2000,25mmĐi bàn : Y Cross31,5 inch800,1mmDu lịch đầu dọc27-9/19 in ...
Thông số kỹ thuật máy phay Agma A-14Thông số kỹ thuậtĐơn vịA-14Trục chínhKiểu trục chínhBT40Truyền độngĐai răngTốc độ trục chínhVòng/phút8000Đường kính trụcmm150Bàn máyKích thước bànmm1550 x 700Rãnh chữ Tmm5x18x125Tải trọng bànkg1400Hành trình và tốc ...
Thông số kỹ thuậtĐơn vịChi tiết model A6030Kích thước bànmm700 x 410Tải trọng tối đa của bànkg200Hành trình trục X, Y, Zmm600 x 400 x 350Table to spindle nosemm155 ~ 505Spindle taperBT30Pull studMAS403 P40T-1 (45°)Spindle motorMitsubishikw5.5 / 3 ...
Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY 5XA-600UThông sốĐơn vị5XA600UHành trìnhHành trình trụcX/Y/Zmm(in)600(24)/ 700(28)/ 600(24)Bàn máyĐường kính bànmm(in)600(24)Tải trọng bànkg(lbs)700(1540)Tốc độ quayVòng/phút20Góc quayĐộ360Sai sốSai số ...
Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY UMC-1000Thông SốĐơn VịUMC-1000 TRỤC CHÍNHTốc độ tối đaVòng/phút14,000(18,000 -24,000)Công suất trục chính S1/S6Kw29. 3/35Moment xoắn X/Y/Z/B/CN. m27/48/48/1320/48Kiểu côn trục chính BT #40(HSK-A63 ...
Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan của hãng Leaderway-model UMC-1600Thông SốĐơn VịUMC-1600 TRỤC CHÍNHTốc độ tối đaVòng/phút8,000Công suất trục chính S1/S6Kw37.4/54Mô men xoắn S1/S6N. m170/390Kiểu côn trục chính HSK-A100/BT/CAT/SK#50Đường kính ...
Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-450Thông SốĐơn vịV450(V1814)TRỤC CHÍNHCôn trục chínhBT40Tốc độ trục chínhVòng/phút10,000BÀN LÀM VIỆCKích thước bànmm620×350Kích thước rãnh chữ Tmm3-18Tx125Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt ...
ModelUnitA-10LSPINDLESPINDLE TAPERNO. 40TRANSMISSIONBELT DRIVENSPINDLE SPEEDr. p. m.8000SPINDLE DIAMETERmm150TABLETABLE SIZEmm1200 x 600T-SLOTmm18 x 5 x 100WORK AREA1020 x 600MAX. TALBE LOADkgs700TRAVEL & FEEDRATEX AXISmm1020Y AXISmm600Z ...
Thông số kỹ thuật chính của máy phay CNC made in Việt Nam do BKMech chế tạo:Thông SốĐơn vịVMC65VMC86VMC110Không Gian Làm Việc&Tốc Độ Chạy DaoHành trình trục Xmm6508601. 100Hành trình trục Ymm400500560Hành trình trục Zmm480460560Khoảng cách từ mặt bàn ...
Thông số kỹ thuật máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY V-42iwThông SốĐơn vịV42iW(V4225)TRỤC CHÍNHCôn trục chính# 40Tốc độ trục chínhVòng/phút10,000BÀN LÀM VIỆCKích thước bànmm1,250×600Kích thước rãnh chữ Tmm5-18Tx125Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt ...
Thông số kỹ thuậtThông SốVMC-137 P / GVMC-168 P / GTRỤC CHÍNHCôn trục chínhNo. 50Kiểu truyền độngĐai răng / bánh răngTốc độ trục chính8,000 / 6,000 vòng/phútBÀN LÀM VIỆCKích thước bàn (mm(in))1,400 x 710 (55,12 “x 27, 95”)1,700 x 815 (66, 93 “x 32,09 ...
CAPACITYTable travel (X axis)1400mmHead travel (Y axis)1200mmTable travel (Z axis)1100mmSpindle center to table top0-1200mmSpindle end to table center255-1355mmTABLETable size overall1100 x 800mmT slot (width x no.x pitch)20 x 7 x 100mmTable load ...
CAPACITYTable travel (X axis)1800mmHead travel (Y axis)1400mmTable travel (Z axis)1250mmSpindle center to table top0-1400mmSpindle end to table center255-1505mmTABLETable size overall1500 x 800mmT slot (width x no.x pitch)20 x 7 x 100mmTable load ...
Thông số kỹ thuật:ModelSV-KBán máyKích thước bàn máy1,100x280 mmRãnh chữ T (Rộng x số rãnh x khoảng cách)16x3x60 mmHành trìnhDịch chuyển theo chiều dọc (trục X)820 mmDịch chuyển theo chiều ngang (trục Y)300 mmDịch chuyển theo chiều đứng (trục Z)450 ...
Máy phay đứng SV-W Thông số kỹ thuật:ModelSV-WBán máyKích thước bàn máy1,100x280 mmRãnh chữ T (Rộng x số rãnh x khoảng cách)16x3x60 mmHành trìnhDịch chuyển theo chiều dọc (trục X)820 mmDịch chuyển theo chiều ngang (trục Y)300 mmDịch chuyển theo chiều ...
Thông số kỹ thuật:ModelVHR-GVHR-GDBán máyKích thước bàn máy1,100x280 mmRãnh chữ T (Rộng x số rãnh x khoảng cách)16x3x60 mmHành trìnhDịch chuyển theo chiều dọc (trục X)820 mmDịch chuyển theo chiều ngang (trục Y)300 mmDịch chuyển theo chiều đứng (trục ...
Thông số kỹ thuật:ModelKorea Milling machineBàn máyKích thước bàn làm việc (DxR)1220 x 290mm1350 x 310mm1220 x 290mm1220 x 290mmRãnh chữ T (Rộng x số rãnh)16mm x 3Hành trình dịch chuyển tối đa theo chiều dọc (X)900mm1000mm900mmHành trình dịch chuyển ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTModelE2500UMBÀN MÁYKích thước bàn máy1500x350 mmRãnh chữ T5-16H7Khoảng cách rãnh chữ T60 mmGóc xoay bàn máy450HÀNH TRÌNHHành trình dọc tự động1150 mmHành trình ngang tự động400 mmHành trình đứng tự động500 mmKhoảng cách trục chính và ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTModelE2500MBÀN MÁYKích thước bàn máy1500x350 mmRãnh chữ T5-16H7Khoảng cách rãnh chữ T60 mmGóc xoay bàn máy450HÀNH TRÌNHHành trình dọc tự động1150 mmHành trình ngang tự động400 mmHành trình đứng tự động500 mmKhoảng cách trục chính và ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTModelE2500QMBÀN MÁYKích thước bàn máy1500x350 mmRãnh chữ T5-16H7Khoảng cách rãnh chữ T60 mmGóc xoay bàn máy450HÀNH TRÌNHHành trình dọc tự động1150 mmHành trình ngang tự động400 mmHành trình đứng tự động500 mmKhoảng cách trục chính và ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTModelE2500UBÀN MÁYKích thước bàn máy1500x350 mmRãnh chữ T5-16H7Khoảng cách rãnh chữ T60 mmGóc xoay bàn máy450HÀNH TRÌNHHành trình dọc tự động1150 mmHành trình ngang tự động400 mmHành trình đứng tự động500 mmKhoảng cách trục chính và ...
Máy khoan phay XZX6350G Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịXZX6350GKích thước bàn máymm1120×260Dải tốc độ trục chínhr/min115-1750(V),40-1300(H)Hành trình bàn máymm600×300Đường kính tối đa của mũi khoanmm30Chiều rộng tối đa của dao phaymm100Đường kính tối ...
Máy khoan phay XZ6350Z Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịXZ6350ZKích thước bàn máymm1270×320Hành trình bàn máymm730×290Độ côn trục chínhISO40Hành trình trục chínhmm120Dải tốc độ trục chínhr/min90-2000(V),60-1350(H)Đường kính tối đa của dao phaymm30Đường ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịXZ6350ZSKích thước bàn máymm1270×320Hành trình bàn máymm730×290Độ côn trục chínhISO40Hành trình trục chínhmm120Dải tốc độ trục chínhr/min90-2000(V), 60-1350(H)Đường kính tối đa của dao phaymm30Đường kính khoan tự độngmm14 ...
Máy khoan phay XZ7550C Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịXZ7550CKích thước bàn máymm800×240Dải tốc độ trục chínhr/min115-1750Hành trình bàn máymm400×200Đường kính tối đa của mũi khoanmm30Chiều rộng tối đa của dao phaymm100Đường kính tối đa của dao ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịX6328BKích thước bàn máymm1120×260Dải tốc độ trục chínhVòng/phút65-4500(V),40-1300(H)Hành trình bàn máymm600×270×300Độ côn trục chínhISO30(V)/ISO40(H)Rãnh chữ T (số rãnh x rộng x khoảng cách)3-14-63Đường kính khoan tối ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịX6336Kích thước bàn máymm1320×360Hành trình bàn máymm980/300/450Rãnh chữ T (số rãnh x rộng x khoảng cách)mm3/18/1980Dải tốc độ trục chínhr/min70-3620(V),58-1800(H)Số cấp tốc độsteps10(V);12(H)Độ côn trục chínhmmISO40(V) ...
Thông số kỹ thuật:ModelĐơn vịXQ6226AXQ6226BXQ6226-1GKích thước bàn máymm1120×2601120×2601120×260Dải tốc độ trục chínhr/min45-166045-166045-1660Hành trình bàn máymm600×270600×270600×300Khoảng cách từ lỗ trục chính đến bề mặt bàn máymm100-480100-480100 ...
Characteristics:1.Table size: 1000x2500mm 2. X, Y, Z axes travel: 2500 x 1300 x 780mm 3. Spindle: NT50, 10HP/15HP 4. Spindle speed: 8 steps , 89-694rpm 5. Spindle stroke 300mm 6. Table milling motor 3kw 7. Driving by ball screw with servo motor for ...
Characteristics:1.Table size: 1000x2000mm 2. X, Y, Z axes travel: 2000 x 1300 x 780mm 3. Spindle: NT50, 10HP/15HP 4. Spindle speed: 8 steps , 89-694rpm 5. Spindle stroke 300mm 6. Table milling motor 3kw 7. Driving by ball screw with servo motor for ...
Characteristics:1.Table size: 1000x3000mm 2. X, Y, Z axes travel: 3000 x 1300 x 780mm 3. Spindle: NT50, 10HP/15HP 4. Spindle speed: 8 steps , 89-694rpm 5. Spindle stroke 300mm 6. Table milling motor 3kw 7. Driving by ball screw with servo motor for ...
SPECIFICATIONSecondary feed, a hydraulic control semi-automatic type of the hobbing machineMaximum cutting diameter: 300mmMaximum cutting module: M5Center distance of hob to workpiece: 20-220mmVertical displacement of hob saddle: 240mmWork table ...
Hành trình trục X210mmHành trình trục Y95mmHành trình trục Z200mmĐường kính dao2-12mmHệ điều khiểnAdtech 4640Vô lăng quay tay4 trụcĐộng cơ trục chính1.5kwTốc độ trục chính24000 v/pTốc độ di chuyển max1200mm/pTốc độ ăn dao500mm/pĐộ chính xác vị trí0 ...
Hành trình trục X300mmHành trình trục Y175mmHành trình trục Z270mmKích thước bàn máy450x160mmCôn trục chínhMT3/R8Đường kính dao4-16mmRãnh chữ T3x12mmx43mmĐộ chính xác vị trí0.03mmĐộ chính xác lặp lại0.02mmHệ điều khiểnAdtech,siemens 808D or GSK980Vô ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNgười mẫuPBM-2SPBM-2VSBànbề mặt làm việc1067x230Du lịchXxYxZ-Hướng dẫn sử dụng725x305x406XxYxZ-Tự động640x305x406Con quaymũi trục chínhR8 hoặc NST30bướcsố 8Biến đổiTốc độ trục chính (rpm)80-272060-4200góc xoay45°du lịch bút ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNgười mẫuPBM-4SPBM-4VSBànbề mặt làm việc1270x254Du lịchXxYxZ-Hướng dẫn sử dụng775x400x406XxYxZ-Tự động700x400x406Con quaymũi trục chínhR8 hoặc NST30bướcsố 8Biến đổiTốc độ trục chính (rpm)80-272060-4200góc xoay45°du lịch bút ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm Người mẫuPBM-4SPBM-4VSBànbề mặt làm việc1270x254Du lịchXxYxZ-Hướng dẫn sử dụng775x400x406XxYxZ-Tự động700x400x406Con quaymũi trục chínhR8 hoặc NST30bướcsố 8Biến đổiTốc độ trục chính (rpm)80-272060-4200góc xoay45°du lịch bút ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNgười mẫuPBM-S300APBM-VS300ABànBề mặt công việc1270x300Du lịchXxYxZ-Hướng dẫn sử dụng930x400x450XxYxZ-Tự động920x380x450Con quaymũi nhọnNST40Tốc độ trục chính (rpm)75-360080-3800thiên thần xoay45°du lịch bút lông140mũi trục ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm Người mẫuPBM-S300APBM-VS300ABànBề mặt công việc1270x300Du lịchXxYxZ-Hướng dẫn sử dụng930x400x450XxYxZ-Tự động920x380x450Con quaymũi nhọnNST40Tốc độ trục chính (rpm)75-360080-3800thiên thần xoay45°du lịch bút lông140mũi trục ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNgười mẫuEM-1460BEM-1660BEM-2065BDu lịchHành trình dọc-X (mm)140016002000Hành trình chéo-Y (mm)600650650Hành trình dọc-Z (mm)700/800/900/10000BànKích thước bảng (mm)1702x5101900x5102450x580Tải trọng bàn (kg)100010001500Con ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm Người mẫuEM-1460BEM-1660BEM-2065BDu lịchHành trình dọc-X (mm)140016002000Hành trình chéo-Y (mm)600650650Hành trình dọc-Z (mm)700/800/900/10000BànKích thước bảng (mm)1702x5101900x5102450x580Tải trọng bàn (kg)100010001500Con ...
Người mẫuEM-1460VFEM-1660VFEM-2065VFDu lịchHành trình dọc-X (mm)140016002000Hành trình chéo-Y (mm)600650650Hành trình dọc-Z (mm)600/700/800/900BànKích thước bảng (mm)1702x5101900x5102450x580Tải trọng bàn (kg)100010001500Con quaycôn trục chínhNT#50/BT ...
Người mẫuEM-1460GEM-1660GEM-2065GDu lịchHành trình dọc-X (mm)140016002000Hành trình chéo-Y (mm)600650650Hành trình dọc-Z (mm)600/700/800/900BànKích thước bảng (mm)1702x5101900x5102450x580Tải trọng bàn (kg)100010001500Con quaycôn trục chínhNT#50/BT ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNgười mẫuDY-2500CSVHDY-2500CHDY-2500CHSDY-2500SVH/VH/H/VBànBề mặt làm việc của bảng (mm)1500x3521500x3521300x3201500x352Hành trình dọc (mm)1050105010001050Hành trình chéo (mm)350350350350Hành trình dọc (mm)390390350390Trục ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm Người mẫuDY-2500CSVHDY-2500CHDY-2500CHSDY-2500SVH/VH/H/VBànBề mặt làm việc của bảng (mm)1500x3521500x3521300x3201500x352Hành trình dọc (mm)1050105010001050Hành trình chéo (mm)350350350350Hành trình dọc (mm)390390350390Trục ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNgười mẫuPBM-GS250PBM-GVS250PBM-G250PBM-H250BànKích thước (LxW)1100x250Du lịchXxYxZ700x250x440Con quaymũi trục chínhNST40bước10Biến đổisố 8-Tốc độ trục chính rpm60-360080-3800260-3370-góc xoay45du lịch bút lông127127125-mũi ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm Người mẫuPBM-GS250PBM-GVS250PBM-G250PBM-H250BànKích thước (LxW)1100x250Du lịchXxYxZ700x250x440Con quaymũi trục chínhNST40bước10Biến đổisố 8-Tốc độ trục chính rpm60-360080-3800260-3370-góc xoay45du lịch bút lông127127125-mũi ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm Người mẫuPBM-GEVS500ABànkích thước bảng1270x370Du lịchXxYxZ-thủ công930x520x440XxYxZ-tự động920x500x420Con quaymũi trục chínhNST40bướcBiến tầnTốc độ trục chính rpm60-3600thiên thần xoay45du lịch bút lông140mũi trục chính để ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNgười mẫuPBM-HU250BànKích cỡ250x1100Xoay (L&R)45Vert.mũi trục chính để bàn0-342trục chính đứngmũi trục chínhNT40Tốc độ trục chính (rpm)70-1320bước6trục ngangmũi trục chínhNT40bước6Tốc độ (vòng/phút)70-1320Trung tâm đến dưới ...
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNgười mẫuCV400CV520Kích thước bảng (mm)1370x2501370x250Hành trình dọc (trục X) (mm)830830Hành trình ngang (trục Y) (mm)380405Hành trình của gối (trục Z) (mm)355378Hành trình của trục Z (Quill) (mm)127127Hành trình ram (mm ...
DESCRIPTIONMCV 5500ATCTool ShankBBT40Tool storage capacityea30Tooling changing methodDouble Arm SwingTool Changing Time (T-T)sec1,3Tool Selection-Memory randomMax. Tool dia. (adjacent empty)mm80(125)Max. Tool Length / Weightmm/kgf300/8Pull stud type ...
DESCRIPTIONMCV 6700FeedrateRapid traverse (X/Y/Z)m/min30 / 30 / 30Cutting feedratemm/min1-15,000Feed motor(X/Y/Z)kW4 /4 /7TableTable Sizemm1,700×660Table surface22H8×p125×5eaLoading capacitykg1,300ATCTool ShankBT40(CAT40)Tooling changing methodDouble ...
DESCRIPTIONMCV 5200LATCTool storage capacityea30Tool ShankBT 40Tooling changing methodDouble Arm SwingTool Changing Time (T-T)sec1,3Tool Selection-Memory randomMax. Tool dia. (adjacent empty)mm80(169)Max. Tool Length / Weightmm/kgf300/8Pull stud type ...
DESCRIPTIONMCV 510XLATCTool ShankBT40Tool storage capacityea30Tooling changing methodDouble arm swingTool Changing Time (T-T)sec1,5Tool Selection-Double arm swingMax. Tool dia. (adjacent empty)mm90/140Max. Tool Length / Weightmm/kgf300/8Pull stud ...
DESCRIPTIONMCV 6700LFeedrateRapid traverse (X/Y/Z)m/min30 / 30 / 30Cutting feedratemm/min1-15,000Feed motor(X/Y/Z)kW4 /4 /7TableTable Sizemm2,200×660Table surface18H8 T-slot×p125×5eaLoading capacitykg1,200ATCTool ShankBT40(CAT40)Tooling changing ...
DESCRIPTIONMCV 8500LATCTool ShankBBT40Tool storage capacityea30Tooling changing methodDouble Arm SwingTool Changing Time (T-T)sec1,3Tool Selection-Memory randomMax. Tool dia. (adjacent empty)mm80(125)Max. Tool Length / Weightmm/kgf300/8Pull stud type ...
ItemUnitKM 430Table sizemm900 x 400Max. loading capacity (Uniform load)kg300Travels (X/Y/Z)mm800 / 430 / 450Tool shank-BT40 [BBT40]Max. spindle speedrpm8,000 [12,000]Spindlemotor power(Max / Cont)kW24.0 / 11.0 [24.0 / 11.0]Rapids(X/Y/Z)m/min50/50 / ...
Item (Mục)UnitKM 520Table size (Kích thước bàn)mm1,200 x 520Max. loading capacity (Uniform load) (Công suất tải tối đa)Kg800Travels (X/Y/Z) (Hành trình trục)Mm1,050 / 520 / 520Tool shank (Chuôi dao)–BT40 [BBT40]Max. spindle speed (Tốc độ trục chính ...
Specifications DescriptionUnitDSGH-400Table Rotation TypeGearTypeVertical TypeMax. Workpiece DiametermmФ 400Max. Workpiece Weightkg40Max. ModuleM8Table DiametermmФ 340TravelsX-axismm240Y-axismm180Z-axismm350Hob Head Swivel AngleA-axisdeg-45° ~ '+45 ...
DescriptionUnitDSGH-220Table Rotation TypeTorque MotorTypeVertical TypeMax. Workpiece DiametermmФ 220Max. Workpiece Weightkg25Max. ModuleM5Table DiametermmФ 240TravelsX-axismm220Y-axismm170Z-axismm350Hob Head Swivel AngleA-axisdeg-45° ~ '+45°Hob ...
Máy phay CNC đứng XH7126Trung tâm gia công đứng XH7126 là một dòng máy CNC hiện đại được thiết kế để gia công các chi tiết cơ khí với độ chính xác cao. Với cấu trúc đứng, máy phù hợp để gia công các chi tiết có kích thước vừa và nhỏ trong các ngành ...
Trung tâm gia công đứng XH7136Trung tâm gia công đứng XH7136 là máy gia công CNC chuyên dụng, được thiết kế để thực hiện các thao tác gia công chính xác như phay, khoan, doa, và tạo ren trên các chi tiết kim loại hoặc hợp kim. Với cấu trúc dạng đứng, ...
Máy gia công đứng VMC640Máy gia công đứng VMC640 là một dòng máy CNC trung tâm gia công đa năng được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu gia công chính xác trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, sản xuất khuôn mẫu, và gia công chi tiết cơ khí. Với ...
Máy gia công đứng VMC650Máy gia công đứng VMC650 là một trong những dòng máy CNC phổ biến, được thiết kế để gia công các chi tiết cơ khí chính xác trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy, ô tô, khuôn mẫu, và thiết bị điện tử. Với hiệu suất cao và ...
Máy gia công đứng VMC840Máy gia công đứng VMC840 là một trung tâm gia công CNC hiện đại, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu gia công chính xác, hiệu quả cao trong nhiều ngành công nghiệp như cơ khí chế tạo, sản xuất khuôn mẫu, và gia công chi tiết ...
Máy gia công đứng VMC850Máy gia công đứng VMC850 là dòng máy CNC hiện đại, phù hợp cho các ứng dụng gia công cơ khí chính xác như phay, khoan, taro, và doa. Với khả năng vận hành linh hoạt, độ chính xác cao và hiệu suất ổn định, VMC850 được sử dụng ...
Máy gia công đứng VMC1050Máy gia công đứng VMC1050 là một dòng máy CNC trung tâm gia công hiện đại, có thiết kế phù hợp để gia công các chi tiết cỡ lớn và phức tạp với độ chính xác cao. Với khả năng gia công nhiều loại vật liệu như thép, nhôm, đồng, ...
Máy gia công đứng VMC860Máy gia công đứng VMC860 là một loại trung tâm gia công CNC với thiết kế mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo cơ khí, sản xuất khuôn mẫu, chế tạo linh kiện ô tô, và các ứng dụng gia công chính xác ...
Máy gia công đứng VMC1160Máy gia công đứng VMC1160 là một trung tâm gia công CNC tiên tiến, thiết kế đặc biệt để gia công các chi tiết lớn, phức tạp với độ chính xác cao. Máy này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sự chính xác ...
Máy gia công đứng VMC1165Máy gia công đứng VMC1165 là một trung tâm gia công CNC cao cấp, được thiết kế để gia công các chi tiết lớn và phức tạp, với độ chính xác cao và hiệu suất vượt trội. Máy VMC1165 thích hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu gia ...
Máy gia công đứng VMC1167Máy gia công đứng VMC1167 là dòng máy CNC cao cấp, được thiết kế cho các công việc gia công chính xác, đặc biệt là các chi tiết có kích thước lớn và yêu cầu độ chính xác cao. Với khả năng gia công mạnh mẽ, tính linh hoạt và ...
Máy gia công đứng VMC1270Máy gia công đứng VMC1270 là dòng máy CNC chuyên dụng cho các công việc gia công chi tiết cơ khí có kích thước lớn và yêu cầu độ chính xác cao. Với khả năng gia công mạnh mẽ, tính linh hoạt trong ứng dụng và các công nghệ ...
Máy gia công đứng VMC1370Máy gia công đứng VMC1370 là dòng máy CNC mạnh mẽ, được thiết kế để gia công các chi tiết cơ khí có kích thước lớn và yêu cầu độ chính xác cao. Với kích thước bàn làm việc rộng và khả năng gia công mạnh mẽ, máy này là lựa ...
Máy gia công đứng VMC1580Máy gia công đứng VMC1580 là một trong những dòng máy CNC cao cấp, được thiết kế để gia công các chi tiết có kích thước lớn và yêu cầu độ chính xác cao. VMC1580 nổi bật với khả năng gia công mạnh mẽ, kết cấu vững chắc và khả ...
Máy gia công đứng VMC1690Máy gia công đứng VMC1690 là một dòng máy CNC công suất cao, chuyên dùng để gia công các chi tiết cơ khí lớn và phức tạp với yêu cầu độ chính xác cao. Máy được thiết kế với các tính năng mạnh mẽ, có khả năng gia công vật liệu ...
Máy gia công đứng VMC1890Máy gia công đứng VMC1890 là một loại máy CNC công suất cao, chuyên dụng cho các công việc gia công các chi tiết cơ khí lớn và phức tạp. Máy này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu, gia công cơ ...
Máy gia công ngang HMC1075Máy gia công ngang HMC1075 là một trung tâm gia công CNC có thiết kế ngang, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, chế tạo khuôn mẫu, và sản xuất các chi tiết phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao và ...
Máy gia công ngang HMC1290Máy gia công ngang HMC1290 là một thiết bị CNC chất lượng cao, được thiết kế để gia công các chi tiết có kích thước lớn và yêu cầu độ chính xác cao trong các ngành công nghiệp chế tạo cơ khí, khuôn mẫu, ô tô, hàng không và ...
Máy gia công ngang HMC1814Máy gia công ngang HMC1814 là một thiết bị CNC hiện đại, thiết kế cho các ứng dụng gia công chi tiết cơ khí có kích thước lớn và yêu cầu độ chính xác cao. Với khả năng gia công đa dạng và hiệu suất vượt trội, HMC1814 là lựa ...
Máy gia công ngang HMC50Máy gia công ngang HMC50 là một loại máy CNC cao cấp được thiết kế để gia công các chi tiết cơ khí với kích thước lớn, mang lại độ chính xác và hiệu suất gia công vượt trội. HMC50 là một lựa chọn phổ biến trong các ngành công ...
Máy gia công ngang HMC500Máy gia công ngang HMC500 là một thiết bị CNC hiện đại, được thiết kế đặc biệt để gia công các chi tiết cơ khí có kích thước lớn và yêu cầu độ chính xác cao. Đây là loại máy gia công phổ biến trong các ngành công nghiệp chế ...
Máy gia công ngang HMC630Máy gia công ngang HMC630 là một loại trung tâm gia công CNC trục ngang, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo cơ khí, sản xuất khuôn mẫu, và gia công các chi tiết lớn hoặc phức tạp. Máy này đặc biệt hiệu ...
Máy gia công ngang HMC800Máy gia công ngang HMC800 (Horizontal Machining Center 800) là một loại máy CNC (Computer Numerical Control) hiện đại, được thiết kế chuyên dụng để gia công các chi tiết phức tạp trong nhiều ngành công nghiệp như cơ khí, ô tô ...
Máy gia công ngang HMC1000Máy gia công ngang HMC1000 (Horizontal Machining Center 1000) là một dòng máy CNC tiên tiến, được thiết kế để gia công các chi tiết lớn, nặng và phức tạp trong nhiều ngành công nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công ...
Máy gia công ngang HMC630 (Bàn làm việc đôi)Máy gia công ngang HMC630 (Bàn làm việc đôi) là một máy CNC hiệu suất cao được thiết kế để tối ưu hóa năng suất và độ chính xác. Hệ thống pallet kép của nó cho phép các hoạt động gia công liên tục, giảm ...
Máy gia công ngang HMC800 (Bàn làm việc đôi)Máy gia công ngang HMC800 (Bàn làm việc đôi) là một giải pháp gia công CNC mạnh mẽ và công suất cao. Nó có hệ thống pallet kép được thiết kế cho các hoạt động liên tục, tăng đáng kể năng suất và giảm thời ...
Máy gia công ngang HMC1000 (Bàn làm việc đôi)Máy gia công ngang HMC1000 (Bàn làm việc đôi) là một máy CNC công suất lớn, hiệu suất cao được thiết kế để gia công chính xác và hạng nặng các bộ phận lớn, phức tạp. Đó là lý tưởng cho các ngành công ...
odelZX7016Đường kính lỗ khoan tối đa, mmΦ16Chiều rộng bề mặt phay, mm50Đường kính phay đứng, mm12Khả năng ta rô-Hành trình trục chính, mm100Khoảng cách giữa tâm trục chính và trụ đứng, mm193Khoảng cách giữa mũi trục chính và mặt bàn máy, mm5-300Côn ...
412100000000