Thông tin sản phẩm
Kích thước bàn máy (LxW) 1200x290mm
Rãnh chữ T 16x3x65 mm
Hành trình trục X 650mm
Hành trình trục Y 400mm
Hành trình trục Z 400mm
Tốc độ trục chính 75-3600 vòng/phút
Số cấp tốc độ trục chính: 16 cấp
Côn trục chính NST #40
Góc xoay đầu trục chính 45* (R&L)
Hành trình thân máy 450mm
Hành trình nòng trục chính 140mm
Khoảng cách trục chính đến bàn 0-580mm
Khoảng cách tâm trục chính đến thân 165-615mm
Bước tiến nòng trục chính 0.035/0 07/0.14 mm/vòng
Bước tiến trục X 0-1500 mm/phút
Tốc độ chạy bàn nhanh trục X 3000 mm/phút
Tốc độ nâng hạ bàn trục Z 115 mm/phút
Motor trục chính 3.7 kW (5HP)
Motor nâng hạ bàn trục Z 0.75 kW (1HP)
Bơm làm mát 150w
Bơm điện từ 40w
Kích thước máy (LxWxH) 1800x1640x2370mm
Kích thước đóng kiện (LxWxH) 1700x1900x2200mm
Khối lượng tịnh 1900kg
Khối lượng đóng kiện 2100kg