Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY ĐỨNG - NGANG VẠN NĂNG LOẠI NHỎ
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay mặt phẳng, phay rãnh, phay góc, phay báng răng, gia công các loại khuôn dập, khuôn đúc và các loại chi tiết khác làm bằng thép, gang, kim loại màu và hợp kim bằng các loại dao phay trụ, dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay định hình và các loại dao phay khác.
Máy được trang bị đồng thời trục ngang và trục đứng với hệ truyền động riêng, có thể sử dụng riêng từng trục, hoặc cùng lúc cả hai trục. Do cơ cấu trục ngang riêng biệt nên có thể sử dụng máy như một máy phay ngang thông thường. Đầu phay đứng với hành trình trục chính 120mm có thể sử dụng để khoan.
Máy được sử dụng rộng rãi trong các xưởng sửa chữa, các cơ sở gia công kết cấu thép, các trường dạy nghề.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model
|
ZX6350C
|
ZX6350A
|
ZX6350ZA
|
Kích thước bàn máy, mm
|
280x1120
|
320x1250
|
320x1250
|
Hành trình bàn máy, mm (X x Y x Z)
|
600x250
x360
|
600x300
x300
|
600x300
x280
|
Côn trục chính
|
MT4
|
MT4
|
7:24 ISO 40
|
Hành trình trục đứng, mm
|
120
|
120
|
120
|
Khoảng cách từ mũi trục đứng tới bàn máy, mm
|
100-460
|
100-400
|
90-370
|
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm
|
0-360
|
0-300
|
0-280
|
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới dầm, mm
|
175
|
175
|
175
|
Khoảng cách từ tâm trục đứng tới trụ máy, mm
|
200-500
|
200-500
|
200-550
|
Phạm vi tốc độ quay của trục đứng, v/ph.
|
115-1750
|
115-1750
|
60-1500
|
Số cấp tốc độ quay trục đứng
|
8
|
8
|
8
|
Phạm vi tốc độ quay của trục ngang, v/ph.
|
40-1300
|
40-1300
|
30-1300
|
Số cấp tốc độ quay trục ngang
|
12
|
12
|
12
|
Số rãnh chữ T
|
3
|
3
|
3
|
Chiều rộng rãnh chữ T, mm
|
14
|
14
|
14
|
Khoảng cách giữa các rãnh chữ T, mm
|
63
|
70
|
70
|
Lượng chạy bàn theo phương dọc và ngang, mm/ph.
|
12-370
|
22-555
|
15-370
|
Số cấp tốc độ chạy bàn
|
8
|
8
|
8
|
Công suất động cơ trục đứng, kW
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
Công suất động cơ trục ngang, kW
|
2,2
|
2,2
|
2,2
|
Công suất động cơ chạy bàn, W
|
370
|
750
|
750
|
Công suất động cơ bơm làm mát, W
|
40
|
40
|
40
|
Khối lượng máy, kg (N/G)
|
1.200/1.400
|
1.400/1.600
|
1500/1.800
|
Kích thước máy, mm(dài x rộng x cao)
|
1660x1340
x2130
|
1700x1480
x2150
|
1680x1480
x2150
|