Thông tin sản phẩm
Kích thước bàn máy 950x425mm
Hành trình trục X/Y/Z 800x500x505mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 100-605mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 510mm
Kích thước rãnh chữ T 18x3x100mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 800kg
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.40 (BT40)
Đường kính trục chính Ø70mm
Motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 32/24/24 m/phút
Tốc độ cắt gọt 15 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Carrousel Type: 7 giây (60Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng dù (Carrousel)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 22 dao
Khối lượng dao lớn nhất 7kg
Chiều dài dao lớn nhất 300mm
Đường kính dao lớn nhất Ø80mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø150mm
Diện tích nền móng máy 2435x2350mm
Khối lượng máy 4850kg
Chiều cao máy 2795mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 25 KVA
=========
Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 24 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 950x425mm
Hành trình trục X/Y/Z 800x500x505mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 100-605mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 510mm
Kích thước rãnh chữ T 18x3x100mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 800kg
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.40 (BT40)
Đường kính trục chính Ø70mm
Motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 32/24/24 m/phút
Tốc độ cắt gọt 15 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Arm Type: 1.7sec/60Hz
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 24 dao
Khối lượng dao lớn nhất 7kg
Chiều dài dao lớn nhất 300mm
Đường kính dao lớn nhất Ø80mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø150mm
Diện tích nền móng máy 2435x2350mm
Khối lượng máy 4850kg
Chiều cao máy 2795mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 25 KVA