Thông tin sản phẩm
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 22 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 1200x600mm
Hành trình trục X/Y/Z 1100x610x600mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 135-735mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy 660mm
Chiều cao bàn máy so với sàn 960mm
Khoảng cách từ tâm bàn máy đến thân máy 355-965mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 1500kg
Kích thước rãnh chữ T 18x5x100mm
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.40 (BT40)
Motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z: 36/36/24 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Carrousel Type 7.1 giây (50Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng dù (Carrousel)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 22 dao
Khối lượng dao lớn nhất 8kg
Chiều dài dao lớn nhất 300mm
Đường kính dao lớn nhất Ø80mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø150mm
Diện tích nền móng máy 3180x2750mm
Khối lượng máy 6800kg
Chiều cao máy 2900mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 25 KVA
==================
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 24 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 1200x600mm
Hành trình trục X/Y/Z 1100x610x600mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 135-735mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy 660mm
Chiều cao bàn máy so với sàn 960mm
Khoảng cách từ tâm bàn máy đến thân máy 355-965mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 1500kg
Kích thước rãnh chữ T 18x5x100mm
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.40 (BT40)
Motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z: 36/36/24 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Arm Type 2.0 giây (50Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 24 dao
Khối lượng dao lớn nhất 8kg
Chiều dài dao lớn nhất 300mm
Đường kính dao lớn nhất Ø80mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø150mm
Diện tích nền móng máy 3180x2750mm
Khối lượng máy 6800kg
Chiều cao máy 2900mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 25 KVA