Thông tin sản phẩm
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 32 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 1700x750mm
Hành trình trục X/Y/Z 1525x760x650mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 150-800mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 810mm
Kích thước rãnh chữ T 22x5x125mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 1500kg
Tốc độ trục chính 6,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.50 (BT50)
Đường kính trục chính Ø100mm
Motor trục chính 11/15kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 15/15/12 m/phút
Tốc độ cắt gọt 10 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Arm Type: 3.5 giây (60Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 32 dao
Khối lượng dao lớn nhất 15kg
Chiều dài dao lớn nhất 350mm
Đường kính dao lớn nhất Ø100mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø200mm
Diện tích nền móng máy 3720x3070mm
Khối lượng máy 11,500kg
Chiều cao máy 3200mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 25 KVA
===============
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 24 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 1700x750mm
Hành trình trục X/Y/Z 1525x760x650mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 150-800mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 810mm
Kích thước rãnh chữ T 22x5x125mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 1500kg
Tốc độ trục chính 6,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.50 (BT50)
Đường kính trục chính Ø100mm
Motor trục chính 11/15kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 15/15/12 m/phút
Tốc độ cắt gọt 10 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Arm Type: 3.5 giây (60Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 24 dao
Khối lượng dao lớn nhất 15kg
Chiều dài dao lớn nhất 350mm
Đường kính dao lớn nhất Ø100mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø200mm
Diện tích nền móng máy 3720x3070mm
Khối lượng máy 11,500kg
Chiều cao máy 3200mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 25 KVA