Máy nén khí
Máy nén khí Fusheng
Máy nén khí Puma
Máy nén khí Pegasus
Máy nén khí D&D
Máy nén khí JaGuar
Máy nén khí Leopard
Máy nén khí Swan
Máy nén khí Kusami
Máy nén khí Jucai
Máy nén khí KEOSUNG
Máy nén khí Kocu
Máy nén khí Ergen
Máy bơm khí Nitơ
Máy nén khí Ingersoll Rand
Máy nén khí Air Plus
Máy nén khí Gardner Denver
Máy nén khí Funy
Máy nén khí Utility
Máy nén khí Keyang
Máy nén khí Kobelco
Máy nén khí Kyungwon
Máy nén khí wuxi
Máy nén khí elgi
Máy nén khí Renner
Máy nén khí Hanbell
Máy nén khí Bronco
Máy nén khí Pony
Máy nén khí Shark
Máy Nén Khí Trục Vít Volcano
Máy nén khí trục vít có dầu
Máy nén khí trục vít không dầu
Máy nén khí Loyal Air
Bộ lọc khí
Máy nén khí biến tần Denair
Máy nén khí DESRAN
Máy nén khí August
Máy nén khí Bolaite
Máy nén khí trục vít HERTZ
Máy nén lạnh Tecumseh
Máy nén khí Dlead
Máy nén khí Ceccato
Máy nén khí Linghein
Máy nén khí Mitsui Seiki
Máy nén khí SCR
Máy nén khí trục vít Kaeser
Máy nén khí UNITED OSD
Máy nén khí khác
Máy nén khí Newcentury
Máy nén khí Compstar
Máy nén khí trục vít cố định
Đầu nén khí
Máy nén khí UNIKA
Bình nén khí
Máy nén khí Buma
Máy nén khí Piston Trực tiếp - Cố định
Máy nén khí Piston Exceed
Máy nén khí ABAC
Máy nén khí Tuco Asian
Máy nén khí Khai Sơn
Máy nén khí ngân triều
Máy nén khí Hitachi
Máy nén khí Matsushita
Máy nén lạnh COPELAND
Máy nén khí Airman
Máy nén khí Denyo
Máy nén lạnh DANFOSS
Máy nén khí ALLY WIN
Sản phẩm HOT
0
• Điện áp: 380V - 50Hz • Công suất: 10 Hp • Kích thước: 1640 x 640 x 1120 mm • Trọng lượng: 220 Kg • Áp suất khí nén: Max 10 bar • Dung tích chứa: 300 Lít • Lưu lượng khí: 1050 Lít / Phút ...
Bảo hành : 12 tháng
Máy nén khí Compstar V0.6/10-7,5HPĐiện áp: 380V - 50HzCông suất: 7,5 HpKích thước: 1640 x 640 x 1120 mmTrọng lượng: 165 kgÁp suất khí nén: Max 10 barDung tích chứa: 300 LítLưu lượng khí: 826 Lít / Phút Sản xuất : CHina ...
- Áp lực : Max 10 kg/cm - Lưu lượng : 2707 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 20 Hp/ 3 xinh lanh - Dung tích bình chứa 500 lít - Kích thước: 199x78.5x114 cm ...
- Áp lực : Max 10 kg/cm - Lưu lượng : 1050 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 10 Hp/ 3 xinh lanh - Dung tích bình chứa: 300 lít - Kích thước: 164x64x112 cm ...
- Áp lực : Max 10 kg/cm - Lưu lượng : 826 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 7.5 Hp/ 3 xinh lanh - Dung tích bình chứa: 300 lít - Kích thước: 164x64x112 cm ...
- Áp lực : Max 10 kg/cm - Lưu lượng : 646 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 5 Hp/ 3 xinh lanh - Dung tích bình chứa: 300 lít - Kích thước: 164x64x112 cm ...
- Áp lực : Max 10kg/cm - Lưu lượng : 310 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 3 Hp/ 2 xinh lanh - Dung tích bình chứa: 100 lít - Kích thước: 114x45x81 ...
Loại máy: Có dầuCông suất: 4 kW / 5.3HPLưu lượng khí : 24 m3/hDung tích bình chứa: 170LTốc độ quay puly đầu nén: 870 v/phútKích thước : 1400× 500 × 1040mmTrọng lượng :230kgHãng sản xuất :JucaiXuất xứ : Trung Quốc ...
Hãng sản xuấtElgiChức năngNén khíCông suất (HP)100Áp lực làm việc (kg/cm2)10Kích thước (mm)4375x1620x2400Trọng lượng (Kg)2410Xuất xứẤn Độ ...
- Lưu lượng khí Nitơ ra: 250 lít/phút - Áp suất khí Nitơ ra: 12 bar - Độ tinh khiết: >95 % - Áp suất khí nén cần thiết: 12-15 kg - Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc ...
50500000
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 75 B7.5 10 1313.0 10.9 9.075/1002500140020402"781940 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 757.5 10 1312.4 10.5 8.775/1002000120018001 1/2"781571 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 557.5 10 139.6 8.5 6.655/752000120018001 1/2"761410 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 45 B7.5 10 138.0 6.9 5.645/602000120018001 1/2"741160 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 457.5 10 137.2 6.4 5.445/601550103017501 1/4"75876 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 507.5 10 136.4 5.4 4.337/501550103017501 1/4"70742 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 377.5 10 135.2 4.3 3.730/401550103017501 1/4"70718 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 30 B7.5 10 134.6 4.0 3.630/401550103017501 1/4"70661 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 307.5 10 133.75 3.5 3.022/30125085014651"70483 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 18.57.5 10 133.3 2.8 2.418.5/25125085014651"69460 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 157.5 10 132.65 2.3 1.8515/20125085014651"69447 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 157.5 10 132250 1960 151015/20500***650**1220/1905**910/15603/4"69510 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 117.5 10 131700 1400 110011/15500***650**1220/1905**910/15603/4"69485 ...
- Công suất: 50kW - 315kW - Lưu Lượng: 9.0 m3/min - 53.0 m3/min - Kiểu truyền động trực tiếp khớp nối ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 7.57.5 10 131150 950 7207.5/10.0500***642**1000/1905**830/14903/4"69413 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 5.57.5 10 13770 650 5305.5/7.5200/300***550**1000/1530**830/13051/2"69285 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 47.5 10 13560 460 3504.0/5.5200/300***550**850/1530**830/13051/2"69247 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 37.5 10 13410 320 -3.0/4.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68242 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 27.5 10 13250 - -2.2/3.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68240 ...
ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 2040165775015.0/20.01350900850416 ...
ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 1540106075011.0/15.013501220750349 ...
ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 5405077504.0/5.5950680650151 ...
Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.67 Áp xuất khí (bar) 10 Chế độ làm mát Làm mát bằng nước Công suất máy (W) 5500 Độ ồn (dB) 63 Chức năng • Nén khí Kích thước (mm) 890×710×1056 Trọng lượng (kg) 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.55 - Áp xuất khí (bar): 13 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB) 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm): 890×710×1056 - Trọng lượng (kg): 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.8 - Áp xuất khí (bar): 7 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB): 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.76 - Áp xuất khí (bar) 8 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 5500 - Độ ồn (dB) 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1.2 - Áp xuất khí (bar) 7 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1 - Áp xuất khí (bar) 10 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.8 - Áp xuất khí (bar) 13 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng :Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1.1 - Áp xuất khí (bar) 8 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng • Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
Lưu lượng khí nén (m3/phút): 10.5 Áp xuất khí (bar): 7 Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước Công suất máy (W) : 55000 Độ ồn (dB): 74 Chức năng : Nén khí Kích thước (mm): 2000x1200x1798 Trọng lượng (kg): 2050 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 8.4 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2050 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 9.8 - Áp xuất khí (bar) 8 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2050 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 13.5 - Áp xuất khí (bar): 7 - Chế độ làm má: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm): 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg): 2180 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 11.5 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) : 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2180 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 9.5 - Áp xuất khí (bar) 13 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 75000 - Độ ồn (dB) 75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2180 ...
Lưu lượng khí nén (m3/phút) 12.4 Áp xuất khí (bar) 8 Chế độ làm mát Làm mát bằng nước Công suất máy (W) 75000 Độ ồn (dB) 75 Chức năng • Nén khí Kích thước (mm) 2000x1200x1798 Trọng lượng (kg) 2180 ...
Lưu lượng khí nén (m3/phút) 7.4 Áp xuất khí (bar) 13 Chế độ làm mát Làm mát bằng nước Công suất máy (W) 55000 Độ ồn (dB) 74 Chức năng • Nén khí Kích thước (mm) 2000x1200x1798 Trọng lượng (kg) 2050 ...
2400000
28150000