Máy nén khí

(3133)
Xem dạng lưới

Máy nén khí cao áp Hertz HPC-H 15

ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 1540106075011.0/15.013501220750349 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí cao áp Hertz HPC-H 5

ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 5405077504.0/5.5950680650151 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5B

Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.67 Áp xuất khí (bar)     10 Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước Công suất máy (W)     5500 Độ ồn (dB)     63 Chức năng     • Nén khí Kích thước (mm)     890×710×1056 Trọng lượng (kg)     300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5C

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.55 - Áp xuất khí (bar): 13 - Chế độ làm mát:  Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB)     63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm): 890×710×1056 - Trọng lượng (kg): 300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5A

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.8 - Áp xuất khí (bar):  7 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB): 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD5.5D

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.76 - Áp xuất khí (bar)     8 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     5500 - Độ ồn (dB)     63 - Chức năng:  Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5A

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     1.2 - Áp xuất khí (bar)     7 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5B

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     1 - Áp xuất khí (bar)     10 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng:  Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5C

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     0.8 - Áp xuất khí (bar)     13 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng :Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFD7.5D

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     1.1 - Áp xuất khí (bar)     8 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     7500 - Độ ồn (dB)     65 - Chức năng     • Nén khí - Kích thước (mm)     890×710×1056 - Trọng lượng (kg)     350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5A

Lưu lượng khí nén (m3/phút): 10.5 Áp xuất khí (bar): 7 Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước Công suất máy (W) : 55000 Độ ồn (dB): 74 Chức năng :  Nén khí Kích thước (mm): 2000x1200x1798 Trọng lượng (kg): 2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5B

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     8.4 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5D

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     9.8 - Áp xuất khí (bar)     8 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5A

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     13.5 - Áp xuất khí (bar): 7 - Chế độ làm má: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm): 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg): 2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5B

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     11.5 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) : 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5C

- Lưu lượng khí nén (m3/phút)     9.5 - Áp xuất khí (bar)     13 - Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước - Công suất máy (W)     75000 - Độ ồn (dB)     75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm)     2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg)     2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA7.5D

Lưu lượng khí nén (m3/phút)     12.4 Áp xuất khí (bar)     8 Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước Công suất máy (W)     75000 Độ ồn (dB)     75 Chức năng     • Nén khí Kích thước (mm)     2000x1200x1798 Trọng lượng (kg)     2180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí August SFA5.5C

Lưu lượng khí nén (m3/phút)     7.4 Áp xuất khí (bar)     13 Chế độ làm mát     Làm mát bằng nước Công suất máy (W)     55000 Độ ồn (dB)     74 Chức năng     • Nén khí Kích thước (mm)     2000x1200x1798 Trọng lượng (kg)     2050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG-AG-280A-15

Model: SG/AG280A-15 Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 2.75 m3/min Công xuất động cơ: 15kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG390A-22

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 3.91 m3/min Công xuất động cơ: 22kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG720A-37

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 7.2 m3/min Công xuất động cơ: 37kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng Máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG1070A-55

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 10.7 m3/min Công xuất động cơ: 55kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco SG/AG1490A-75

Áp lực hoat động: 7.5 – 8.5 – 10 Bar Lưu lượng khí nén max: 14.9 m3/min Công xuất động cơ: 75kw Truyền động: Trực tiếp Kiểu giải nhiệt: Bằng gió truyền động bằng động cơ độc lập Màn hình hiển thị LCD tích hoạt chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco VS420A-22

- Tối đa hóa hiệu suất năng lượng so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới Với lưu lượng khí tăng, sản phẩm KobelionII hướng mục tiêu chiến lược đến hiệu suất năng lượng. Đặc biệt trong các dòng sản phẩm 22kw thu được hiệu quả tốt hơn các máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco 150-200hp

Máy nén khí Kobelco Với lưu lượng khí cung cấp và hiệu suất năng lượng tối đa so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới. Tăng cường Độ tin cậy và Dễ bảo trì nhờ vào quá trình lịch sử - kinh nghiệm kỹ thuật lâu đời. - Tiết kiệm năng lượng: Tối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco VS730A-37

- Tối đa hóa hiệu suất năng lượng so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới Với lưu lượng khí tăng, sản phẩm KobelionII hướng mục tiêu chiến lược đến hiệu suất năng lượng. Đặc biệt trong các dòng sản phẩm 22kw thu được hiệu quả tốt hơn các máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Kobelco VS1020A-55

Tối đa hóa hiệu suất năng lượng so với máy nén khí cùng chủng loại trên thế giới Với lưu lượng khí tăng, sản phẩm KobelionII hướng mục tiêu chiến lược đến hiệu suất năng lượng. Đặc biệt trong các dòng sản phẩm 22kw thu được hiệu quả tốt hơn các máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco FE480A-5

- Công suất động cơ (Kw): 37 - Công suất đầu trục nén (kw): 33.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 4.8 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 67 - Kích thước ống đầu ra: 25A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco FE370A-5

- Công suất động cơ (Kw): 30 - Công suất đầu trục nén (kw): 27.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 3.7 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 64 - Kích thước ống đầu ra: 25A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco FE200A-5

- Công suất động cơ (Kw): 22 - Công suất đầu trục nén (kw): 18.8 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 2.0 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 63 - Kích thước ống đầu ra: 25A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco ALE75A-5

Công suất động cơ (Kw): 75 - Công suất đầu trục nén (kw): 67.1 - Lưu lượng khí nén: 11.8 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Bằng gió - Độ ồn: 70 - Trọng lượng: 1940 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco VE790WD/W

 Công suất động cơ (Kw): 55 - Công suất đầu trục nén (kw): 52.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 7.9 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Nước - Độ ồn: 65 - Trọng lượng: 1579 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco VF640WD/W

- Công suất động cơ (Kw): 37 - Công suất đầu trục nén (kw): 37-35.1 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 5.4-6.4 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: Nước - Độ ồn: 64 - Trọng lượng: 1335 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco VE790AD/A

- Công suất động cơ (Kw): 55 - Công suất đầu trục nén (kw): 52.7 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 7.9 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: gió - Độ ồn: 67 - Trọng lượng: 1610 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí không dầu Kobelco VF640AD/A

- Công suất động cơ (Kw): 37 - Công suất đầu trục nén (kw): 37-35.1 - Áp lực khí nén (bar): 7 - Lưu lượng khí nén: 5.4-6.4 - Kiểu truyền động: Step up gear - Kiểu giải nhiệt: gió - Độ ồn: 68 - Trọng lượng: 1350 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston Utility DV2008B

ModelTank Capacity(L) Volume(m3/min) Working Pressure(MPa) Horse Power (HP)Motor Power (kW)Rotation Speed (rpm)N.W.(kg)Dimension(cm) DV2008B650.180.821.5110010095x43x78 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Utility DZ1508

ModelTank Capacity(L) Volume(m3/min) Working Pressure(MPa) Horse Power (HP)Motor Power (kW)Rotation Speed (rpm)N.W.(kg)Dimension(cm) DZ1508650.110.81.51.112508595x43x76  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Tuco Asian TCA3.0T

Bình chứa : 105 lít Điện áp vào : 3 pha - 220/380 V Công suất động cơ : - 3 hp                                - 2.2 KW Số lượng đầu nén : 2 Tốc độ đầu nén : 790 vòng/phút Áp lực làm việc : 8 bar Áp lực làm việc tối đa : 8.8 bar Lưu lượng : - 250 lít ...

11500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston Tuco Asian TCA3.0S

Bình chứa : 100 lít Điện áp vào : 1 pha  - 220v Công suất động cơ : - 3 hp                                - 2.2 KW Số lượng đầu nén : 2 Tốc độ đầu nén : 790 vòng/phút Áp lực làm việc : 8 bar Áp lực làm việc tối đa : 8.8 bar Lưu lượng : - 250 lít ...

11350000

Bảo hành : 12 tháng

Đầu nén khí PEGASUS DHA2055

Mã sản phẩmDHA2055Động cơ KW(HP)1.5KW(2HP)Công suất:170L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanhØ55 x2Tốc độ RPM1030Trọng lượng7.5KGKích thước(mm)320x265x295 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu nén khí PEGASUS DHA2065

Mã sản phẩmDHD2055AĐộng cơ KW(HP)1.5KW(2HP)Công suất:180L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanh Ø55 x2Tốc độ RPM1020Trọng lượng10KGKích thước(mm)320x265x290 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu nén khí PEGASUS DHC2055

Mã sản phẩmDHC2055Động cơ KW(HP)1.5KW(2HP)Công suất:170L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanhØ55 x2Tốc độ RPM1030Trọng lượng9KGKích thước(mm)320x265x295 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu nén khí PEGASUS DH2065

Mã sản phẩmDH2065Động cơ KW(HP)2.2KW(3HP)Công suất:200L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanhØ65 x2Tốc độ RPM1030Trọng lượng9KGKích thước(mm)320x265x310 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu nén khí PEGASUS DH2070

Mã sản phẩmDH2070Động cơ KW(HP)3KW(4HP)Công suất:300L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanh Ø70 x2Tốc độ RPM1030Trọng lượng10KGKích thước(mm)320x265x310 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu nén khí PEGASUS DH2080

Mã sản phẩmDH080Động cơ KW(HP)4KW(5HP)Công suất:400L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanh Ø80 x2Tốc độ RPM930Trọng lượng13KGKích thước(mm)400x325x425 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu nén khí PEGASUS DH2090

Mã sản phẩmDH2090Động cơ KW(HP)4KW(5HP)Công suất:500L/phútÁp lực xả MPA0.8MpaĐường kính x số xy lanh Ø90 x2Tốc độ RPM930Trọng lượng13KGKích thước(mm)400x325x425 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu nén khí PEGASUS DH1105T

Mã sản phẩmDH1105TĐộng cơ KW(HP)4KW(5HP)Công suất:420L/phútÁp lực xả MPA1.2MpaĐường kính x số xy lanh Ø105 x1-55x1Tốc độ RPM980Trọng lượng32KGKích thước(mm)450x430x410 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu nén khí PEGASUS DH1090T

Mã sản phẩmDH1090TĐộng cơ KW(HP)3KW(4HP)Công suất:380L/phútÁp lực xả MPA1.2MpaĐường kính x số xy lanh Ø95 x1-55x1Tốc độ RPM980Trọng lượng30KGKích thước(mm)320x265x295 ...

0

Bảo hành : 12 tháng