| Specifications |
Thông số kỹ thuật |
SUI80 |
| Working range |
Khả năng làm việc |
|
| Max. swing over bed |
Tiện qua băng |
800 mm |
| Max. swing over cross slide |
Tiện qua bàn |
520 mm |
| Max. swing in bed gap |
Tiện qua hầu |
870 mm |
| Bed gap width |
Chiều rộng hầu |
320 mm |
| Distance between centers |
Khoảng chống tâm |
1500, 2000, 3000, 4000, 6000, 8000 mm |
| Height of centers |
Chiều cao tâm |
395 mm |
| Bed width |
Độ rộng băng |
550 mm |
| Main spindle |
Trục chính |
|
| Spindle nose DIN (ISO702-III) |
Mũi trục chính DIN (ISO702-III) |
B11 |
| Internal spindle taper |
Độ côn trục chính |
METRIC 100 |
| Spindle bore |
Lỗ trục chính |
92 mm |
| Spindle speed |
Tốc độ |
14-1400 rpm (17 cấp) |
| Travel |
Di chuyển |
|
| Working range of cross feed |
Tốc độ ăn dao theo trục X |
0,03-6,5 mm.rev-1 |
| Cross rapid traverse |
Tốc độ di chuyển nhanh trục X |
2400 mm.min-1 |
| Working range of longitudinal feed |
Tốc độ ăn dao theo trục Z |
0,06-13 mm.rev-1 |
| Longitudinal rapid traverse |
Tốc độ di chuyển nhanh trục Z |
4800 mm.min-1 |
| Carriages |
Bàn xe dao |
|
| Working travel |
Hành trình làm việc |
440 mm |
| Tool slide working travel |
Hành trình bàn trượt trên |
195 mm |
| Max. tool size |
Kích thước dao |
40×40 mm |
| Threads |
Tiện ren |
|
| Metric threads |
Ren hệ Mét |
0,5-160 mm (43 cấp) |
| Whitworth threads |
Ren hệ Anh |
1/8-40 záv./1″ (40 cấp) |
| Modular threads |
Ren Module |
0,25-48 mm (36 cấp) |
| Diametral Pitch threads |
Ren DP |
3/8-80DP (42 cấp) |
| Tailstock |
Ụ động |
|
| Tailstock sleeve internal taper |
Độ côn nòng ụ động |
MORSE 6 |
| Tailstock sleeve diameter |
Bạc lót ụ động |
110/120* mm |
| Tailstock sleeve travel |
Hành trình nòng ụ động |
210 mm |
| Spindle drive |
Động cơ |
|
| Main motor output |
Động cơ chính |
15/18,5* kW |
| Height x Width |
Chiều cao x chiều rộng |
1700 x 1570 mm |
| Length |
Chiều dài |
3560/ 4060/ 5060/ 6060/ 8060/ 10060mm |
| Weight |
Trọng lượng |
5180/ 5440/ 5970/ 6400/ 7670/ 6830kg |