Thông tin sản phẩm
- Máy có kết cấu vững chắc, vận hành ổn định và độ chính xác cao
- Bao gồm máy tiện Trục đơn/đôi và bàn dao đơn/đôi dạng mâm quay đáp ứng tất cả các yêu cầu công việc.
- Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động
- Cổng truyền Pro RS232 thích ứng với Window 98/ 2000/ XP
- Đài gá dao loại băng phẳng, băng nghiêng và bàn mâm quay rất linh hoạt khi gia công các sản phẩm có hình dáng phức tạp
- Bộ điều khiển FANUC, SIMEN, FAGO…hiển thị ngôn ngữ ISO cho phép truyền dữ liệu gia công một cách dễ dàng, nhanh chóng
* Thông số kỹ thuật chính của máy :
Capacity
|
CT2-52Y2M(S)
|
Đường kính tiện lớn nhất
|
|
Đường kính tiện chuẩn
|
|
Khoảng cách 2 tâm
|
1045
|
Chiều dài tiện lớn nhất
|
525
|
Thông số các trục
|
Hành trình trục X1, X2, X3
|
225/230
|
Hành trình trục Z1, Z2, Z3
|
310/250
|
Hành trình trụcY1, Y2
|
± 50/± 50
|
Hành trình trục B
|
775
|
Tốc độ tiến nhanh trục X, Y, Z
|
|
Tốc độ tiến nhanh trục B
|
|
Đơn vị nhỏ nhất
|
|
Trục chính
|
Tốc đọ lớn nhất
|
|
Động cơ
|
|
Chiều cao tâm
|
|
1188
|
Mũi trục chính
|
|
Lỗ trục chính
|
|
Đường kính vòng bi
|
|
Đường kính tối đa của phôi
|
|
Kích cỡ đầu kẹp
|
6”/8”
|
Trục phụ
|
Tốc độ lớn nhất
|
|
Động cơ
|
|
Mũi trục
|
|
Lỗ trục
|
|
Đường kính tối đa của phôi
|
|
Kích cỡ đầu kẹp
|
6”/8”
|
Đài dao quay
|
Gốc dao
|
|
Dao vuông
|
|
Vòng dao
|
|
Chế độ xoay
|
|
Tốc độ
|
|
Đông cơ
|
|
Số dao
|
|
Collet kẹp phôi
|
|
Bệ đỡ và kích cỡ
|
|