Thông tin sản phẩm
- Máy có kết cấu vững chắc, vận hành ổn định và độ chính xác cao
- Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động
- Cổng giao tiếp USB, giúp kết nối giữa máy tính và bộ điều khiển một cách dễ dàng; Dữ liệu được coppy qua USB và truyền trực tiếp vào máy
- Hệ điều khiển GSK (chuẩn) hoặc FANUC, SIMEN, FAGO (tùy chọn) hiển thị ngôn ngữ ISO cho phép truyền dữ liệu gia công một cách dễ dàng, nhanh chóng
* Thông số kỹ thuật chính của máy:
Đường kính tiện lớn nhất qua băng máy
Maximum swing diameter over bed
|
250 mm
|
Chiều dài phôi lớn nhất
Maximum machining length
|
200 mm
|
Hành trình lớn nhất trục X
Maximum movement along X-axis
|
220 mm
|
Đường kính lỗ trục chính
Diameter of spindle hole
|
28 mm
|
Tốc độ xoay lớn nhất của trục chính
Maximum rotating speed of spindle
|
3,200 vòng/phút
|
Tốc độ trục X,Z
Approaching speed X-axis, Z-axis
|
5000mm/phút; 7000mm/phút
|
Nguồn động cơ chính(đa cấp, vô cấp)
Main motor power( Multistep, , Stepless)
|
1.5-2.5 KW; 2.2 KW
|
Nguồn động cơ làm mát
Motor power of cooling pump
|
90W
|
Kích cỡ tổng thể
Overall dimensions (L*W*H)
|
1,400*750*1,350mm
|
Trọng lượng
Machine weight
|
600kg
|