Tần số(Hz) của máy phát điện
|
50 60
|
Điện áp(V) của máy phát điện
|
230 230/115
|
Dòng điện(A) của máy phát điện
|
10.8 11.7/23.5
|
Công suất liên tục(kW)
|
2.5 2.7
|
Công suất cực đại(kW)
|
3000 3600
|
Hệ số công suất(cos) máy phát điện
|
1.0
|
Số pha của máy phát điện
|
Single phase ( 1 pha )
|
Kích thước(L*W*H)(mm) của máy phát điện
|
590x430x430(23.23x16.93x16.93)
|
Trọng lượng(kg) của máy phát điện
|
42(92.4)
|
Kiểu cấu trúc của máy phát điện
|
Open-frame type
|
Mô hình động cơ của máy phát điện
|
KG200
|
Kiểu động cơ của máy phát điện
|
Single cylinder,4-stroke, air-cooled OHV
|
Rate power[kW(hp)/rpm]
|
4.0£¨5.44£©/3600
|
Bore*stroke[mm(in)]
|
68¡Á54(2.68¡Á2.13)
|
Compression ratio
|
8.5£º1
|
Total displacement[L(cu.in)]
|
196(11.96)
|