TỔ MÁY PHÁT |
Công suất liên tục (Kw/KVA) |
58/72.5 |
Công suất dự phòng (KW/KVA) |
64/80 |
Tần số (Hz) |
50 |
Điện thế (V) |
230/400 |
Dòng điện (A) |
115.5 |
Cổng kết nối ATS |
Có |
Bình nhiên liệu (L) |
240 |
Thời gian chạy 100% CS tải (h) |
13.56 |
Độ ồn cách 7m (dBA) |
68(±5) |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
1500 |
Kích thước L×W×H (mm) |
2670x1100x1960 |
ĐỘNGCƠ |
MODEL |
HYA4100Z |
Công suất (KW/1500tr/mn) |
70 |
Tốc độ quay |
1500 V/Ph |
Điều chỉnh tốc độ |
Cơ học |
Làm mát |
Bằng nước và quạt gió |
Dung tích xi lanh (L) |
4.837 |
Số/kiểu Xilanh |
4L |
ĐKxHC Piston |
108×132 |
Tỷ số nén |
17.5 |
Dung tích dầu bôi trơn (L) |
12 |
Dung tích nước làm mát (L) |
20 |
Tiêu hao nhiên liệu ở 100% tải (L/h) |
17.7 |
Ắc quy (Ah) |
24V-60×2 Ah |
ĐẦU PHÁT |
MODEL |
224G |
Công suất liên tục (KVA) |
85 |
Số pha |
3 pha |
Hệ số công suất (Cosφ) |
0.8 |
Điều chỉnh điện áp |
Tự động AVR with SX460 |
Cấp bảo vệ |
IP23 |
Cấp cách điện |
Class H |
Hệ thống kích từ |
Tự động |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, CẢNH BÁO |
Bảng điều khiển: ComAp |
AMF |
Báo cường độ dòng điện |
Có |
Báo tần số |
Có |
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập |
Có |
Báo hệ số công suất |
Có |
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu |
Có |
Báo áp suất dầu bôi trơn |
Có |
Báo nhiệt độ nước làm mát cao |
Có |
Báo điện áp Pin |
Có |
Báo tốc độ vòng quay động cơ |
Có |
Đếm số giờ chạy của động cơ |
Có |
Chức năng giám sát |
|
Giám sát Rơle đầu ra |
Có |
Điều chỉnh độ sáng màn LCD |
Có |
Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy |
|
Báo điện áp cao/thấp |
Có |
Báo ần số áp cao/thấp |
Có |
Tốc độ quay động cơ cao/thấp |
Có |
Áp suất dầu thấp |
Có |
Nhiệt độ động cơ cao |
Có |
Điện áp acquy cao/thấp |
Có |
Cường độ dòng điện cao |
Có |
Điều chỉnh thời gian khởi động |
Có |
VỎ CHỐNG ỒN |
Vỏ chống ồn |
|
Chất liệu thép |
Vỏ chống ồn được chế tạo bằng thép tấm không gỉ |
Sơn |
Sơn phủ tĩnh điện chống ăn mòn, trầy sước, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam. |
|
Cách âm |
Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao |