TỔ MÁY
|
Công suất liên tục(KVA)
|
250
|
Công suất dự phòng(KVA)
|
275
|
Tần số (Hz)
|
50
|
Điện thế (V)
|
230/400
|
Dòng điện (A)
|
360.9
|
Cổng kết nối ATS
|
Có
|
Ắc quy
|
240 Ah
|
Bình nhiên liệu (L)
|
505
|
Dung tích nước làm mát (L)
|
41.1
|
Tiêu hao nhiên liệu (50/100% CS)
|
59 L/h
|
Thời gian chạy liên tục(h 100%)
|
10
|
Độ ồn cách 7m (dBA)
|
78
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
|
2,810
|
Kích thước L×W×H (mm)
|
3900x1300x2020
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
HyundaiHY6S4L-FA
|
Công suất (kW/1500rpm)
|
220
|
Tốc độ quay
|
1.500 V/Ph
|
Điều chỉnh tốc độ
|
Điện
|
Số xi lanh
|
6
|
Khởi động
|
Đề điện
|
Dung tích xi lanh (l)
|
8.9
|
Hệ thống phun nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu trực tiếp
|
ĐK x HTrình Piston (mm)
|
114×135
|
Tỉ số nén
|
16.5:1
|
ĐẦU PHÁT
|
Model
|
274K
|
Loại
|
Không chổi than
|
Công suất liên tục (KW)
|
250
|
Hệ số công suất (Cosφ)
|
0.8
|
Cấp cách điện
|
H
|
Cấp bảo vệ
|
IP23
|
Điều chỉnh điện áp
|
Tự động AVR– AS440
|
HỆ THỐNG CẢNH BÁO
|
Bảng điều khiển: ComAp
|
Model:MRS 10
|
Báo cường độ dòng điện
|
Có
|
Báo tần số
|
Có
|
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập
|
Có
|
Báo hệ số công suất
|
Có
|
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu
|
Có
|
Báo áp suất dầu bôi trơn
|
Có
|
Báo nhiệt độ nước làm mát cao
|
Có
|
Báo điện áp Pin
|
Có
|
Báo tốc độ vòng quay động cơ
|
Có
|
Đếm số giờ chạy của động cơ
|
Có
|
Chức năng giám sát
|
|
Giám sát Rơle đầu ra
|
Có
|
Điều chỉnh độ sáng màn LCD
|
Có
|
PIN password
|
Có
|
Chức năng đa ngôn ngữ
|
Có
|
Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy
|
|
Báo điện áp cao/thấp
|
Có
|
Báo tần số áp cao/thấp
|
Có
|
Tốc độ quay động cơ cao/thấp
|
Có
|
Áp suất dầu thấp
|
Có
|
Nhiệt độ động cơ cao
|
Có
|
Điện áp acquy cao/thấp
|
Có
|
Cường độ dòng điện cao
|
Có
|
Điều chỉnh thời gian khởi động
|
Có
|
VỎ CHỐNG ỒN
|
Vỏ chống ồnHyundai đồng bộ
|
Chất liệu vỏ
|
Vỏ chống ồn được chế tạo bằng thép tấm không gỉ
|
Sơn
|
Sơn phủ tĩnh điện chống ăn mòn, trầy sước, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam
|
Cách âm
|
Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao
|