Máy phát điện Hyundai DHY11KSE /1.500V/P/50Hz |
DHY11KSEm |
TỔ MÁYPHÁT
|
Công suất liên tục(KW/KVA) |
10/10 |
Công suất dự phòng(KW/KVA) |
11/11 |
Tần số làm việc |
50 Hz |
Điện thế |
230/400V |
Dòng điện |
43 A |
Số pha |
3-phase |
Khởi động |
Đề nổ |
Cổng kết nối ATS |
Có |
Dung tích bình nhiên liệu |
42 lít |
Tiêu hao nhiên liệu ở 50/100% công suất |
2.4/4.95 lit/h |
Thời gian hoạt động liên tục ở 100% Công suất |
16 giờ |
Độ ồn với khoảng cách 7m |
70 (+-5) dB |
Ắc quy |
12V- 55Ah |
Kích thước |
1500 X 760 X 1090 mm |
Trọng lượng toàn bộ máy |
480 kg |
ĐỘNG CƠ
|
HYUNDAI Model |
HY 390 |
Công suất (kw/1500tr/mn) |
13 |
Tốc độ quay |
1500v/ph |
Dung tích xilanh |
1.36 L |
Dung tích dầu bôi trơn |
3.5 lít |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, CẢNH BÁO
|
Bảng điều khiển: ComAp |
AMF
|
Báo cường độ dòng điện |
Có |
Báo tần số |
Có |
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập |
Có |
Báo hệ số công suất |
Có |
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu |
Có |
Báo áp suất dầu bôi trơn |
Có |
Báo nhiệt độ nước làm mát cao |
Có |
Báo điện áp Pin |
Có |
Báo tốc độ vòng quay động cơ |
Có |
Đếm số giờ chạy của động cơ |
Có |
Chức năng giám sát |
|
Giám sát Rơle đầu ra |
Có |
Điều chỉnh độ sáng màn LCD |
Có |
Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy |
Báo điện áp cao/thấp |
Có |
Báo ần số áp cao/thấp |
Có |
Tốc độ quay động cơ cao/thấp |
Có |
Áp suất dầu thấp |
Có |
Nhiệt độ động cơ cao |
Có |
Điện áp acquy cao/thấp |
Có |
Cường độ dòng điện cao |
Có |
Điều chỉnh thời gian khởi động |
Có |
VỎ CHỐNG ỒN |
Vỏ chống ồn |
Hyundai đồng bộ |
Chất liệu thép |
Thép không gỉ |
Sơn |
Sơn tĩnh điện |
|
Cách âm |
Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao |