Model
|
JAG-18C
|
Phạm vi đường kính mài, mm
|
1 - 50
|
Kích thước đá mài, mm
(đường kính x chiều rộng x lỗ)
|
455 x 205
x 228,6
|
Khả năng điều chỉnh kích thước của đá mài, mm (đường kính x chiều rộng x lỗ)
|
255 x 205
x 111,2
|
Tốc độ quay của đá mài, v/ph.
|
1350
|
Khả năng điều chỉnh tốc độ quay, v/ph.
|
0 - 310
|
Công suất động cơ đầu đá mài
|
15HP 4P
|
Công suất động cơ bơm thủy lực
|
1HP 4P
|
Công suất động cơ bơm làm mát
|
1/4HP 2P
|
Thang chia bước tiến của bàn dao trên
|
4,0mm/vòng0,05mm/vạch
|
Thang chia bước tiến tinh của bàn dao trên
|
0,1mm/vòng0,001mm/vạch
|
Thang chia bước tiến của bàn dao dưới
|
10,0mm/vòng0,05mm/vạch
|
Thang chia bước tiến tinh của bàn dao dưới
|
0,2mm/vòng0,001mm/vạch
|
Thang chia của phụ kiện sửa đá
|
2,0mm/vòng0,01mm/vạch
|
Góc nghiêng điều chỉnh của đá mài, độ
|
+ 5
|
Góc xoay điều chỉnh của đá mài, độ
|
+ 5
|
Khối lượng của máy, kg
|
3000
|
Khối lượng máy cùng bao gói, kg
|
3300
|
Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao)
|
2400x2400
x1650
|