Model
|
2MA9125
|
Đường kính tối đa của vật mài trên bàn máy, mm
|
Ф250
|
Chiều dài tối đa của vật mài, mm
|
500
|
Kích thước vật mài khi mài phẳng, mm (D x R)
|
300 x 125
|
Kích thước vật mài khi mài cắt, mm
|
Ф200 x 500
|
Khối lượng tối đa của vật mài, kg
|
10
|
Tốc độ quay của trục vật mài, v/ph.
|
60,90,120,
175,235,345
|
Góc nghiêng của đầu mài, độ
|
90
|
Hành trình tối đa của đầu trượt mang đá mài theo phương đứng và ngang, mm
|
250/200
|
Tốc độ quay của đầu đá mài, v/ph.
|
2.500
|
Tốc độ quay của trục mài lỗ, v/ph.
|
13.500
|
Hành trình bàn máy theo phương dọc, mm, bằng tay
|
500
|
Tốc độ dịch chuyển của bàn máy, m/ph.
|
7
|
Góc nghiêng tối đa của bàn máy, độ
|
+45 đến -30
|
Tổng công suất tiêu thụ, kW
|
3,105
|
Kích thước máy, mm :
- dài
- rộng
- cao
|
1520
1220
1360
|
Khối lượng máy (cùng bao gói/không bao gói), mm
|
1780/1380
|