MODEL
|
3M227VM
|
Đường kính lỗ mài, mm
|
20 – 200
(5-200)
|
Chiều dài mài lớn nhất, mm
|
200
khi lỗ mài 100mm trở lên
|
Đường kính lớn nhất của vật mài không có bao che, mm
|
400
|
Đường kính lớn nhất của vật mài có bao che, mm
|
250
|
Góc xoay lớn nhất của ụ vật mài, độ (khi mài lỗ côn)
|
45°
|
Dịch chuyển ngang của ụ vật mài (bằng tay) trên một vòng quay của bánh đà, mm:
- thô (khi hiệu chỉnh)
- mịn
- trên một độ chia của vành chia độ
- từ tay quay ăn dao theo định lượng
|
2,5
0,25
0,001
0,001
|
Lượng ăn dao ngang tự động về một phía, mm/hành trình kép
|
0,001;
0,002;
0,003;
0,004;
0,005;
0,006
|
Tốc độ dịch chuyển của bàn máy, m/ph.:
- khi hiệu chỉnh đá mài
- khi mài
- khi tiến nhanh và lùi nhanh
|
0,1 – 2
1 – 7
10
|
Hành trình lớn nhất của bàn máy, mm
|
560
|
Tốc độ quay của trục vật mài, v/ph.
|
60 - 1200
|
Giới hạn tần số quay của trục mài,v/ph. :
- ШК 12/2,2
- ШК 24/1,5
- ШК 48/1,1
- ШК 96/0,6
|
5.000-28.000(48.000-96.000)**
|
Giới hạn tần số quay của trục mài mút, v/ph.
|
5600
|
Tổng công suất các động cơ, kW
|
9,23
|
Kích thước máy (cùng các thùng dầu và tủ điện), mm
|
|
- Dài
|
2910
|
- Rộng
|
2085
|
Khối lượng máy, kg
|
4500
|