Thông tin sản phẩm
- Ðường kính quay tối đa trên bàn máy : 250 mm
- Chiều dài chống tâm : 700 mm
- Khoảng cách giữa đầu vật mài và ụ sau : 580 mm
- Côn lỗ trục chính của đầu vật mài : một đầu MT No.5, đầu kia: ASA No.50
- Kích thước bàn máy : 135 x 940 mm
- Rãnh chữ T : 1 x 14,3 mm
- Tốc độ quay của trục đá mài : 2600 / 3700 / 6200 v/ph.
- Công suất động cơ trục đá mài : 1,5 HP
- Hành trình dọc của bàn máy : 400 mm
- Hành trình ngang : 250 mm
- Góc nghiêng tối đa của bàn máy :
+ 60 độ
- Dịch chuyển lên xuống của đầu đá mài : 250 mm
- Góc nghiêng của đầu đá mài : + 15 độ
- Góc xoay của đầu đá mài : 360 độ
- Khoảng cách từ tâm trục đá mài ðến mặt bàn trên : max 300mm ; min 50mm
- Khoảng cách từ tâm trục đá mài đến rãnh chữ T của bàn dưới : max 415mm ; min 165mm
- Kích thước không gian sàn : 1550 x 1735 mm
- Kích thước bao gói : 1460 x 1460 x 1510 mm
- Khối lượng máy : 1160 kg