Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Loại máyGX200
Kiểu máy4 thì, xupap treo, 1 xi lanh
Dung tích xi lanh196 cc
Đường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mm
Công suất cực đại (động cơ)3.82 kW (5.13 mã lực)/3600 v/p
Tỉ số nén8.5:1
Kiểu đánh lửaTransito từ tính ( IC )
Loại bugiBPR5ES (NGK), W16EPR (DENSO)
Dung tích nhớt0.55 lít
Kiểu khởi độngBằng tay/điện
Dung tích bình nhiên liệu13.0 lít
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục)7.1 giờ
Độ ồn58 dB (A)
Điện thế xoay chiều220V
Tần số50 Hz
Công suất cực đại (đầu phát)3 KVA
Công suất định mức (đầu phát)2.8 KVA
Điện thế một chiều (đầu phát)12V - 12A
Kích thước phủ bì655 x 445 x 555 (mm)
Trọng lượng khô59 Kg