Thông tin sản phẩm
Loại máyGX 100
Kiểu máy4 thì, cam treo, 1 xi lanh
Dung tích xi lanh98 cc
Đường kính x hành trình piston56.0 x 40.0 mm
Công suất cực đại (động cơ)2.55 kW (3.47 mã lực)/ 5000 v/p
Tỉ số nén8.5:1
Kiểu đánh lửaTransito từ tính ( IC )
Loại bugiCR5HSB (NGK)
Dung tích nhớt0.4 lít
Kiểu khởi độngBằng tay
Dung tích bình nhiên liệu4.1 lít
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục)~ 4.0 giờ
Độ ồn59 dB(A)
Điện thế xoay chiều220 V
Tần số50 Hz
Công suất cực đại (đầu phát)2.0 KVA
Công suất định mức (đầu phát)1.6 KVA
Điện thế một chiều (đầu phát)12V - 8A
Kích thước phủ bì510 x 290 x 425 (mm)
Trọng lượng khô21 Kg