Thông số kỹ thuật |
Máy phát điện Perkins 900kVA ModelPDS-990T (UK) |
Công suất liên tục |
900kVA |
Công suất dự phòng |
990kVA |
Số pha |
3 Pha |
Điện áp/ Tần số |
380V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay |
1500Vòng/phút |
Dòng điện |
1364 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải |
202lít/h |
Độ ồn |
75dB(A) @7m |
Kích thước máy trần (LxWxH) |
4700x2090x2280 mm |
Bình nhiên liệu |
Báo giá chi tiết |
Trọng lượng |
8600 Kg |
Động cơ |
Model |
4008TAG1A (Turbo) |
Xuất xứ |
Anh quốc |
Hãng sản xuất động cơ |
Perkins |
Số xi lanh |
8L |
Tỉ số nén |
13.6:1 |
Công suất liên tục |
728kW |
Điều chỉnh tốc độ |
Điện tử |
Dung tích nước làm mát |
143 lít |
Dung tích nhớt |
153 lít |
Dung tích xi lanh |
30.6lít |
Hành trình pit tong |
160 x 190 mm |
Đầu phát |
Hãng sản xuất |
Stamford |
Công suất liên tục |
910kVA |
Cấp cách điện |
H |
Cấp bảo vệ |
IP 23 |
Kiểu kết nối |
3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển
|
Máy phát điện Perkins 900kVA sử dụng Control panelDKG309 |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … |
Khung bệ, vỏ chống ồn
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Báo giá chi tiết |
Trọng Lượng |
Báo giá chi tiết |
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị runglắckhi vận hành |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |