|
Thông số kỹ thuật tổ máy
|
| Máy phát điện Perkins 500kVA ModelPDS-550T (UK) |
| Công suất liên tục |
500kVA |
| Công suất dự phòng |
550kVA |
| Số pha |
3 Pha |
| Điện áp/ Tần số |
380V/ 50Hz |
| Tốc độ vòng quay |
1500Vòng/phút |
| Dòng điện |
758A |
| Tiêu hao nhiên liệu 100% tải |
112lít/h |
| Độ ồn |
75dB(A) @7m |
| Kích thước (LxWxH) |
4650x1400x2260mm |
| Bình nhiên liệu |
Báo giá chi tiết |
| Trọng lượng |
4930 Kg |
|
Động cơ
|
| Model |
2506C-E15TAG2 (Turbo) |
| Xuất xứ |
Anh quốc |
| Hãng sản xuất động cơ |
Perkins |
| Số xi lanh |
6L |
| Tỉ số nén |
16.3:1 |
| Công suất liên tục |
400kW |
| Điều chỉnh tốc độ |
Điện tử/Cơ học |
| Dung tích nước làm mát |
58lít |
| Dung tích nhớt |
62lít |
| Dung tích xi lanh |
15,2 lít |
| Hành trình pit tong |
137×171 mm |
|
Đầu phát
|
| Hãng sản xuất |
Stamford |
| Công suất liên tục |
500kVA |
| Cấp cách điện |
H |
| Cấp bảo vệ |
IP 23 |
| Kiểu kết nối |
3 pha, 4 dây |
|
Bảng điều khiển
|
| Máy phát điện Perkins 500kVA sử dụng Control panelDKG309 |
| Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. |
| Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. |
| Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp |
| Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … |
|
Khung bệ, vỏ chống ồn
|
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
4650x1400x2260 mm |
| Trọng Lượng |
1293 Kg |
| Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị runglắckhi vận hành |
| Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. |
| Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối |
| Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh |
| Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |