V530 Series
|
Specifications/Thông số / Model
|
V2122
|
V2130
|
V2140
|
V2160
|
V2190
|
Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng
|
520 mm (20-1/2")
|
Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao
|
330 mm (13")
|
Center Height / Chiều cao tâm
|
260 mm (10-1/4")
|
Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm
|
560 mm (22")
|
760 mm (30")
|
1000 mm (40")
|
1500 mm (60")
|
2200 mm (90")
|
Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu
|
740 mm (29-1/8")
|
Width of bed/Chiều rộng băng máy
|
300 mm (11-4/5")
|
Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính
|
ASA D1 - 8
|
Spindle Bore/Lỗ trục chính
|
80 mm (3")
|
Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính
|
MT 7
|
Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính
|
20 ~ 2000 R.P.M. ( stepless )
|
Inch Threads Range/Dải bước ren Inch
|
4 ~ 56 T.P.I.
|
Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét
|
P 0.5 ~ P 7
|
Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc
|
0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032")
|
Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang
|
0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094")
|
Leadscrew Diameter/Đường kính vít me
|
35 mm (1-1/3")
|
Leadscrew Pitch/Bước vít me
|
4 TPI or 6 mm
|
Taper of Tail Center/Côn tâm động
|
MT 4
|
Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động
|
150 mm (5-7/8")
|
Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động
|
68 mm (2-2/3")
|
Main Drive Motor/Động cơ chính
|
7.5HP (5.625KW)
|
Coolant Pump/Bơm làm mát
|
1/8 HP (0.1KW)
|
Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao
|
125 mm (4-7/8")
|
Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang
|
275 mm (10-4/5")
|
Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)
|
165 x 81 x 125
|
189 x 81 x 125
|
215 x 81 x 125
|
265 x 81 x 125
|
342 x 81 x 125
|
Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm)
|
182 x 95 x 168
|
200 x 95 x 168
|
228 x 95 x 168
|
279 x 95 x 168
|
355 x 95 x 168
|
Net Weight/Khối lượng chính xác
|
1580
|
1760
|
1810
|
2135
|
2525
|
Gross Weight/Khối lượng đóng gói
|
1680
|
1860
|
1910
|
2285
|
2675
|