Models
|
SP2112-ISP2112-II
|
Swing over bed/Đường kính tiện qua băng
|
330mm(13")360mm(14")
|
Swing over cross slide/Đường kính tiện qua bàn xe dao
|
198mm(7-25/32")212mm(8-1/6")
|
Swing in gap diameter/Đường kính tiện qua hầu
|
476mm(18-3/4")491mm(9-1/3")
|
Swing in length of gap/Chiều dài tiện qua hầu
|
210mm(8-1/4")
|
Center height/Chiều cao tâm
|
166mm(6-1/2") 179mm
|
Admits between/Khoảng cách chống tâm
|
750mm(30") 1000mm(40")
|
Bed width/Chiều rộng băng máy
|
187mm(7-3/8")
|
Bed length/Chiều dài băng máy
|
1655mm(65-1/8") 1363mm(53-2/3")
|
Spindle bore/Lỗ trục chính
|
38mm(1-1/2")&51mm(2")
|
Spindle nose/Tiêu chuẩn lỗ trục chính
|
D1-4" or A2-4"
|
Taper in sleeve/Côn chuyển tiếp
|
NO.3 Morse
|
Speeds number/Số tốc độ
|
8 or 16(pole changeable motor) (optional)
|
Speeds range/Phạm vi tốc độ
|
70-2000r.p.m.or 35-2000r.p.m.(2 speed motor)
|
Cross slide travel/Hành trình ăn dao ngang
|
160mm(6-5/16") 118mm(4-5/16")
|
Compound rest travel/Hành trình bàn ăn dao
|
68mm(2-11/16")
|
Lead screw thread/Vít ren
|
8T.P.I. or 3mm pitch
|
Feed rod diameter/Đường kính thanh nạp
|
19mm(3/4")
|
Cutting tool max section/Mặt lớn nhất của dao cắt
|
16mm×16mm(5/8"×5/8")
|
Threads imperial pitches/Ren hệ ANH
|
36 Nos.8-112 T.P.I. or (34 Nos.4-56T.P.I)
|
Threads metric pitches/Ren hệ mét
|
28 Nos.0.2-5mm pitch or (26 Nos.0.4-7mm pitch)
|
Longitudinal feeds imperial/Bước ăn dao dọc theo ren ANH
|
36 Nos.0.0019-0.0273"/Rev.or (32 Nos.0.002-0.548"/Rev)
|
Longitudinal feeds metric/Bước ăn dao dọc theo ren Mét
|
36 Nos.0.050-0.696"/Rev.or (32 Nos.0.052-0.392mm/Rev)
|
Cross feeds imperial/Bước tiến dao ren ANH
|
36 Nos.0.0006-0.0094"/Rev.or (32 Nos.0.007-0.0187"/Rev)
|
Cross feeds metric/Bước tiến ăn dao hệ mét
|
36 Nos.0.013-0.188"/Rev.or (32 Nos.0.014-0.380mm/Rev)
|
Quill diameter/Đường kính của ụ
|
32mm(1-1/4")
|
Quill travel/Hành trình của ụ
|
100mm(3-15/16")
|
Quill taper/Côn ụ
|
NO.3 morse
|
For main motor/Động cơ chính
|
1.5KW 3PH or 1PH
|
Packing size/Kích thước đóng gói
|
1740/1950x750x1510mm
|
Net weight/Khối lượng
|
570/640kgs620/690kgs
|
Gross weight/Trọng lượng thô
|
620/690kgs670/740kgs
|