Trọng lượng trung bình |
37.400 lbs.
(16.964,3 Kg) |
39.820 bảng Anh.
(18.062 Kg) |
42.240 lbs.
(19.159,7Kg) |
44.660 lbs.
(20.257,4 Kg) |
47.080 lbs.
(21.355 Kg) |
49.500 bảng Anh.
(22.452,8 Kg) |
kích thước |
18,58x7,11x6,33 ft
(5,66x2,16x1,92 M) |
21,83x7,11x6,33 ft.
(6,65x2,16x1,92 M) |
25,08x7,11x6,33 ft
(7,64x2,16x1,92 M) |
28,41x7,11x6,33 ft
(8,65x2,16x1,92 M) |
31,66x7,11x6,33 ft
(9,64x2,16x1,92 M) |
35x7,11x6,33 ft
(10,66x2,16x1,92 M) |