Model
|
YT28-400/630
|
Lực ép định mức, KN (Rated pressure)
|
6300
|
Lực kéo (rút ra), KN (drawing force)
|
4000
|
Lực kẹp bề mặt, KN (Clamping side force)
|
2300
|
Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực, MPa (Max. hydraulic pressure)
|
25
|
Hành trình của đầu trượt, mm (Stroke of slide)
|
800
|
Hành trình của đầu kéo, mm (Stroke of drawing slide)
|
450
|
Kích thước làm việc của bàn máy, mm:
- Từ trái sang phải
- Từ trước ra sau
|
1400
1400
|
Khoảng cách tối đa giữa đầu kéo và bàn máy, mm (Max. distance between drawing slide and table)
|
1600
|
Tốc độ của đầu kéo, mm/s (Drawing slide speed):
- xuống không tải
- làm việc
- khứ hồi
|
100
6
40
|
Kích thước khuôn khổ máy, mm :
(Overall dimensions of machine)
- trái sang phải
- trước ra sau
- chiều cao
|
5600
2800
5200
|
Công suất động cơ, kW (Motor power)
|
42,5
|
Khối lượng máy, kg (Weight)
|
40.000
|