CUMMINS
|
GF-DC200
|
Liên tục
|
Dự phòng
|
Công suất tổ máy (KW)
|
160
|
180
|
Công suất tổ máy (KVA)
|
200
|
225
|
Công suất động cơ tối đa (KW)
|
203
|
Model động cơ
|
6CTAA8.3-G2
|
Nhà sản xuất động cơ
|
CUMMINS DCEC
|
Kết cấu động cơ
|
4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
|
Phương thức làm lạnh
|
Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
|
Kiểu điều tốc
|
Bộ điều tốc điện tử
|
Phương thức khởi động
|
Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
|
Hệ thống lọc động cơ
|
Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Bơm nhiên liệu loại hình A
|
Dung tích xilanh (L)
|
8.3
|
Tỷ số nén
|
16.0:1
|
Tốc độ vòng quay
|
1500 rpm
|
Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm)
|
114 x 135
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h)
|
42.4
|
46.7
|
Lượng gió thoát ra (m3/s)
|
240
|
Lượng khí đốt (m3/s)
|
16.8
|
Lượng khí thải ((m3/s))
|
34
|
Nhiệt độ khí thải (oC)
|
535
|
Lượng nhớt (L)
|
24
|
Lượng nước làm mát (L)
|
40
|
Nhà sản xuất đầu phát
|
MINYUAN
|
Model đầu phát
|
TFW(MYG)-160
|
Mạch bảo vệ
|
Công tắc không khí MCCB
|
Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất
|
3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
|
Dao động tần số
|
> 5%
|
Dao động điện áp không tải
|
≥ 95% - 105%
|
Dao động điện áp có tải
|
> ±1%
|
Kiểu kích từ
|
Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
|
Cấp cách điện/cấp bảo vệ
|
Cấp H/IP23
|
Ảnh hưởng sóng
|
TIF<50/THF<2%
|
Phụ kiện kèm theo
|
Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
|
Kích thước máy không vỏ (mm)
|
2.540 x 950 x 1.630
|
Trọng lượng máy không vỏ(kg)
|
1.900
|
Kích thước máy có vỏ(mm)
|
3.590 x 1.250 x 2.050
|
Trọng lượng máy có vỏ (kg)
|
2.400
|