Thông tin sản phẩm
Thang đo:
- PH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH
- mV: ±2000 mV
- ISE: 1.00 E⁻⁷ to 9.99 Eⁱ⁰
- Nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C
Độ phân giải:
- PH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
- mV: 0.1 mV
- ISE: 0.01; 0.1; 1; 10
- Nhiệt độ: 0.1°C
Độ chính xác:
- PH: ±0.1; ±0.002 pH
- mV: ±0.2 mV
- ISE: ±0.5%
- Nhiệt độ: ±0.4°C
Trở kháng đầu vào: 10¹² Ohms
Nguồn: (4) PIN 1.5V
Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Trọng lượng: 400g
Phụ kiện: Máy chính với điện cực HI72911B, dung dịch đệm HI7004M pH 4.01 và HI7007M pH 7.01, (2) dung dịch làm sạch điện cực HI700601, (2) cốc nhựa (100ml), (4) Pin 1.5V , phần mềm HI92000 PC, cáp USB HI920015, HDSD, chứng chỉ chất lượng sản phầm, hộp đựng HI720191