• Máy đánh bóng Ryobi SP-1800A

  • Mã hàng :SP-1800A
  • Bảo hành : 6 tháng

  • Giá : 3850000 ( Giá chưa bao gồm VAT )
  • Mua hàng
  • Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật

Thông tin sản phẩm

Model: SP-1800A
Hãng sản xuất: RYOBI
Công suất:     750W
Nguồn điện:  220V/50hz
Tốc độ: 1900-3400 vòng / phút
Đường kính: 180mm
Trọng lượng: 2.9 kg
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 3 Tháng
 
Sản phẩm cùng loại

Máy khoan điện cầm tay Oshima K600

Máy khoan điện cầm tay Oshima K600 Mua ngay: http://www.vinacomm.vn -------------------- 🔸 www.vinacomm.vn - nhà sản xuất và phân phối các loại máy móc công nông nghiệp 🔸 www.vinacomm.vn mang tới chất lượng và uy tín hàng đầu tại Việt Nam 🔸 www ...

750000

Bảo hành : 3 tháng

100mm Máy mài góc Bosch GWS 6-100

Mã sản phẩmGWS 6-100Nhà sản xuấtBOSCHXuất xứTrung QuốcTrọng lượng1.8 kgBảo hành6 tháng ...

1200000

Bảo hành : 6 tháng

Thước cặp điện tử Shinwa 19975 (150mm)

Khoảng đo: 0 đến 150mm.  - Chia độ: 0,01 mm - Độ chính xác: +/- 0,03 mm - Pin: SR44 (1 chiếc) - Hiển thị LCD, nút "HOLD" và "ZERO" giúp việc sử dụng dễ dàng hơn ...

1950000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo góc nghiêng điện tử Shinwa 76486 (có từ)

Hãng sản xuất: Shinwa / Nhật bảnChiều dài:............. 151mm - Khoảng đo:............ 90° x 4 (360°) - Phân độ:................0,1°  - Độ chính xác:.........0,2° - Có từ tính ...

2650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cân mực laser Bosch GLL 3X

Máy cân mực laser Bosch GLL 3XMã sản phẩmGLL 3XNhà sản xuấtBOSCHXuất xứMalaysiaTrọng lượng0.5 kgBảo hành12 tháng ...

2750000

Bảo hành : 12 tháng

Thước Panme điện tử Shinwa 79523

Hãng sản xuất: Shinwa / Nhật bảnKhoảng đo: 0 đến 25mm - Chia độ: 0,001 mm - Độ chính xác: +/-  0,003 mm - Pin: CR2032 (1 chiếc), tự động tắt sau 5 phút không sử dụng - Hiển thị LCD, nút "ZERO" giúp việc sử dụng dễ dàng hơn ...

2950000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo góc nghiêng điện tử Shinwa 76549 (không từ)

Hãng sản xuất: Shinwa / Nhật bản- Chiều dài:............. 151mm - Khoảng đo:............ 90° x 4 (360°) - Phân độ:................0,1°  - Độ chính xác:.........0,2° - Không có từ ...

3590000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng Ryobi SP-1800A

Model: SP-1800AHãng sản xuất: RYOBI Công suất:     750W Nguồn điện:  220V/50hz Tốc độ: 1900-3400 vòng / phút Đường kính: 180mm Trọng lượng: 2.9 kgXuất xứ: Japan Bảo hành: 3 Tháng  ...

3850000

Bảo hành : 6 tháng

Máy cân mực laser Bosch GLL 5-50

Mã sản phẩmGLL 5-50Nhà sản xuấtBOSCHXuất xứMalaysiaTrọng lượng0.5 kgBảo hành12 tháng ...

4259000

Bảo hành : 12 tháng

Máy định vị laser Bosch GPL 5

Máy định vị laser Bosch GPL 5Mã sản phẩmGPL 5Nhà sản xuấtBOSCHXuất xứMalaysiaTrọng lượng0.25 kgBảo hành12 tháng ...

4380000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thuỷ bình Bosch GOL 32D

Máy thuỷ bình Bosch GOL 32DMã sản phẩmGOL 32DNhà sản xuấtBOSCHXuất xứTrung QuốcTrọng lượng1.7 kgBảo hành12 tháng ...

5943000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Bromine, Chlorine, Cyanuric Acid, Iron Iodine, pH Hanna HI96101

Thang đo:  - Brom: 0.00 to 10.00 mg/L (ppm) - Clo dư: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) - Clo tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) - CYA: 0 to 80 mg/L (ppm) - I-ốt: 0.0 to 12.5 mg/L (ppm) - Sắt LR: 0.00 to 1.60 mg/L - PH: 6.5 to 8.5 pH Độ phân giải:  - Brom: 0.01 mg ...

6700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ Hanna HI98191 (-2.0 to 20.0 pH)

Thang đo:  - PH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH - mV: ±2000 mV - ISE:  1.00 E⁻⁷ to 9.99 Eⁱ⁰ - Nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C  Độ phân giải:  - PH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH - mV: 0.1 mV - ISE: 0.01; 0.1; 1; 10 - Nhiệt độ: 0.1°C ...

12600000

Bảo hành : 12 tháng

SÚNG BẮN BÊ TÔNG HTH-225A

SÚNG BẮN BÊ TÔNG Model: HTH-225A - Hãng: Huatec - German - Lực đập: 2.207Nm. ...

14000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/TDS/ISE/NaCl/Điện trở suất Hanna HI5522-02

PH + Thang đo: -2.000 to 20.000 pH + Độ phân giải: -2.000 to 20.000 pH + Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD - mV + Thang đo: ±2000 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD - ISE + Thang đo: 1 x 10^-6 to 9.99 x 1010 + Độ ...

22900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195/10 (10 m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

23100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98195/20 (20 m cáp)

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...

23500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/độ mặn/DO/áp suất/ nhiệt độ Hanna HI98194

PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC  + Thang đo: 0 ...

27600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/Điện trở suất/Muối/Nhiệt độ Hanna HI98197 (0.000 - 9.999 μS/cm)

Thang đo - EC:0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm  - TDS: 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 ...

28000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ kiềm cho nước ngọt Hanna HI775 (0 - 500 ppm)

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI775 Bảo hành: 12 tháng Giải đo: 0 - 500 ppm Độ phân giải: 1 ppm Độ chính xác: ±5 ppm (mg/L) ±5%  Đèn nguồn: LED @ 610 nm Môi trường hoạt động: 0 - 50°C Nguồn: (1) PIN 1.5V AAA Tự động tắt: 10 phút sau khi sử dụng Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thuốc thử độ kiềm Hanna HI775-26

Hãng sản xuất : Hanna - Mỹ  Xuất xứ : Romania Quy cách : 30ml / lọ ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phun sơn áp suất cao TUGPT650

Xử lý tùy biếnSố mặt hàngTUGPT650Thương hiệuTUGPTMô hình650Cân nặng55 (Kg)Phạm vi áp dụngSơn latex, sơn, sơn dầu, sơn tường nội ngoại thấtÁp suất đầu ra tối đa230 (N / S)Công Suất3000 (w)Dạng độngMáy phun không điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun sơn áp suất cao đa chức năng RR- 800A

Máy phun sơn áp suất cao đa chức năng RR- 800A Tính năng: Dòng sản phẩm của công ty có kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, mang theo thuận tiện, ít tiếng ồn, nguyên tử hóa mạnh, lớp phủ mịn và đồng đều, hoạt động đơn giản, hiệu suất ổn định, tiết kiệm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Súng Bắn Bê Tông 1″ Inch Toku MI-4202GL

SÚNG BẮN BÊ TÔNG KHÍ NÉN, SÚNG XIẾT BULONG DÙNG HƠI TOKU MI-4202GLModel: MI-4202GL Xuất xứ: Toku/Japan Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật súng bắn bắn bê tông dùng hơi khí nén Toku MI-4202GL:Khả năng vặn bu lông 42 mmĐầu lắp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt và gấp tấm tròn SDK 8

MODELSDK 8Max. Plate Diameter Ømm4500Min. Plate Diameter Ømm720Max. Flanging Heightmm95 ( R: 80 ) / 35 ( R: 25 )Min. RadiusmmR: 10Max. RadiusmmR: 80Max. Flanging Radiusmm100Max. Plate Thickness (Considering Mild Steel-Y.P.=26Kg/mm²)mm8Max. Plate ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng đường ống BT 114-S

MODELBT 114-SWorking capacityØmm10 - 114Abrasive belts motor powerkW3+1.5Wheel motor powerkW0.24Total Motor PowerkW4.74Abrasive belts dimensionsmm(2x) 940 x 50" 2 pcs abrasive belts included "Feeding speedm/minute3 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tán động cơ SERVO DRS-110V

Dòng MáyDRS-106VDRS-110VDRS-115VKhả năng tán (thép mềm)Ø3~Ø5mm LessØ6~Ø10mm LessØ10~Ø15mm LessĐông cơ trục chính0.4kWx4P0.4kWx4P1.5kWx4PLực tán0.7ton1.4ton3.5onĐộng cơ Servo và Điều khiển1kW/Mitsubishi1.5kW/Mitsubishi3.5kW/MitsubishiTô ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tán động cơ SERVO DRS-115V

Dòng MáyDRS-106VDRS-110VDRS-115VKhả năng tán (thép mềm)Ø3~Ø5mm LessØ6~Ø10mm LessØ10~Ø15mm LessĐông cơ trục chính0.4kWx4P0.4kWx4P1.5kWx4PLực tán0.7ton1.4ton3.5onĐộng cơ Servo và Điều khiển1kW/Mitsubishi1.5kW/Mitsubishi3.5kW/MitsubishiTô ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tán động cơ CNC SERVO DRHC-151S

Dòng MáyDRHC-101SDRHC-151SKhả năng tán (thép mềm)Ø10mm LessØ15mm LessĐông cơ trục chính0.75kWx4P1.5kWx4PHành Trình0~60mm0~80mmNguồnMain : 3Phase 220V/380V, Control : 1Phase 220VHành trìnhX:300mm, Y:300mmTốc độ tối đaMax.500mm/s ...

0

Bảo hành : 12 tháng

THIẾT BỊ TẠO RÃNH ĐƯỜNG ỐNG 640

Tên  sản phẩm: Thiết bị tạo rãnh đường ống 640Năng lực: Ống kẽm 1"-6" (Sch10-40)Trọng lượng: 12kgKích thước: 280mmx260mmx250mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TẠO RÃNH STG2A

Điện áp: 220V - 01 PhaCông suất: 750WTốc độ: 23V/PhútNăng lực máy: 2" - 12", Schedule 40, ống thép.Độ dày thành ống: Max 10mmLinh kiện theo máy: Giá nâng ống, Bánh xe và trục tạo rãnh từ ống đk 60-325mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TẠO RÃNH EPG325

Máy tạo rãnh kèm giá đỡ ống và bánh trượt giữ ống lúc tạo rãnh.Năng lực từ ống 76-325 mmMax thành ống: 6mmNguồn điện: 220VCông suất: 750WTốc độ: 23v/PhútTrọng lượng: 90KgLinh Kiện theo máy tạo rãnh từ 3" - 8"  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầm Thước Mitshubishi TU26 3,9m (1.5HP)

Thông số kỹ thuật của Máy đầm thước Honda GX35:Model:    GX35Thước dài:    2m, 3m, 4m, 6mĐộng cơ:    HondaTần suất rung:    116 độ rung/phútCông suất:    1,2/1,6 kW/HPTốc độ:    7000 v/pThể tích bình xăng:    0.65 lítTrọng lượng:    18,5 kgBảo hành:  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầm Thước Mitsubishi TU26 3,5m (1.5HP)

Thông số kỹ thuật:Máy đầm thướcĐộng cơ Mitsubishi 2 thì (xăng pha nhớt)Thước dài: 3.5mCông suất: 1.5HPXuất xứ: Hàn QuốcBảo hành: 12 tháng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Tạo Rãnh 2 Đầu Nằm Ngang MS3112

Máy Tạo Rãnh 2 Đầu Nằm NgangModel: MS3112Chiều rộng rãnh lưỡi max: 130mmChiều sâu rãnh lưỡi max: 60mmĐiện lưu: 4.7ATốc độ trục chính: 10.000r/minCông suất: 3KwxĐiện áp: 380v/ 3pha Kích thước máy: 1600*1200*1250mmTrọng lượng máy: 480kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Tạo Rãnh Mộng 2 Đầu CNC MDK3113B

Máy Tạo Rãnh Mộng 2 Đầu CNCmodel: MDK3113BKích thước gia công max: 140*80mmĐường kính gia công max: 80mmTốc độ trục chính: 6000-12000r/minChiều rộng gia công trục ngang max: 430mm/140mmChiều rộng gia công trục dọc max: 80mmĐiện áp: 380VCông suất: 7 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Nắn Thanh Thép Đã Qua Sử Dụng

Máy Nắn Thanh Thép Đã Qua Sử Dụng Model: 4-12 Công suất motor: 3-4kw Máy giảm tốc: 250# Phạm vi điều chỉnh thằng: 4-12 Sản lượng: 30-35m/min Chiều dài chỉnh thẳng min: 70cm Kích thước máy: 125*105*85cm Trọng lượng máy: 600kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đánh Bóng Ti Thép, Sắt Hộp Kẽm

Máy Đánh Bóng Ti Thép, Sắt Hộp Kẽm Đa Chức Năng OKS 6338 Tốc độ làm việc: 10-50mm/min Phạm vi làm việc: 10-8-/100mm Điện áp: 380v Công suất: 3kw- 4 cấp *2 chiếc Kích thước máy: 700*850*650mm Trọng lượng máy: 200kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Làm Sạch Trục Vít

Máy Làm Sạch Trục Vít Công suất: 2.2kw,  Sản lượng:120m / h Kích thước máy: 1500 × 600 × 800mm Trọng lượng  máy: 150kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân loại cát đá trong bê tông ZB-GT-01 ( xe đơn)

Thông số máy phân loại cát Model ZB-GT-01 ( xe đơn) Sản lượng sàng lọc : 10-20t/h  Trọng lượng máy: 2500kg Đường kính phân loại: 1-5mm Kích thước máy: 8500*2000*1900mm Công suất ( gồm máy bơm nước): 11.5kw ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân loại cát đá trong bê tông ZB-GT-02 (xe đôi)

Thông số máy phân loại cát Model ZB-GT-02( xe đôi) Sản lượng sàng lọc : 20-40t/h  Trọng lượng máy: 3500kg Đường kính phân loại: 1-5mm Kích thước máy: 11500*2000*1900mm Công suất ( gồm máy bơm nước): 16.5kw ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nắn dầm hình chữ H BNF-203

Thông số kỹ thuậtMáy tính lớn Tốc độ ăn (mm/phút)200-2000 (VFD)Tốc độ hàn (mm/phút)200-1200 (VFD)Máy điện (KW)18.1kW (Bên cạnh đó SAW thợ hàn Khoảng 100KVA * 2)Đầu vào băng tải2.6m băng tải * 3 phần (một trong số họ là được hỗ trợ)Đầu ra băng tải11 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nắn dầm thủy lực tốc độ cao BNF-316

Thông số kỹ thuậtChính xác độ dày6-40mmMặt bích Chiều rộng200-1000mmWeb chiều cao350mmPhôi chất liệuQ345 (16Mn)Điều chỉnh tốc độ6.3m/phútChính truyền động cơ11 KwTrạm thủy lực động cơ5.5 KwÁp suất làm việc của hệ thống21 Mpa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nắn dầm tấm kim loại BNF-J80B

Thông số kỹ thuậtMô hìnhBNF-J60BBNF-J60CBNF-J60DBNF-J80BMặt bích Chiều rộng200 ~ 800mm200 ~ 1000mm200-800mm200 ~ 1000mmMặt bích độ dày≤60mm≤60mm≤60mm≤80mmTối thiểu web chiều cao350mm350mm200mm380mmChất liệu của tấmQ345(16Mn)Q345(16Mn)Q235-AQ345(16Mn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nắn dầm BNF-J60

Thông số kỹ thuậtMô hìnhBNF-J60BBNF-J60CBNF-J60DBNF-J80BMặt bích Chiều rộng200 ~ 800mm200 ~ 1000mm200-800mm200 ~ 1000mmMặt bích độ dày≤60mm≤60mm≤60mm≤80mmTối thiểu web chiều cao350mm350mm200mm380mmChất liệu của tấmQ345(16Mn)Q345(16Mn)Q235-AQ345(16Mn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nắn dầm thép BNF-J800

Thông số kỹ thuậtMô hìnhBNFJ600BNF-J800Mặt bích Chiều rộng150 ~ 600mm200 ~ 800mmMặt bích độ dày≤20mm≤40mmTối thiểu web chiều cao160mm350mmChất liệu của tấmQ235-AQ235-AThẳng tốc độ8.5m/phút9m/phútSức mạnh của tổng thể máy6.6kW13.2kW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dầm BNF-U16

Thông số kỹ thuậtPhạm vi xử lý của kênh thép (mm)63x40x4.8-160x65x8.5(Q345)Danh nghĩa đấm lực lượng (KN)950Số của đấm chết3Danh nghĩa lực cắt (KN)1000 (kênh thép)Tối đa đấm Công suất (mm)Φ 22×60 (dài lỗ)Φ 26 (lỗ tròn)Phạm vi của đột quỵ cho khoảng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bắn bi dầm tốc độ cao BNF-671

Thông số kỹ thuậtKích thước của PhôiWidth×height≤ 800 × 1800mmChiều dài3000-12000mmYêu cầu chất lượngSa2.5, Ra15-50Cánh quạt đầuMô hình của cánh quạt đầuQZ320Số lượng của shot-nổ mìn8 × 200kg/phútTốc độ quay2940r/minBắn nổ mìn tốc độ73 mét/giâyLái xe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bắn bi dầm kim loại BNF-T2022

Thông số kỹ thuậtKích thước của PhôiWidth×height≤ 800 × 1800mmChiều dài3000-12000mmYêu cầu chất lượngSa2.5, Ra15-50Cánh quạt đầuMô hình của cánh quạt đầuQZ320Số lượng của shot-nổ mìn8 × 200kg/phútTốc độ quay2940r/minBắn nổ mìn tốc độ73 mét/giâyLái xe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rút dây nhôm NS-D450/13

Thông số kỹ thuậtModelD450/13D450/11D450/9D450/10BD450/9BTối đa bản vẽ13119109Đường kính đầu ra (mm)phi 1.2-4.0phi 1.5-4.0phi2.0-4.0phi 2.6-3.6phi 2.9-3.6Đường kính đầu vào (mm)phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0Tối đa tốc độ dòng (m/s)25201877Vẽ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rút dây nhôm NS-D450/11

Thông số kỹ thuậtModelD450/13D450/11D450/9D450/10BD450/9BTối đa bản vẽ13119109Đường kính đầu ra (mm)phi 1.2-4.0phi 1.5-4.0phi2.0-4.0phi 2.6-3.6phi 2.9-3.6Đường kính đầu vào (mm)phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0Tối đa tốc độ dòng (m/s)25201877Vẽ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rút dây nhôm NS-D450/9

Thông số kỹ thuậtModelD450/13D450/11D450/9D450/10BD450/9BTối đa bản vẽ13119109Đường kính đầu ra (mm)phi 1.2-4.0phi 1.5-4.0phi2.0-4.0phi 2.6-3.6phi 2.9-3.6Đường kính đầu vào (mm)phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0Tối đa tốc độ dòng (m/s)25201877Vẽ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rút dây nhôm NS-H450/10B

Thông số kỹ thuậtModelH450/13H450/11H450/9H450/10BH450/9BTối đa bản vẽ13119109Đường kính đầu ra (mm)phi 1.2-4.0phi 1.5-4.0phi2.0-4.0phi 2.6-3.6phi 2.9-3.6Đường kính đầu vào (mm)phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0Tối đa tốc độ dòng (m/s)25201877Vẽ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rút dây nhôm NS-H450/11

Thông số kỹ thuậtModelH450/13H450/11H450/9H450/10BH450/9BTối đa bản vẽ13119109Đường kính đầu ra (mm)phi 1.2-4.0phi 1.5-4.0phi2.0-4.0phi 2.6-3.6phi 2.9-3.6Đường kính đầu vào (mm)phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0Tối đa tốc độ dòng (m/s)25201877Vẽ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rút dây nhôm NS-H450/9

Thông số kỹ thuậtModelH450/13H450/11H450/9H450/10BH450/9BTối đa bản vẽ13119109Đường kính đầu ra (mm)phi 1.2-4.0phi 1.5-4.0phi2.0-4.0phi 2.6-3.6phi 2.9-3.6Đường kính đầu vào (mm)phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0Tối đa tốc độ dòng (m/s)25201877Vẽ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rút dây nhôm NS-L450/10B

Thông số kỹ thuậtModelL450/13L450/11L450/9L450/10BL450/9BTối đa bản vẽ13119109Đường kính đầu ra (mm)phi 1.2-4.0phi 1.5-4.0phi2.0-4.0phi 2.6-3.6phi 2.9-3.6Đường kính đầu vào (mm)phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0Tối đa tốc độ dòng (m/s)25201877Vẽ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rút dây nhôm NS-L450/9B

Thông số kỹ thuậtModelL450/13L450/11L450/9L450/10BL450/9BTối đa bản vẽ13119109Đường kính đầu ra (mm)phi 1.2-4.0phi 1.5-4.0phi2.0-4.0phi 2.6-3.6phi 2.9-3.6Đường kính đầu vào (mm)phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0Tối đa tốc độ dòng (m/s)25201877Vẽ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rút dây nhôm NS-LHD450/10B

Thông số kỹ thuậtModelLHD450/13LHD450/11LHD450/9LHD450/10BLHD450/9BTối đa bản vẽ13119109Đường kính đầu ra (mm)phi 1.2-4.0phi 1.5-4.0phi2.0-4.0phi 2.6-3.6phi 2.9-3.6Đường kính đầu vào (mm)phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0phi 8.0Tối đa tốc độ dòng (m/s ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nạp phôi tự động NCF-1000P

Thông số kỹ thuậtModelNCF-200PNCF-400PNCF-600PNCF-800PNCF-1000PChiều rộng vật liệu tối đa200mm400mm600mm800mm1000mmĐộ dày vật liệu0,6-3,5mmChiều rộng. Độ dày(mm)200 * 2.0180 * 2,5150 * 3.0120 * 3,5400 * 2.0380 * 2,5300 * 3.0250 * 3,5600 * 2.0460 * 2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nạp phôi tự động NCF-800P

Thông số kỹ thuậtModelNCF-200PNCF-400PNCF-600PNCF-800PNCF-1000PChiều rộng vật liệu tối đa200mm400mm600mm800mm1000mmĐộ dày vật liệu0,6-3,5mmChiều rộng. Độ dày(mm)200 * 2.0180 * 2,5150 * 3.0120 * 3,5400 * 2.0380 * 2,5300 * 3.0250 * 3,5600 * 2.0460 * 2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nạp phôi tự động NCF-600P

Thông số kỹ thuậtModelNCF-200PNCF-400PNCF-600PNCF-800PNCF-1000PChiều rộng vật liệu tối đa200mm400mm600mm800mm1000mmĐộ dày vật liệu0,6-3,5mmChiều rộng. Độ dày(mm)200 * 2.0180 * 2,5150 * 3.0120 * 3,5400 * 2.0380 * 2,5300 * 3.0250 * 3,5600 * 2.0460 * 2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nạp phôi tự động NCF-400P

Thông số kỹ thuậtModelNCF-200PNCF-400PNCF-600PNCF-800PNCF-1000PChiều rộng vật liệu tối đa200mm400mm600mm800mm1000mmĐộ dày vật liệu0,6-3,5mmChiều rộng. Độ dày(mm)200 * 2.0180 * 2,5150 * 3.0120 * 3,5400 * 2.0380 * 2,5300 * 3.0250 * 3,5600 * 2.0460 * 2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nạp phôi tự động GCF-400

Máy nạp phôi tự động GCF-400Thông số kỹ thuậtModelChiều rộng (mm)độ dày (mm)Chiều dài nguồn cấp dữ liệu (mm)Trọng lượngGCF-1201200,35-1,00,15-199 / 5,0-0,66mm237kgGCF-2502500,35-1,00,15-199 / 5,0-0,66mm267kgGCF-4004000,35-1,00,15-199 / 5,0-0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nạp phôi tự động GCF-250

Thông số kỹ thuậtModelChiều rộng (mm)độ dày (mm)Chiều dài nguồn cấp dữ liệu (mm)Trọng lượngGCF-1201200,35-1,00,15-199 / 5,0-0,66mm237kgGCF-2502500,35-1,00,15-199 / 5,0-0,66mm267kgGCF-4004000,35-1,00,15-199 / 5,0-0,66mm320kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nạp phôi tự động GCF-120

Thông số kỹ thuậtModelChiều rộng (mm)độ dày (mm)Chiều dài nguồn cấp dữ liệu (mm)Trọng lượngGCF-1201200,35-1,00,15-199 / 5,0-0,66mm237kgGCF-2502500,35-1,00,15-199 / 5,0-0,66mm267kgGCF-4004000,35-1,00,15-199 / 5,0-0,66mm320kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nạp phôi tự động NC-200

Thông số kỹ thuậtModelChiều rộng (mm)độ dày (mm)Chiều dài nguồn cấp dữ liệu (mm)tốc độ, vận tốc (m / phút)NC-2002000,2-2,50,1-9999,9920NC-3003000,2-2,50,1-9999,9920NC-4004000,2-2,50,1-9999,9920NC-5005000,2-2,50,1-9999,9920Công suất nguồn cấp dữ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập vật liệu mềm tự động XH-P4

Mô tảNó phù hợp để cắt  tất cả các loại bìa, vật liệu dệt, nhựa & cao su, tấm xốp, da, cao su, vật liệu đóng gói, sàn & thảm, sợi thủy tinh, tấm gỗ mềm, v.v. bằng khuôn cắt. Nó đặc biệt thích hợp cho kích thước lớn và cắt áp lực cao.1. Điều khiển ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt dập thuỷ lực nhãn, màng PET tự động DP-40TA

Thông số kỹ thuậtThông sốÁp lựcChiều rộng cho ăntối đakhu vực cắt chếtCông suấtđộng cơ chínhĐiện ápKích thước máytấnmmmmkwDP-40TA407001000*700mm7,5380V-50HZ1930MM*1960MM*1795MM ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cắt, đục lỗ màng, nhãn PVC, PP tự động

Thông số kỹ thuậtHành trình trượt (mm)200Loại máyMáy dập cắt, đục lỗ màng, nhãn PVC, PP tự động1200kNHệ thốngđộng cơ servoNguồn điện đầu vào220v/380vKích thước máy2120mm*2780mm*3690mmCông suất18,5kw ...

0

Bảo hành : 12 tháng