WICUT EDM SEIBU M75B
MÁY CẮT DÂY SEIBU M75B
|
SPECCIFICATIONS
Đặc điểm kỹ thuật
|
UNIT
Đơn vị
|
PARAMETER
Thông số
|
Pich cutting accuracy
Độ chính xác máy |
µm |
± 3 |
Max. workpiece dimensions WxDxH
Kích thước phôi tối đa |
mm |
900 x 700 x 250 (300 non submerged)
900 x 700 x 250 (300 cắt không ngâm)
|
Max. workpiece weight
Trọng lượng phôi tối đa |
kg |
1000 |
Axis travel range X ,Y, Z
Hành trình trục X, Y, Z |
mm |
750 x 500 x 310 |
Automatic wire feeding device
Hệ thống xỏ dây tự động |
|
AWF-4 standard
AWF-4 tiêu chuẩn |
Axis travel U x V
Hành trình trục U x V |
mm |
±60 x ±60 |
Max.taper angle
Góc độ cắt tối đa |
|
± 10°/H=300mm |
Dimensions machine WxDxH
Kích thước máy |
mm |
2280 x 2200 x 2155 |
Weight machine
Trọng lượng máy |
kg |
5100 |
Wire diameter
Đường kính dây cắt |
mm |
0.1-0.3 standard 0.2
0.1-0.3 tiêu chuẩn 0.2 |
Control device
Hệ điều hành |
|
Smart NC |
Input system
Hệ thống đầu vào |
|
MDI, USB, Ethernet |
Display
Màn hình |
inch |
21.5 inch TFT multi-touch screen |
Axes controlled
Trục điều khiển |
|
5 axer(simultaneously 4 axes)
5 trục( mô phỏng 4 trục) |
Least input increnment
Giá trị bé nhất nhập vào |
mm |
0.0001 |
Least command increment
Độ chính xác điều khiển |
mm |
0.0001 |
Program memory capacity
Dung lượng bộ nhớ |
Gbyte |
1 |
Input power source
Nguồn vào |
|
3-phase 200/220V ±10%, 13.5kVA, 50/60Hz |
Filtration device
Hệ thống lọc nước |
|
MF1100BD, 4paper filters Ø340x300mm |
Tank capacity
Dung tích bể lọc |
|
1100L |
STANDARD FUNCTIONS AND ACCESSORIES
Tiêu chuẩn chức năng
|
SF unit |
Chức năng cho phép cắt 7 lần |
Deionizer: Ion-exchange resin 20L |
Thiết bị trao đổi Ion 20L |
Ud die guide |
Cơ cấu dẫn hướng cho dây |
Electric brush |
Linh kiện tạo từ trường( Điện cực) |
Manual vertical square jig |
Dưỡng căn chỉnh trục U, V |
Upper – Low nozzle |
Phễu nhựa trên và dưới |
Tool kit |
Bộ đồ nghề chuyên dụng |