Model
|
CS6150
CS6250
|
Đường kính gia công trên băng máy, mm
|
500
|
Đường kính gia công trên bàn dao, mm
|
300
|
Đường kính gia công trong băng lõm, mm
|
710
|
Chiều dài phần lõm, mm
|
240
|
Chiều dài chống tâm, mm
|
1000/1500/
2000/3000
|
Đường kính lỗ trục chính, mm
|
52
|
Côn trục chính
|
No. 6
|
Tốc độ quay trục chính, v/ph
|
9 - 1600
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
24
|
Hành trình bàn dao trên, mm
|
145
|
Hành trình bàn dao ngang, mm
|
320
|
Kích thước chuôi dao, mm
|
25 x 25
|
Lượng ăn dao dọc, mm/v.
|
0,012-2,73
|
Lượng ăn dao ngang, mm/v.
|
0,028-6,43
|
Số cấp tốc độ ăn dao
|
93
|
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm
|
0,5-224 (48)
|
Phạm vi cắt ren Anh, t.p.i.
|
72-1/8tpi (46)
|
Phạm vi cắt ren modul, mm
|
0,5-112 (42)
|
Phạm vi cắt ren D.P.
|
56-1/4DP (45)
|
Đường kính nòng ụ động, mm
|
Φ75
|
Côn ụ động, morze
|
No. 5
|
Hành trình nòng ụ động, mm
|
150
|
Công suất động cơ chính, kW
|
7,5
|
Công suất động cơ lùi dao nhanh, kW
|
0,3
|
Công suất động cơ làm mát, kW
|
0,12
|
Khối lượng máy, kg
|
2100/2300/
2500/2900
|
Kích thước máy, mm
-dài
-rộng
-cao
|
2632/3132/ 3632/4632
975
1270
|