Trọng lượng trung bình |
24.200 lbs.
(10976,9 Kg) |
26.400 lbs.
(11.974,8 Kg) |
28.600 lbs.
(12.972,7 Kg) |
31.900 bảng Anh.
(14.469,5 Kg) |
33.000 bảng Anh.
(14.968,5 Kg) |
kích thước |
16,73x6,72x6,16 ft
(5,09x,04x1,87 M) |
20x6,72x6,16 ft
(6,09x2,04x1,87 M) |
23,29x6,72x6,16 ft
(7,09x2,04x1,87 M) |
319x80,7x74 inch
(26,58x6,72x6,16 M) |
358x80,7x74 inch
(29,83x6,72x6,16 M) |