|
Model
|
CS6166B
|
|
Phạm vi gia công
|
Tiện vượt bàn máy |
600mm
|
| Tiện vượt bàn trượt ngang |
420mm
|
| Tiện vượt khe hở |
870mm (Tiện bàn khe hở)
|
| Chiều dài khe hở |
240mm (Tiện bàn khe hở)
|
| Chiều dài phôi tối đa |
100/1500/2000/3000mm
|
| Ụ trước |
Mũi trục chính |
ISO702/II No. 8 Camlock
|
| Lỗ trục chính |
Ø82mm
|
| Độ côn lỗ trục chính |
Ø90mm
|
| Tốc độ trục chính |
9-1600 vòng 24 cấp
|
| Mô men lớn nhất đầu ra trục chính |
1500 N.m
|
| Phạm vi ăn dao và bước tiện ren |
Hành trình di chuyển lớn nhất của dài dao |
145mm
|
|
Hành trình di chuyển lớn nhất của bàn trượt ngang
|
310mm
|
| Phạm vi bước ren trục vít |
12mm or 2 TPI
|
| Tiết diện dao |
25x25mm
|
| Trục chống tâm để hỗ trợ dao |
28mm
|
| Tốc độ di chuyển nhanh trục dọc |
4.5m/phút, 50HZ ; 5.4m/phút, 60HZ
|
| Tốc độ di chuyển nhanh trục ngang |
1.9m/phút, 50HZ ; 2.3m/phút, 60HZ
|
| Phạm vi ăn dao dọc |
93 Loại, 0.028-6.43 mm/Vòng
|
| Tốc độ ăn dao ngang |
93Loại, 0.012-2.37mm/vòng
|
| Bước tiện ren hệ mét |
48 Loại, 0.5-224 mm
|
| Bước tiện ren hệ inch |
49 Loại, 72-1/8 TPI
|
| Bước tiện ren hệ Môđun |
42 Loại, 0.5-122 mm
|
| Bước tiện ren hệ Diametral |
45 Loại, 56-1/4 DP
|
|
Ụ định tâm
|
Đường kính măng sông ụ định tâm |
Ø75mm
|
| Độ côn măng sông ụ định tâm |
MT5
|
| Hành trình di chuyển măng sông ụ định tâm |
150mm
|
| Điều chỉnh ngang |
+15mm
|
|
Động cơ
|
Công suất động cơ chính |
7.5KW (10HP), 3PH, 1450vòng/50Hz 1750vòng/60HZ
|
| Công suất của mô tơ di chuyển nhanh |
250W (1/3HP), 3PH
|
| Công suất máy bơm làm mát |
90W (1/8HP), 3PH
|
| Điện thế cho phép/chu kỳ |
220V,380V,420V/50HZ,60HZ
|
|
Kích thước và trọng lượng
|
Kích thước tổng thể |
263/313/363/463X105X135cm
|
| Kích thước đóng gói |
280/330/380/480x115x187cm
|
| Trọng lượng tịnh |
2400/2600/2800/3000kgs
|
| Trọng lượng tổng |
3075/3250/3450/3650kgs
|