Máy xây dựng

(27348)
Xem dạng lưới

Máy tiện CNC băng nghiêng LT-350

Đặc trưng kỹ thuật Model: LT-350 Hành trình   Hành trình trục X,Z 140x350mm Trục chính   Tốc độ trục chính 40-5000 vòng/phút Kiểu trục chính A2-5 Lỗ trục 56mm Thông số cắt   Cỡ mâm cặp 6" Đường kính vật tiện qua băng máy 350mm Đường kính vật tiện qua ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng AJSB 200

Đặc trưng kỹ thuật Model: AJSB 200 Khả năng làm việc của máy   Chiều dài tiện lớn nhất 400(mm) Chiều dài chống tâm 400 (mm) Đường kính tiện qua băng máy 290(mm) Trục chính   Tốc độ trục chính 3500 (rpm) Đường kính lỗ trục chính 100 (mm) Mũi chống tâm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng MH-300

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MH-300 Khả năng làm việc của máy     Đường kính tiện qua băng máy mm 580 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 360 Đường kính tiện dọc trục lớn nhất mm 360 Đường Kính gia công qua lỗ mm 52 Chiều dài tiện lớn nhất mm 650 Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng MH-150

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MH-150 Khả năng làm việc của máy     Đường kính tiện qua băng máy mm 450 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 245 Đường kính tiện dọc trục lớn nhất mm 320 Đường Kính gia công qua lỗ mm 43 Chiều dài tiện lớn nhất mm 200 Hành ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng phẳng MASTURN 54

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MASTURN 54 CNC Bàn làm việc     Đường kính vật tiện qua băng máy mm 540 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 350 Khoản cách chống tâm mm 865/1565 Tải trọng lớn nhất của bàn       kg 600 Trục chính     Đầu trục chính DIN ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng phẳng CK6132x500

Đặc trưng kỹ thuật Model CK6132x500 Đường kính vật tiện qua băng máy 320mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 160mm Chiều dài lớn nhất của vật tiện 500mm Phạm vi tốc độ trục chính 100-2000 vòng /phút Lỗ trục chính f38mm Côn trục chính MT5 Kích thước ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng phẳng CKE6136i

Model CKE 6136i Đường kính qua băng máy mm 360 Chiều rộng băng máymm 300 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 750 1000 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 180 Tốc độ trục chính V/phút 200-3500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tiến dao nhanh trục ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng phẳng CKE6136z

Model CKE 6136Z Đường kính qua băng máy mm 360 Chiều rộng băng máymm 300 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 750 1000 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 180 Tốc độ trục chính V/phút 20-650 75-2500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tiến dao ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng phẳng CKE6130i

Model CKE 6130i Đường kính qua băng máy mm 300 Chiều rộng băng máymm 205 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 600 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 145 Tốc độ trục chính V/phút 40-4000 Công suất động cơ Kw 4.0 Tiến dao nhanh trục X/Zm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC tự động XP12

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị XP12 Tốc độ trục chính rpm 10.000 Đường kính tiện lớn nhất mm Ø12 Hành trình X,Y,Z mm 140/60/190 Công suất trục chính kw 1.5/2.2 Thể tích thùng làm mát lít 100 Trọng lượng máy kgs 1450 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện tự động HRLA20

Model HRL A 20 Đường kính chuôi dao(mm) 9.5 x 9.5 Đường kính chi tiết tròn lớn nhất (mm) 20 Kích thước chi tiết vuông lớn nhất(mm) 14 Chiều dài tiện (mm) 30 Tốc độ trục chính (vòng/phút) 2400-7000 Động cơ trục chính (kW) 1.5 Trọng lượng (kg) 650 Kích ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện đứng CNC VL-66

MODEL Đơn vị VL-66 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 800 Đường kính tiện lớn nhất mm 760 Chiều cao tiện lớn nhất mm 750 Đường kính mâm cặp thuỷ lực mm 18’’ Tốc độ của bàn máy vòng/phút 25-2000 Số vị trí dao chiếc 12 Dịch chuyển  trục X mm 385 Dịch ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện đứng CNC VL-46

MODEL Đơn vị VL-46 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 560 Đường kính tiện lớn nhất mm 460 Chiều cao tiện lớn nhất mm 450 Đường kính mâm cặp thuỷ lực mm 12’’ Tốc độ của bàn máy vòng/phút 25-2250 Số vị trí dao chiếc 12 Dịch chuyển  trục X mm 275 Dịch ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện cụt CW61240

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị CW61240 Đường kính tiện qua băng máy mm 2400 Đường kính tiện qua bàn xe dao mm 2030 Chiều dài chống tâm mm 1500 Chiều rộng băng máy mm 1100 Kích thước mm 7920x2580x2710 Trọng lượng kg 30000 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Thước cặp cơ Shinwa 19514 (70mm)

Vật liệu: Polycarbonate Kích thước: 40×5.6×113 mm Độ chính xác: ±0.1 mm Khoảng đo: 0.1 ̴ 70 mm Trọng lượng: 6g Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thước cặp cơ Shinwa 19515 (100mm)

- Vật liệu: polycarbonate - Khoảng đo: 0-100 mm - Độ chính xác: ±0.1 mm - Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimaster PM1703MB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MB Xuất xứ: Europe - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma 0.033 – 3.0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimaster PM1703MA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MA Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy:  + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma 0.033 – 3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimaster PM1703M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703M Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h)  (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma 0.033 – 3.0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kết hợp đo và dò bức xạ Polimaster PM1703MO-2

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MO-2 Xuất xứ: Europe   - Máy dò: gamma   CsI(Tl), GM tube - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 130 (s-1)/(μSv/h) (1.3 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: gamma ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kết hợp đo, dò bức xạ Polimaster PM1703MO-1

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703MO-1 Xuất xứ: Europe - Máy dò: gamma   CsI(Tl), GM tube - Độ nhạy:  + for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma-neutron Polimaster PM1703GNM

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GNM Xuất xứ: Europe  - Máy dò: + gamma  CsI(Tl), GM counter + Neutron  LiI (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1 (s-1)/(μR/h)) - Phạm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimasters PM1703GNB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GNB Xuất xứ: Europe  - Máy dò: + gamma  CsI(Tl) + Neutron  Li6I (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimasters PM1703GN

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GN Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  + gamma  CsI(Tl) + Neutron  Li6I (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cá nhân Polimasters PM1703GNA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1703GNA Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  + gamma  CsI(Tl) + Neutron  Li6I (Eu) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less  100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Polimaster PM1401MB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401MB Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng:  gamma  0.033 – 3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ gamma Polimaster PM1401MA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401MA Xuất xứ: Europe  - Máy dò:  gamma CsI(Tl) - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) + for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: gamma  0.033 – 3.0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Polimaster PM1401GNB

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401GNB Xuất xứ: Europe - Máy dò: + Gamma CsI(Tl) + Neutron He-3 - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h))  + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Polimaster PM1401GNA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1401GNA Xuất xứ: Europe -  Máy dò: + Gamma CsI(Tl) + Neutron He-3 - Độ nhạy: + for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h)  (1.0 (s-1)/(μR/h))  + for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h)) - Phạm vi năng lượng: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia gamma Polimaster PM1912 RadFlash II

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1912 RadFlash ® II Xuất xứ: Europe  - Máy dò: Geiger-Muller - Hiển thị tốc độ đo: +  Hiển thị tốc độ:  0.01 μSv/h - 10 mSv/h (hiển thị trên  PC trong một khoảng thời gian qua USB)    +  Vùng đo: 0.1 μSv/h - 10 mSv/h ...

0

Bảo hành : 12 tháng

POLISMART II PM1904 - Máy dò bức xạ

POLISMART II PM1904 - Máy dò bức xạ có thể dùng kết hợp với điện thoại iPhone Nhà sản xuất : Polimaster Model: POLISMART ® II PM1904 Xuất xứ: Europe  - Máy dò: Geiger-Muller - Hiển thị tốc độ đo :  + Hiển thị: 0.01 μSv/h - 13 mSv/h  + Đo lường: 0.01 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621MA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621MA Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h -2.0 Sv/h (1 μR/h - 200 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621M Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 0.2 Sv/h (1 μR/h - 20 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 2.0 Sv/h  (1 μR/h - 200 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia gamma PM1621

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1621 Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 0.2 Sv/h  (1 μR/h - 20 R/h), Hp(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia Gamma Polimaster PM1610

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1610A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h), Hp(10) of continuous and pulsed photon radiation  (pulse duration not less than 1 ms) - Độ chính xác của tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ tia X và tia Gamma Polimaster PM1610

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1610 Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h), Hp(10) of continuous and pulsed photon radiation  (pulse duration not less than 1 ms) - Độ chính xác của tốc độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ bỏ túi Polimaster PM1604B

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1604B Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 13.0 Sv/h (1 μR/h -1300R/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.002H) % where H – dose rate, mSv/h (trong phạm vi1 μSv ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ bỏ túi Polimaster PM1604A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1604A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 6.50 Sv/h   (1 μR/h - 650 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.003H) %  where H – dose rate, mSv/h (trong phạm vi1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ Gamma đeo tay Polimaster PM1603B

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1603B Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 13.0 Sv/h (1 μR/h -1300 R/h), Hp(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.002H) %  where H – dose rate, mSv/h (in range 1 μSv/h ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo bức xạ Gamma đeo tay Polimaster PM1603A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1603A Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 6.50 Sv/h   (1 μR/h - 650 R/h), H*(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo:  ± (15 + 0.02/H + 0.003H) % where H – dose rate, mSv/h (in range 1 μSv ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đeo tay dò tia Gamma Polimaster PM1208M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1208M Xuất xứ: Europe - Máy dò:  GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 9999.99 μSv/h  (1 μR/h - 999.999 mR/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo:  ±20% (trong vùng 0.1 - 9999 μSv/h (10 μR/h - 999.9 mR/h)) - Dải đo : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma Polimaster PM1203M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1203M Xuất xứ: Europe  - Máy dò: GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 2000 μSv/h (1 μR/h - 200 mR/h), H*(10)  - Độ chính xác của tốc độ đo:  ± (15+1.5/H+0.0025H)% (in range 0.1 μSv/h - 2000 μSv/h, where H dose rate ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma-Neutron PM1710GNC

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710GNC Xuất xứ: Europe  - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo   γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò tia Gamma Polimaster PM1710C

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710C Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo   γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ gamma Polimaster PM1710GNA

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710GNA Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo   γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ Gamma Polimaster PM1710A

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1710A Xuất xứ: Europe - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo  γ-channel + Máy dò: CsI(Tl) + Độ nhạy với  137Сs, no less: 500 (s-1)/(μSv/h) (5.0 (s-1)/(μR/h)) + Độ nhạy với  241Am ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dò bức xạ cầm tay Polimaster PM1402M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1402M Xuất xứ: Europe  - Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements - Tìm kiếm và đo  γ-channel + Máy dò: Gamma radiation  Máy dò BD-01: CsI(Tl) and Gamma radiation  Máy dò BD-02: CsI(Tl) + Độ nhạy với ...

0

Bảo hành : 12 tháng