TỔ MÁY |
Công suất liên tục (KW) |
12.5 |
Công suất dự phòng (KW) |
13.8 |
Tần số (Hz) |
50 |
Điện thế (V) |
220/400 |
Dòng điện (A) |
18 |
Cổng kết nối ATS |
Có |
Ắc quy |
55 Ah |
Bình nhiên liệu (L) |
46 |
Dung tích nước làm mát (L) |
6 |
Tiêu hao nhiên liệu (50/100% CS) |
4.5 (L/h) |
Thời gian chạy liên tục(h 100%) |
10 |
Độ ồn (dBA) |
65 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
530 |
Kích thước L×W×H (mm) |
1630x760x1095 |
ĐỘNG CƠ |
Model |
HyundaiHY385 |
Công suất (kW/1500rpm) |
14 |
Tốc độ quay |
1.500 V/Ph |
Điều chỉnh tốc độ |
Cơ học |
Số xi lanh |
4 |
Khởi động |
Đề điện |
Dung tích xi lanh (CC) |
1532 |
ĐK x HTrình Piston (mm) |
80×90 |
Tỉ số nén |
18:1 |
Dung tích dầu bôi trơn (L) |
3.5 |
ĐẦU PHÁT |
Model |
164C |
Loại |
Không chổi than |
Công suất liên tục (KW) |
14 |
Hệ số công suất (Cosφ) |
0.8 |
Cấp cách điện |
H |
Cấp bảo vệ |
IP23 |
Điều chỉnh điện áp |
Tự động AVR |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO |
Bảng điều khiển: ComAp |
Model:MRS 10 |
Báo cường độ dòng điện |
Có |
Báo tần số |
Có |
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập |
Có |
Báo hệ số công suất |
Có |
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu |
Có |
Báo áp suất dầu bôi trơn |
Có |
Báo nhiệt độ nước làm mát cao |
Có |
Báo điện áp Pin |
Có |
Báo tốc độ vòng quay động cơ |
Có |
Đếm số giờ chạy của động cơ |
Có |
Chức năng giám sát |
|
Giám sát Rơle đầu ra |
Có |
Điều chỉnh độ sáng màn LCD |
Có |
PIN password |
Có |
Chức năng đa ngôn ngữ |
Có |
Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy |
|
Báo điện áp cao/thấp |
Có |
Báo tần số áp cao/thấp |
Có |
Tốc độ quay động cơ cao/thấp |
Có |
Áp suất dầu thấp |
Có |
Nhiệt độ động cơ cao |
Có |
Điện áp acquy cao/thấp |
Có |
Cường độ dòng điện cao |
Có |
Điều chỉnh thời gian khởi động |
Có |
VỎ CHỐNG ỒN |
Vỏ chống ồnHyundai đồng bộ |
Chất liệu vỏ |
Vỏ chống ồn được chế tạo bằng thép tấm không gỉ |
Sơn |
Sơn phủ tĩnh điện chống ăn mòn, trầy sước, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam |
Cách âm |
Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao |