Máy phát điện
Máy phát điện SUMOKAMA
Máy phát điện SUPER FIGHTER
Máy phát điện MINDONG
Máy phát điện YAMINISAN
MÁY PHÁT ĐIỆN LUTIAN
MÁY PHÁT ĐIỆN YATO
Máy phát điện KOOP
Máy phát điện VGPGEN
Máy phát điện I-MIKE
Máy Phát Điện Hakuda
Máy phát điện HONDA
Máy phát điện KAMA
Máy phát điện ELEMAX
Máy phát điện DENYO
Máy phát điện HYUNDAI
Máy phát điện VIKYNO
Máy phát điện OKASU
Máy phát điện KAWARZHIMA
Máy phát điện KIPOR
Máy phát điện TIGER
Máy phát điện KOHLER
Máy phát điện Fuju
Máy phát điện CUMMINS
Máy phát điện DAISHIN
Máy phát điện YANMAR
Máy phát điện YAMAHA
Máy phát điện KINWER
Máy phát điện Rato
Máy phát điện Kubota
Máy phát điện IVECO
Máy phát điện JOHN DEERE
Máy phát điện DEUTZ
Máy phát điện VOLVO
Máy phát điện MTU
Máy phát điện PERKINS
Máy phát điện Airman
Máy phát điện Bamboo
Máy phát điện TSURUMI
Máy phát điện Yilong
Máy phát điện Saiko
Máy phát điện Baifa
Máy phát điện Tomikama
Máy phát điện CELEMAX
Máy phát điện JAPAN DAOTIAN
Máy phát điện Cactus
Máy phát điện Firman
Máy phát điện Dragon
Máy phát điện AKASA
Máy phát điện Doosan
Máy phát điện DZĨ AN
Máy phát điện Kawa
Máy phát điện Europower
Máy phát điện Fadi
Máy phát điện GenMac
Máy phát điện Sanda
Máy phát điện HIMOINSA
Máy phát điện Transmeco - Greenpower
Máy phát điện Hồng Kông
Máy phát điện Genata
Máy phát điện Komatsu
Máy phát điện PRAMAC
Máy phát điện Suntec
Máy phát điện FUJIHAIA
Máy phát điện GESAN
Máy phát điện TLC
Máy phát điện FG Wilson
Máy phát điện Shangchai
Máy phát điện Omega
Máy phát điện Weichai
Máy phát điện công nghiệp SDMO
Máy phát điện Stream Power
Máy phát điện LISTER PETTER
Máy phát điện Isuzu
Máy phát điện GENPOWER
Máy phát điện YAMABISI
Động cơ xăng
Máy phát điện Hữu Toàn
Phát điện bằng năng lượng
Bộ chuyển nguồn tự động
Máy phát điện khác
Máy phát điện cũ
Máy phát điện công nghiệp Mitsubishi
Sản phẩm HOT
0
KIỂU 168F-2 Loại 4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3) 196 Đường kính x hành trình píttông (mm) 68 x 54 Tỉ số nén 8.5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa 5.5/3600 6.5/3600 ...
6370000
Bảo hành : 12 tháng
KIỂU 168F-L Loại4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3)163 Đường kính x hành trình píttông (mm)68 x 45 Tỉ số nén 8.5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa 4.6/1800 5.5/1800 Mômen cực ...
2750000
KIỂU 168F-2L Loại4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3)196 Đường kính x hành trình píttông (mm)68 x 54 Tỉ số nén 8.5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa 5.5/1800 6.5/1800 Mômen ...
KIỂU 168F Loại4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3)163 Đường kính x hành trình píttông (mm)68 x 45 Tỉ số nén 8.5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa 4.6/3600 5.5/3600 Mômen cực ...
Thông số/Specifications S168FA Loại động cơ/Type Engine Một xi lanh, làm mát bằng gió, 4 thì Single cylinder, Forced Air cooling, 4-Stroke Dung tích xi lanh/Displacement (cc): 163 Hệ thống đánh lửa/Igniting System: ...
2150000
Công suất: 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p Xuất xứ: Honda Thái Lan Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*5.2 ...
MODEL LT390 Displacement(cc) / (cu.in) 389 / 23.73 Bore*stroke(mm) / (inch) 88*64 3.46*2.51 Compression ratio 8:1 Max output(hp / rpm) 13 / 4000 Max torque(kg / m) 2.7 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI Starting system ...
MODEL LT200 Displacement(cc) / (cu.in) 196 / 11.96 Bore*stroke(mm) / (inch) 68*54 2.68*2.13 Compression ratio 8.5:1 Max output(hp / rpm) 6.5 / 4000 Max torque(kg / m) 1.35 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI Starting ...
MODEL LT270 Displacement(cc) / (cu.in) 270 / 16.47 Bore*stroke(mm) / (inch) 77*58 3.03*2.28 Compression ratio 8.2:1 Max output(hp / rpm) 9 / 4000 Max torque(kg / m) 1.95 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI Starting ...
MODEL LT420 Displacement(cc) / (cu.in) 420 / 25.62 Bore*stroke(mm) / (inch) 90*66 3.54*2.59 Compression ratio 8:1 Max output(hp / rpm) 16 / 4000 Max torque(kg / m) 2.9 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr) 285 Ignition system TCI Starting system ...
Model LY175 Bore*stroke (mm) / (inch) 66*50 / 2.59*1.96 Displacement (cc) / (cu.in) 171 / 10.43 Continuous output (kw / rpm) 3.3 / 3600 2.7 / 3000 Compression ratio 8.3:1 Max. torque (N.m / rpm) 10.8 / 2500 Oil capacity (L) / (US.Gal) 0.6 / 0 ...
MODEL LT620 Displacement(cc) / (cu.in) 614 / 37.46 Bore*stroke(mm) / (inch) 77*66 / 3.03*2.59 Max output(hp / rpm) 20.3 / 3600 Max torque(kg.m) 4.5 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI Starting system Recoil or electric ...
MÁY NỔ OSHIMA NEW 6.5HPƯu điểm của Máy Nổ Oshima New 6.5HP (Made In Thailand)- Bình xăng con tiết kiệm nhiên liệu - Máy dễ nổ (khởi động không cần đóng gió) - Bánh răng cam bằng kim loại - Thân máy bóng dày giống động cơ Honda - Bugi Đức hiệu BOSCH- ...
4600000
Bảo hành : 6 tháng
MÁY NỔ OSHIMA NEW 5.5HPƯu điểm của Máy Nổ Oshima New 5.5HP (Made In Thailand)- Bình xăng con tiết kiệm nhiên liệu - Máy dễ nổ (khởi động không cần đóng gió) - Bánh răng cam bằng kim loại - Thân máy bóng dày giống động cơ Honda - Bugi Đức hiệu BOSCH- ...
3360000
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh270 ccĐường kính x hành trình piston77.0 x 58.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)6.7 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349) ...
10450000
Honda GX 390T24 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh389 ccĐường kính x hành trình piston88.0 x 64.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
Hãng sản xuấtHondaLoạiĐộng cơ nổKiểu động cơ4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngangCông suất (Kw)4.2Số vòng quay (vòng/phút)4500Dung tích xilanh (cc)163Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ)1.5Loại Bugi sử dụngBP6 ES, BPR6 ES (NGK); W20EP-U; W20EPR-U ...
5350000
Kiểu máy : 4 thì, 1xilanh, cam treoDung tích xilanh: 35.8ccĐường kính x hành trình piston: 39 x 30 mmTỉ số nén: 8.0 : 1Công suất thực: 1.0 kW(1.3 mã lực) / 7000 v/pMô men soắn cực đại :1.6N.m(0.16 kgf.m, 1.2 lbf.ft)/5,500 v/pHệ thống ...
Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ nổ Kiểu động cơ 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang Công suất (Kw) 8.3 Dung tích xilanh (cc) 389 Loại Bugi sử dụng BP6ES (NGK)/W20EP-U(DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO) Tỉ số nén 8.0 : 1 Đặc điểm khác Kiểu ...
16500000
Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ xăng Công suất (Kw) 5.9 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 273 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.3 Tỉ số nén 8.5:1 Kích thước (mm) 380x429x422 Trọng lượng (kg) 25 ...
7500000
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*5.2 kW (7.1 mã lực) / 4500 v/pMomen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
6850000
Hãng sản xuất MEG Loại Động cơ xăng Kiểu động cơ 15.0HP Dung tích xilanh (cc) 420 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 0.5 Kích thước (mm) 410x460x450 Trọng lượng (kg) 34 Xuất xứ Hongkong ...
4950000
Kiểu máy : 4 thì, 1xilanh, supap treo, nghiêng 25o , nằm ngangDung tích xilanh: 118ccĐường kính x hành trình piston: 60 x 42 mmTỉ số nén: 8.5 : 1Công suất thực: 2.6 kW(3.5 mã lực) / 3,600 v/pMô men soắn cực đại: 7.3 N.m(0.74 kgf.m, ...
Kiểu máy4 thì, 1xilanh, cam treoDung tích xilanh25 ccĐường kính x hành trình piston35 x 26 mmTỉ số nén8.0 : 1Công suất thực0.72 kW(1.0 mã lực) / 7000 v/pMô men soắn cực đại1N.m(0.10 kgf.m, 0.74 lbf.ft)/5,000 v/pHệ thống làm mátBằng gió cưỡng ...
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 b)4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349 ...
Kiểu máy4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90ºDung tích xi lanh688 ccĐường kính x hành trình piston78.0 x 72.0 mmTỉ số nén9.3 ± 0.2Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*16.5 kW (22.4 mã lực)/3600 v/pCông suất liên ...
Kiểu máy4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90ºDung tích xi lanh688 ccĐường kính x hành trình piston78.0 x 72.0 mmTỉ số nén9.3 ± 0.2Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*16.0 kW (21.8 mã lực)/3600 v/pCông suất liên ...
Kiểu máy4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90ºDung tích xi lanh688 ccĐường kính x hành trình piston78.0 x 72.0 mmTỉ số nén9.3 ± 0.2Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*15.5 kW (21.1 mã lực)/3600 v/pCông suất liên ...
33500000
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 670 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 72.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 24.0 mã lực/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 5.18 Kg.m/ 2500 v/p ...
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 614 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 66.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 14.9 kW (20.0 mã lực)/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 44.1 N.m (4 ...
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 614 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 66.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 13.4 kW (18.0 mã lực)/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 43.1 N.m (4 ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 389 cc Đường kính x hành trình piston 88.0 x 64.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 337 cc Đường kính x hành trình piston 82.0 x 64.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 8.2 kW (11.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 270 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 58.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 6.7 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 163 cc Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* 3.8 kW (5.2 mã lực) / 4000 v/p Momen xoắn cực đại (tiêu ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)4.0 kW ( 5.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
4000000
Hãng sản xuất Tuco Loại Động cơ xăng Kiểu động cơ Over head valve Công suất (Kw) 6 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 163 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 3.6 Kích thước (mm) 400x350x385 Trọng lượng (kg) 15 ...
Thông số/Specifications S168FB Loại động cơ/Type Engine Một xi lanh, làm mát bằng gió, 4 thì Single cylinder, Forced Air cooling, 4-Stroke Dung tích xi lanh/Displacement (cc): 196 Hệ thống đánh lửa/Igniting System: ...
2550000
MODEL LT154 Displacement(cc) / (cu.in) 87 / 5.31 Bore*stroke(mm) / (inch) 54*38 2.12*1.49 Compression ratio 7.8:1 Max output(hp / rpm) 2.65 / 3600 Max torque(kg / m) 0.46 / 3000 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI Starting system ...
KIỂUVIKING GE200 Loại4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3)196 Đường kính x hành trình píttông (mm)68 x 45 Tỉ số nén8,5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa5,5/3600 6,5/3600 Mômen ...
3500000
KIỂUVIKING GE160 Loại4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3)163 Đường kính x hành trình píttông (mm)68 x 45 Tỉ số nén8,5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa4,6/3600 5,5/3600 Mômen ...
3200000
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh163ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 45)mm Tỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay1800 vòng/phútDung tích xi lanh163ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 45)mmTỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ6.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh196ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 54)mmTỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.8L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh205ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 56)mm Tỉ số nén8.3:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay1800 vòng/phútDung tích xi lanh205ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 56)mm Tỉ số nén8.3:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...
Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ6.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh205ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 56)mm Tỉ số nén8.3:1Tiêu hao nhiên liệu1.8L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...