Động cơ xăng

(165)
Xem dạng lưới

Động cơ xăng Rato R160 RC

Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay1800 vòng/phútDung tích xi lanh163ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 45)mmTỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ xăng Rato R160

Kiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanhCông suất động cơ5.5HPVòng quay3600 vòng/phútDung tích xi lanh163ccĐường kính xi lanh x hành trình piston(68 x 45)mm Tỉ số nén8.5:1Tiêu hao nhiên liệu1.6L/hDung tích nhớt0.6LDung tích bình nhiên liệu3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ xăng LaunTop LT154

MODEL LT154 Displacement(cc) / (cu.in) 87 / 5.31 Bore*stroke(mm) / (inch) 54*38 2.12*1.49 Compression ratio 7.8:1 Max output(hp / rpm) 2.65 / 3600 Max torque(kg / m) 0.46 / 3000 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI Starting system ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ xăng Tuco G180

Hãng sản xuất Tuco Loại Động cơ xăng Kiểu động cơ Over head valve Công suất (Kw) 6 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 163 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 3.6 Kích thước (mm) 400x350x385 Trọng lượng (kg) 15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ đa năng Honda GX 160T1 QBS

Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 163 cc Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Công suất cực đại  (tiêu chuẩn SAE J1349)* 3.8 kW (5.2 mã lực) / 4000 v/p Momen xoắn cực đại  (tiêu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ đa năng Honda GX 270 T2

Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 270 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 58.0 mm Công suất cực đại  (tiêu chuẩn SAE J607 a) 6.7 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại  (tiêu chuẩn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ đa năng Honda GX 340 T1

Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 337 cc Đường kính x hành trình piston 82.0 x 64.0 mm Công suất cực đại  (tiêu chuẩn SAE J607 a) 8.2 kW (11.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ đa năng Honda GX 390 T2

Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 389 cc Đường kính x hành trình piston 88.0 x 64.0 mm Công suất cực đại  (tiêu chuẩn SAE J607 a) 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại  (tiêu chuẩn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ đa năng Honda GX 610

Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 614 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 66.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 13.4 kW (18.0 mã lực)/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 43.1 N.m (4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ đa năng Honda GX 620

Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 614 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 66.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 14.9 kW (20.0 mã lực)/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 44.1 N.m (4 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ đa năng Honda GX-670

Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 670 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 72.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 24.0 mã lực/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 5.18 Kg.m/ 2500 v/p ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ xăng MEG HM190F

Hãng sản xuất MEG Loại Động cơ xăng Kiểu động cơ 15.0HP Dung tích xilanh (cc) 420 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 0.5 Kích thước (mm) 410x460x450 Trọng lượng (kg) 34 Xuất xứ Hongkong ...

4950000

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ Honda GX240

Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ xăng Công suất (Kw) 5.9 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 273 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.3 Tỉ số nén 8.5:1 Kích thước (mm) 380x429x422 Trọng lượng (kg) 25 ...

7500000

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ nổ Honda GX 390T1

Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ nổ Kiểu động cơ 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang Công suất (Kw) 8.3 Dung tích xilanh (cc) 389 Loại Bugi sử dụng BP6ES (NGK)/W20EP-U(DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO) Tỉ số nén 8.0 : 1 Đặc điểm khác Kiểu ...

16500000

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ LaunTop LT620

MODEL LT620  Displacement(cc) / (cu.in) 614 / 37.46  Bore*stroke(mm) / (inch) 77*66 / 3.03*2.59  Max output(hp / rpm) 20.3 / 3600  Max torque(kg.m) 4.5 / 2500  Fuel consumption(g / hp.hr) 230  Ignition system TCI  Starting system Recoil or electric ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ LaunTop LY175

Model LY175  Bore*stroke (mm) / (inch) 66*50 / 2.59*1.96  Displacement (cc) / (cu.in) 171 / 10.43  Continuous output (kw / rpm) 3.3 / 3600 2.7 / 3000  Compression ratio 8.3:1  Max. torque (N.m / rpm) 10.8 / 2500  Oil capacity (L) / (US.Gal) 0.6 / 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ LaunTop LT420

MODEL LT420  Displacement(cc) / (cu.in) 420 / 25.62  Bore*stroke(mm) / (inch) 90*66 3.54*2.59  Compression ratio 8:1  Max output(hp / rpm) 16 / 4000  Max torque(kg / m) 2.9 / 2500  Fuel consumption(g / hp.hr) 285  Ignition system TCI  Starting system ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ LaunTop LT270

MODEL LT270  Displacement(cc) / (cu.in) 270 / 16.47  Bore*stroke(mm) / (inch) 77*58 3.03*2.28  Compression ratio 8.2:1  Max output(hp / rpm) 9 / 4000  Max torque(kg / m) 1.95 / 2500  Fuel consumption(g / hp.hr) 230  Ignition system TCI  Starting ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ LaunTop LT200

MODEL LT200  Displacement(cc) / (cu.in) 196 / 11.96  Bore*stroke(mm) / (inch) 68*54 2.68*2.13  Compression ratio 8.5:1  Max output(hp / rpm) 6.5 / 4000  Max torque(kg / m) 1.35 / 2500  Fuel consumption(g / hp.hr) 230  Ignition system TCI  Starting ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ xăng LaunTop LT390

MODEL LT390  Displacement(cc) / (cu.in) 389 / 23.73  Bore*stroke(mm) / (inch) 88*64 3.46*2.51  Compression ratio 8:1  Max output(hp / rpm) 13 / 4000  Max torque(kg / m) 2.7 / 2500  Fuel consumption(g / hp.hr) 230  Ignition system TCI  Starting system ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Động cơ xăng 168F-2

KIỂU 168F-2    Loại 4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang    Thể tích xy lanh (cm3) 196    Đường kính x hành trình píttông (mm) 68 x 54    Tỉ số nén 8.5:1    Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút)    Công suất tối đa 5.5/3600 6.5/3600    ...

6370000

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội